STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00218 | Doreamon -T16 | Nguyễn Huy Thắng | 01/11/2024 | 12 |
2 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00219 | Doreamon -T20 | Nguyễn Huy Thắng | 08/11/2024 | 5 |
3 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00220 | Doreamon -T4 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
4 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00221 | Doreamon -T4 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
5 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00222 | Doreamon -Vol10 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
6 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00223 | Doreamon -T3 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
7 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00224 | Doreamon -đi tìm miền đất hứa | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
8 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00225 | Doreamon -T27 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
9 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00226 | Doreamon -thăm công viên khủng long | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
10 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00227 | Doreamon -Vol.22 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
11 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00228 | Doreamon -Vol.8 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
12 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00229 | Doreamon -T45 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
13 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00230 | Doreamon -T8 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
14 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00231 | Doreamon -T35 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
15 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00232 | Doreamon -T11 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
16 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00233 | Doreamon -Vol2 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 12 |
17 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00234 | DRM: Ngôi sao cảm | Nguyễn Huy Thắng | 01/11/2024 | 12 |
18 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00235 | Shin - cậu bé bút chì.vol77 | Nguyễn Thanh Vân | 01/11/2024 | 12 |
19 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00236 | Rô mê ô và Juliet | Nguyễn Thị Thắm | 01/11/2024 | 12 |
20 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00237 | Na pô lê ông | Nguyễn Kim Dung | 01/11/2024 | 12 |
21 | Đặng Thị Hà | | SGK5-00956 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 (Sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 12/08/2024 | 93 |
22 | Đặng Thị Hà | | SGK5-00952 | Mĩ thuật 5 (Sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 12/08/2024 | 93 |
23 | Đặng Thị Hà | | SNV-01092 | Mĩ thật 5- Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 12/08/2024 | 93 |
24 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00055 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - 23 | Giang Hồng | 07/11/2024 | 6 |
25 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00056 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - 24 | Giang Hồng | 07/11/2024 | 6 |
26 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00057 | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi | Trịnh Diên Tuệ | 07/11/2024 | 6 |
27 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00058 | TTHL: Gót chân A - sin - T13 | Hải Oanh | 07/11/2024 | 6 |
28 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00059 | Siêu nhân mì ăn liền - t22 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
29 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00060 | Siêu nhân mì ăn liền - t17 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
30 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00061 | Siêu nhân mì ăn liền - t12 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
31 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00062 | Siêu nhân mì ăn liền - t20 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
32 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00063 | Siêu nhân mì ăn liền - t11 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
33 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00064 | Siêu nhân mì ăn liền - t13 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
34 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00065 | Siêu nhân mì ăn liền - t04 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
35 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00389 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | 16/10/2024 | 28 |
36 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00580 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Đảng ủy phường Trần Phú | 16/10/2024 | 28 |
37 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00492 | Nuôi dưỡng tâm hồn: Ngọn nến hy vọng | Linh Ngọc | 06/11/2024 | 7 |
38 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00496 | Thế giới những điều chưa biết : P4 | Đặng Thị Minh | 06/11/2024 | 7 |
39 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00956 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
40 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00946 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
41 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00966 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
42 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00929 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
43 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01004 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
44 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00995 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
45 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00991 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
46 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00404 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
47 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00564 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
48 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00508 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
49 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00521 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
50 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00410 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
51 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00476 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
52 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00487 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
53 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00467 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
54 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00497 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
55 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00528 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
56 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00545 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
57 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00538 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
58 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00560 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
59 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00499 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
60 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00469 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
61 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00479 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
62 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00320 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
63 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00298 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
64 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00328 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
65 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00194 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
66 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00402 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
67 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00365 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
68 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00287 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
69 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00345 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
70 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00886 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
71 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00904 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
72 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00897 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
73 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00854 | Tiếng Việt 3 - Tập 2(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
74 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00395 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 08/10/2024 | 36 |
75 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00400 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Bá Ngọc | 08/10/2024 | 36 |
76 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00412 | Hệ thống các văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng... | Nguyễn Văn Túc | 04/11/2024 | 9 |
77 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00512 | Những món quà kỳ diệu | Đặng Thiên Sơn | 04/11/2024 | 9 |
78 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00312 | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Nguyễn Cộng Hòa | 07/10/2024 | 37 |
79 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00332 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Lý Bá Toàn | 07/10/2024 | 37 |
80 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00478 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | Đoàn Huyền Trang | 07/10/2024 | 37 |
81 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00597 | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | Đoàn Thị Tuyết Mai | 07/10/2024 | 37 |
82 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00066 | Siêu nhân mì ăn liền - t15 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
83 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00067 | Siêu nhân mì ăn liền - t09 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
84 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00068 | Siêu nhân mì ăn liền - t07 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
85 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00069 | Siêu nhân mì ăn liền - t05 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
86 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00070 | Siêu nhân mì ăn liền - t02 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 6 |
87 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00071 | TTLDCN - t6 | Mạnh Hà | 07/11/2024 | 6 |
88 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00072 | TTLDCN - t77 | Mạnh Hà | 07/11/2024 | 6 |
89 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00073 | TTLDCN - t69 | Mạnh Hà | 07/11/2024 | 6 |
90 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00074 | Tý quậy - T6 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
91 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00329 | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | Thu Thảo | 21/10/2024 | 23 |
92 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00394 | Tấm lòng người cha | Nguyễn Văn Phước | 21/10/2024 | 23 |
93 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00230 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | 05/11/2024 | 8 |
94 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00246 | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | Nguyễn Hạnh | 05/11/2024 | 8 |
95 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01111 | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ ngoan: Làm một người bao dung | Nguyễn Tiến Thăng | 31/10/2024 | 13 |
96 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01112 | Nghìn lẻ một đêm - tập 3 | Lê Thị Dắt | 31/10/2024 | 13 |
97 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01113 | Thơ Tố Hữu | Hoàng Thủy | 31/10/2024 | 13 |
98 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01114 | Thơ Tố Hữu | Hoàng Thủy | 31/10/2024 | 13 |
99 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01115 | Bỉ vỏ | Nguyễn Hồng | 31/10/2024 | 13 |
100 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01116 | Gieo mầm tính cách: Công bằng | Hà Yên | 31/10/2024 | 13 |
101 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01117 | Em yêu nhà mình | Đào Quốc Vịnh | 31/10/2024 | 13 |
102 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01118 | Ô long viện - Tình huynh đệ - tập 18 | Phương Linh | 31/10/2024 | 13 |
103 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01119 | Quán gò đi lên | Nguyễn Nhật Ánh | 31/10/2024 | 13 |
104 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01120 | Bàn có năm chỗ ngồi | Nguyễn Nhật Ánh | 31/10/2024 | 13 |
105 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01121 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Ngọc Hà | 31/10/2024 | 13 |
106 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01122 | Lạc đường không phải hoảng loạn | Khánh Vân | 31/10/2024 | 13 |
107 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01123 | Chú ý nghe giảng, hiểu bài dễ dàng | Dương Lập Bằng | 31/10/2024 | 13 |
108 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01124 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bơi lặn dưới nước | Đăng Á | 31/10/2024 | 13 |
109 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01125 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bay trên bầu trời | Đăng Á | 31/10/2024 | 13 |
110 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01126 | Công chúa dũng cảm | Đồng Duyệt | 31/10/2024 | 13 |
111 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01127 | Vui học cùng Tôm: Trí thức bách khoa 3 | Phi Phong | 31/10/2024 | 13 |
112 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01128 | Em yêu nhà mình | Đào Quốc Vịnh | 31/10/2024 | 13 |
113 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | STN-01129 | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ ngoan: Làm một người trung thực | Nguyễn Tiến Thăng | 31/10/2024 | 13 |
114 | Hoàng Trúc Linh | 4 G | SGDĐ-00606 | Quang Trung đại phá quân Thanh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 31/10/2024 | 13 |
115 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00318 | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Dương Bạch Long | 17/10/2024 | 27 |
116 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00456 | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | Trần Hữu Trung | 17/10/2024 | 27 |
117 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00397 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 31/10/2024 | 13 |
118 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00592 | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | Đoàn Thị Tuyết Mai | 31/10/2024 | 13 |
119 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00887 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
120 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00901 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
121 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00893 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
122 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00850 | Tiếng Việt 3 - Tập 1(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
123 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00856 | Tiếng Việt 3 - Tập 2(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
124 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00321 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
125 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00332 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
126 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00296 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
127 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00398 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
128 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00368 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
129 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00346 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
130 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00289 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
131 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00326 | Đội quân DDoorremon- T4 | Nguyễn Vân Hạnh | 08/11/2024 | 5 |
132 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00327 | Thần đồng đất việt - T189 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 5 |
133 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00328 | Thần đồng đất việt - T141 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 5 |
134 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00329 | Thần đồng đất việt - T214 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 5 |
135 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00330 | Đội quân Doremon - T1 | Giang Hồng | 08/11/2024 | 5 |
136 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00331 | TTLD Connan - T10 | Nguyễn Hà Thủy | 08/11/2024 | 5 |
137 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00332 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T4 | La Hàn | 08/11/2024 | 5 |
138 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00333 | Truyện tranh màu Doremon | Nguyễn Vân Hạnh | 04/11/2024 | 9 |
139 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00334 | Huyền thoại Karate - T4 | Trang Dung | 04/11/2024 | 9 |
140 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00335 | Huyền thoại Karate - T6 | Trang Dung | 04/11/2024 | 9 |
141 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00075 | Tý quậy - T6 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
142 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00076 | Mẹ kể để bé trả lời | Dương Minh Hào | 07/11/2024 | 6 |
143 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00077 | Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch - T6 | Vũ Như Lê | 07/11/2024 | 6 |
144 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00078 | Câu chuyện về những nàng công chúa | Thu Dương | 07/11/2024 | 6 |
145 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00079 | Câu chuyện về những nàng công chúa | Thu Dương | 07/11/2024 | 6 |
146 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00080 | Cừu vui vẻ và Sói xám- T12 | La Hàn | 07/11/2024 | 6 |
147 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00081 | Cừu vui vẻ và Sói xám- T9 | La Hàn | 07/11/2024 | 6 |
148 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00082 | 7 viên ngọc rồng - T15 | Nguyễn Thu Trang | 07/11/2024 | 6 |
149 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00083 | 7 viên ngọc rồng - T14 | Nguyễn Thu Trang | 07/11/2024 | 6 |
150 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00084 | Doremon - T13 | Nguyễn Giang Hồng | 04/11/2024 | 9 |
151 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00085 | Doremon - T31 | Nguyễn Giang Hồng | 04/11/2024 | 9 |
152 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00086 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - T10 | Nguyễn Giang Hồng | 04/11/2024 | 9 |
153 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00407 | Doremon bóng chày - T2 | Nguyễn Vân Hạnh | 07/11/2024 | 6 |
154 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00408 | Cuộc thi tìm kiếm công chúa | Phạm Thị Ngọc | 07/11/2024 | 6 |
155 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00409 | Quả cà có phép | Hồng Hà | 07/11/2024 | 6 |
156 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00410 | Cái kiến mày kiện củ khoai | Hiếu Minh | 07/11/2024 | 6 |
157 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00411 | Barbie Tuyển tập các nàng công chúa - T2 | Hiếu Minh | 07/11/2024 | 6 |
158 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00412 | Con Sư tử bị bệnh | Hiếu Minh | 07/11/2024 | 6 |
159 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00413 | Tý quậy - T10 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
160 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00414 | Tý quậy - T5 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
161 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00415 | Mari Quyri | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
162 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00416 | Chắp cánh thiên thần - T3 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
163 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00417 | Chắp cánh thiên thần - T4 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
164 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00418 | Chắp cánh thiên thần - T1 | Đào Hải | 07/11/2024 | 6 |
165 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00419 | Nụ cười bí ẩn | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 6 |
166 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00420 | TTLD connan - T12 | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 6 |
167 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00421 | TTLD connan - T11 | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 6 |
168 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00422 | 7 viên ngọc rồng - T4 | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 6 |
169 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00423 | Cô nhóc Tiểu anh đào - T2 | Ngọc Linh | 07/11/2024 | 6 |
170 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00427 | 10 Vạn câu hỏi vì sao - khoa học quanh ta 1 | Tôn Nguyên Vĩ | 07/11/2024 | 6 |
171 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00428 | Dế Mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 07/11/2024 | 6 |
172 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00429 | Tuyển tập ngụ ngôn thế giới - tập 2 | Trà My | 07/11/2024 | 6 |
173 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00807 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
174 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00814 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
175 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00795 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
176 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00923 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
177 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00916 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
178 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00906 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
179 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00929 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 93 |
180 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00843 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
181 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00861 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
182 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00879 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
183 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00870 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
184 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00825 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
185 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00836 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
186 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00848 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
187 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00897 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
188 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01031 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
189 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01075 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
190 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01085 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
191 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01036 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
192 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01049 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
193 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01061 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
194 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01070 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
195 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00951 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 42 |
196 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01017 | Đạo đức 5- Sách giáo viên | Đỗ Tất Thiên | 02/10/2024 | 42 |
197 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00766 | Đạo đức 2- SGV | Trần Văn Thắng | 02/10/2024 | 42 |
198 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00908 | Âm nhạc 3 (Sách giáo viên) | Lê Anh Tuấn | 02/10/2024 | 42 |
199 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01053 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 42 |
200 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00879 | Công nghệ 3 (Sách giáo viên) | Hoàng Đình Long | 02/10/2024 | 42 |
201 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00751 | Âm nhạc 1- SGV | Lê Anh Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
202 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00676 | Một số vấn đề cơ bản của chương trình tiểu học mới | PGS.TS. Đỗ Đình Hoan | 20/09/2024 | 54 |
203 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00676 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
204 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00705 | Luyện viết - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
205 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00751 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
206 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00669 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
207 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00660 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
208 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00651 | VBTTiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
209 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00781 | Tự nhiên và Xã hội 2- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
210 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00790 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
211 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00633 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
212 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00797 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - dành cho học sinh lớp 2 | Nhiều tác giả | 20/09/2024 | 54 |
213 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00885 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
214 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00903 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
215 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00896 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
216 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00855 | Tiếng Việt 3 - Tập 2(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
217 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00323 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
218 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00299 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
219 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00330 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
220 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00366 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
221 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00383 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
222 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00401 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
223 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00348 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
224 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00288 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
225 | Nguyễn Thị Lý | | SGDĐ-00433 | Hai số phận | Bùi Liên Thảo | 23/10/2024 | 21 |
226 | Nguyễn Thị Lý | | SGDĐ-00438 | Thép đã tôi thế đấy | Huy Vân | 23/10/2024 | 21 |
227 | Nguyễn Thị Lý | | SGDĐ-00460 | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển | Vũ Thị Kim Thanh | 23/10/2024 | 21 |
228 | Nguyễn Thị Mai | | SKNS-00002 | Những bài học về cuộc đời | Nhiều tác giả | 20/09/2024 | 54 |
229 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00204 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
230 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00213 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
231 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00220 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
232 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00227 | Vở bài tập 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
233 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00234 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 54 |
234 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00293 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
235 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00196 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
236 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00501 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
237 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00709 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV | Phan Thanh Hà | 20/09/2024 | 54 |
238 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00728 | Hoạt động trải nghiệm 1- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
239 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00730 | Tiếng Việt 1- tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
240 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00820 | Tiếng Việt 1/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
241 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00823 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 54 |
242 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGDĐ-00399 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Phùng Thị Mỹ | 25/10/2024 | 19 |
243 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGDĐ-00402 | Địa chí Hải Dương - T1 | TS. Nguyễn Duy Hùng | 25/10/2024 | 19 |
244 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGDĐ-00405 | Hướng dẫn cơ chế quản lí tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | Nguyễn Văn Túc | 25/10/2024 | 19 |
245 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SNV-00824 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 54 |
246 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SNV-00822 | Tiếng Việt 1/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
247 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SNV-00703 | Toán 1 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
248 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00336 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
249 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00320 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 54 |
250 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00120 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2024 | 54 |
251 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00155 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
252 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00168 | VBT Tự nhiện và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 20/09/2024 | 54 |
253 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00198 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
254 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00245 | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | Nguyễn Hạnh | 18/10/2024 | 26 |
255 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00253 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 18/10/2024 | 26 |
256 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00256 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 18/10/2024 | 26 |
257 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00396 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 07/11/2024 | 6 |
258 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00316 | Doremon- Vol13 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 5 |
259 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00317 | Doremon- T5 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 5 |
260 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00318 | Doremon- T20 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 5 |
261 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00319 | Doremon- Vol15 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 5 |
262 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00320 | Doremon- Vol14 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 5 |
263 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00321 | 7 viên ngọc rồng- T2 | Nguyễn Thu Trang | 08/11/2024 | 5 |
264 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00322 | Fabre | Han Kiên | 08/11/2024 | 5 |
265 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00323 | TTLD Conan - T71 | Nguyễn Huy Thắng | 08/11/2024 | 5 |
266 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00324 | Một mình trong hầm tối | Vũ Hương Giang | 08/11/2024 | 5 |
267 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00325 | Thần đồng đất việt - T198 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 5 |
268 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SGDĐ-00406 | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức của Bộ, Sở, Phòng, Nhà trường... | Nguyễn Văn Túc | 09/10/2024 | 35 |
269 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SGDĐ-00125 | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Trần Đình Nam | 09/10/2024 | 35 |
270 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SGDĐ-00632 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh(19.5.1890-02.09.1969_ | Khánh Linh | 23/10/2024 | 21 |
271 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SKNS-00021 | Món quà vô giá | Nhiều tác giả | 07/11/2024 | 6 |
272 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00802 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
273 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00819 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
274 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00800 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
275 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00921 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
276 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00912 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
277 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00901 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
278 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00933 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 93 |
279 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00838 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
280 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00856 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
281 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00874 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
282 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00865 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
283 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00821 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
284 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00829 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
285 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00850 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
286 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00899 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
287 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01026 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
288 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01080 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
289 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01088 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
290 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01040 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
291 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01047 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
292 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01056 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
293 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01065 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
294 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01069 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
295 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01052 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 54 |
296 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01041 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
297 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01083 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
298 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01076 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
299 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01030 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
300 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00806 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 20/09/2024 | 54 |
301 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00815 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
302 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00796 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
303 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00925 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
304 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00915 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
305 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00905 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
306 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00928 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 20/09/2024 | 54 |
307 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00842 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
308 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00860 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
309 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00878 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 54 |
310 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00869 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
311 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00826 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 20/09/2024 | 54 |
312 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00835 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
313 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00851 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
314 | Phạm Thị Hương | | SNV-00708 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV | Phan Thanh Hà | 20/09/2024 | 54 |
315 | Phạm Thị Hương | | SNV-00702 | Toán 1 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
316 | Phạm Thị Hương | | SNV-00716 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 54 |
317 | Phạm Thị Hương | | SNV-00724 | Hoạt động trải nghiệm 1- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
318 | Phạm Thị Hương | | SNV-00738 | Tiếng Việt 1- tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
319 | Phạm Thị Hương | | SNV-00721 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 54 |
320 | Phạm Thị Hương | | SNV-00821 | Tiếng Việt 1/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
321 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00289 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
322 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00232 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
323 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00217 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
324 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00206 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
325 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00172 | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | Lê Thanh Nga | 17/10/2024 | 27 |
326 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00174 | Sổ tay công tác nữ công | Thu Nga | 17/10/2024 | 27 |
327 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00370 | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ | TS. Đỗ Quang Dũng | 04/11/2024 | 9 |
328 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00390 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | 04/11/2024 | 9 |
329 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01055 | Cao và thấp | Lê Mỹ Ái | 06/11/2024 | 7 |
330 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01056 | Chuột Tip không muốn ngủ | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 06/11/2024 | 7 |
331 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01057 | Cùng con rèn thói quen tốt | Thanh Hương | 06/11/2024 | 7 |
332 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01058 | Chuyện kể hàng đêm | Tuệ Văn | 06/11/2024 | 7 |
333 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01059 | DRM: T3 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
334 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01060 | DRM: Vol.12 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
335 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01061 | DRM: Vol.9 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
336 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01062 | DRM: tuyển tập tranh truyện màu- T6 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
337 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01063 | Cừu vui vẻ và sói xám - T11 | La Hàn | 06/11/2024 | 7 |
338 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01064 | DRM: T28 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
339 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01065 | DRM: tuyển tập tranh truyện màu- T3 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
340 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01066 | DRM: tuyển tập tranh truyện màu- T2 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 7 |
341 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01067 | Rô mê ô và Juliet | Nguyễn Thị Thắm | 06/11/2024 | 7 |
342 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01068 | Ô li vơ tuýt | Nguyễn Thị Thắm | 06/11/2024 | 7 |
343 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01069 | Hỏi - đáp tri thức vỡ lòng hàng ngày 4 | Nguyễn Kim Lân | 06/11/2024 | 7 |
344 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00495 | Thế giới những điều chưa biết : P4 | Đặng Thị Minh | 24/10/2024 | 20 |
345 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00425 | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | Nguyễn Văn Túc | 24/10/2024 | 20 |
346 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00415 | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành.. | Nguyễn Văn Túc | 07/11/2024 | 6 |
347 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00350 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 07/11/2024 | 6 |
348 | Thái Thị Hồng Lê | | SGDĐ-00466 | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | Phạm Trường Khang | 28/10/2024 | 16 |
349 | Thái Thị Hồng Lê | | SGDĐ-00380 | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành giáo dục - đào tạo | Luật sư Nguyễn Thành Long | 28/10/2024 | 16 |
350 | Thái Thị Hồng Lê | | SGDĐ-00290 | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phạm Việt | 28/10/2024 | 16 |
351 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00964 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
352 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00947 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
353 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00965 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
354 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00930 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
355 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00978 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
356 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00987 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
357 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-01005 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
358 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00992 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
359 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00400 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
360 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00409 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
361 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00518 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
362 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00510 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
363 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00561 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
364 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00454 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
365 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00534 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
366 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00543 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
367 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00527 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
368 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00498 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
369 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00430 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
370 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00420 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
371 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00440 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
372 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00405 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
373 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00452 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
374 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00552 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
375 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00475 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
376 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00703 | Luyện viết - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
377 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00758 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
378 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00734 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 20/09/2024 | 54 |
379 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00725 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 20/09/2024 | 54 |
380 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00673 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
381 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00666 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
382 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00655 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
383 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00648 | VBTTiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
384 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00629 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
385 | Trần Khánh Trang | | SNV-00798 | Tiếng Việt 2/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
386 | Trần Khánh Trang | | SNV-00807 | Tiếng Việt 2/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
387 | Trần Khánh Trang | | SNV-00778 | Tự nhiên và Xã hội 2- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
388 | Trần Khánh Trang | | SNV-00747 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
389 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00491 | Tập viết 2 - tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/09/2024 | 54 |
390 | Trần Khánh Trang | | SGDĐ-00372 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2007 | Nguyễn Minh Khang | 22/10/2024 | 22 |
391 | Trần Khánh Trang | | SGDĐ-00379 | Thanh niên xung xong một thời và mãi mãi | Nguyễn Đức Trà | 22/10/2024 | 22 |
392 | Trần Khánh Trang | | SGDĐ-00307 | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Nguyễn Đình Thiêm | 22/10/2024 | 22 |
393 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00336 | Shin - cậu bé bút chì.vol132 | Trang Dung | 04/11/2024 | 9 |
394 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00337 | Shin - cậu bé bút chì.vol19 | Trang Dung | 04/11/2024 | 9 |
395 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00338 | TTLD Conan - T94 | Hương Giang | 04/11/2024 | 9 |
396 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00339 | Doreamon - T34 | Giang Hồng | 04/11/2024 | 9 |
397 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00340 | Ô long viện - T9 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 9 |
398 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00341 | Ô long viện - T5 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 9 |
399 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00342 | Ô long viện - T4 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 9 |
400 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00343 | Ô long viện - T6 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 9 |
401 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00344 | Doremon đố vui | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 9 |
402 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00345 | Doremon - T1 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 9 |
403 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00803 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
404 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00818 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
405 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00799 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
406 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00922 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
407 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00917 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
408 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00902 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
409 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00932 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 93 |
410 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00839 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
411 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00857 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
412 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00875 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
413 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00866 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
414 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00820 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
415 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00831 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
416 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00854 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
417 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00893 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
418 | Trần Thị Hoà | | SNV-01027 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
419 | Trần Thị Hoà | | SNV-01078 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
420 | Trần Thị Hoà | | SNV-01090 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
421 | Trần Thị Hoà | | SNV-01035 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
422 | Trần Thị Hoà | | SNV-01048 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
423 | Trần Thị Hoà | | SNV-01057 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
424 | Trần Thị Hoà | | SNV-01066 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
425 | Trần Thị Mai | | SNV-00884 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
426 | Trần Thị Mai | | SNV-00902 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
427 | Trần Thị Mai | | SNV-00895 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
428 | Trần Thị Mai | | SGK3-00324 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
429 | Trần Thị Mai | | SGK3-00333 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
430 | Trần Thị Mai | | SGK3-00300 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
431 | Trần Thị Mai | | SGK3-00426 | Tiếng Anh 3 - tập 1 | Phan Hà | 20/09/2024 | 54 |
432 | Trần Thị Mai | | SGK3-00382 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
433 | Trần Thị Mai | | SGK3-00369 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
434 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00804 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
435 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00817 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
436 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00798 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
437 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00919 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
438 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00910 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
439 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00903 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
440 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00931 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 93 |
441 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00840 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
442 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00858 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
443 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00876 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
444 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00867 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
445 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00822 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
446 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00830 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
447 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00853 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
448 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00892 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
449 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01028 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
450 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01077 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
451 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01086 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
452 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01037 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
453 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01051 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
454 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01058 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
455 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01067 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
456 | Trần Thị Thu | | SNV-00959 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
457 | Trần Thị Thu | | SNV-00943 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
458 | Trần Thị Thu | | SNV-00970 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
459 | Trần Thị Thu | | SNV-00926 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
460 | Trần Thị Thu | | SNV-00990 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
461 | Trần Thị Thu | | SNV-01009 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
462 | Trần Thị Thu | | SNV-00996 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
463 | Trần Thị Thu | | SGK4-00473 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
464 | Trần Thị Thu | | SGK4-00466 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
465 | Trần Thị Thu | | SGK4-00401 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
466 | Trần Thị Thu | | SGK4-00436 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
467 | Trần Thị Thu | | SGK4-00567 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
468 | Trần Thị Thu | | SGK4-00509 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
469 | Trần Thị Thu | | SGK4-00522 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
470 | Trần Thị Thu | | SGK4-00413 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
471 | Trần Thị Thu | | SGK4-00433 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
472 | Trần Thị Thu | | SGK4-00494 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
473 | Trần Thị Thu | | SGK4-00530 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
474 | Trần Thị Thu | | SGK4-00549 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
475 | Trần Thị Thu | | SGK4-00535 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
476 | Trần Thị Thu | | SGK4-00559 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
477 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00841 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 5 |
478 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00842 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 5 |
479 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00843 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 5 |
480 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00844 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 5 |
481 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00845 | Khỉ và hai chú mèo | Nguyễn Ngoan | 08/11/2024 | 5 |
482 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00846 | Khi tớ có em - Cái gì cũng của em sao? | Nguyễn Thanh Vân | 08/11/2024 | 5 |
483 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00847 | Chú vịt xấu xí | Nguyễn Ngoan | 08/11/2024 | 5 |
484 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00848 | Vua của các loài chim | Nguyễn Ngoan | 08/11/2024 | 5 |
485 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00849 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 08/11/2024 | 5 |
486 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00850 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | An Cương | 08/11/2024 | 5 |
487 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00851 | Cái trống thần | Thanh Phương | 08/11/2024 | 5 |
488 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00852 | Đệ Tử Quy | Thanh Phương | 08/11/2024 | 5 |
489 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00856 | Khỉ và Gấu | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 5 |
490 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00006 | Doremon- T6 | Nguyễn Huy Thắng | 08/11/2024 | 5 |
491 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00007 | Tý quậy - T7 | Nguyễn Thanh Hương | 08/11/2024 | 5 |
492 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00008 | Ô Long Viện - T5 ( tình huynh đệ) | Phương Linh | 08/11/2024 | 5 |
493 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00009 | Giải sầu chủ nhật | Nguyễn Chí Được | 08/11/2024 | 5 |
494 | Trịnh Công Vinh | 5 G | SKNS-00049 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Va đập và gãy xương | Joanna Brundle | 08/11/2024 | 5 |
495 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00020 | Vui học cùng tôm- Tri thức bách khoa 2 | Vũ Liên Hoàn | 08/11/2024 | 5 |
496 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00016 | Thám tử lừng danh Conan - T72 | Thanh Ngân | 08/11/2024 | 5 |
497 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00101 | One piece-T56 | Đặng Cao Cường | 30/10/2024 | 14 |
498 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00122 | Cuộc tấn công của bầy ong | Nguyễn Trí Dũng | 30/10/2024 | 14 |
499 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00123 | Thuốc giải độc thần bí | Dung Lê | 30/10/2024 | 14 |
500 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00124 | Ô Long viện - Tập 42 | Phương Thúy | 30/10/2024 | 14 |
501 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00520 | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc - T2 | Thanh Phương | 30/10/2024 | 14 |
502 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00521 | TTLD connan - T71 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
503 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00523 | TTLD connan - T87 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
504 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00525 | TTLD connan - T74 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
505 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00526 | Doremon - Vol.15 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
506 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00527 | Doremon - T42 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
507 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00528 | Doremon - T29 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
508 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00529 | Doremon - T1 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
509 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00530 | Doremon - T21 | Hương Giang | 30/10/2024 | 14 |
510 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00531 | Shin - cậu bé bút chì. Vol9 | Kim Anh | 30/10/2024 | 14 |
511 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00532 | Shin - cậu bé bút chì. Vol33 | Kim Anh | 30/10/2024 | 14 |
512 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00533 | Shin - cậu bé bút chì. Vol11 | Kim Anh | 30/10/2024 | 14 |
513 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00534 | Shin - cậu bé bút chì. Vol50 | Kim Anh | 30/10/2024 | 14 |
514 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | SGDĐ-00102 | Thám tử lừng danh Conan - T44 | Thanh Ngân | 30/10/2024 | 14 |
515 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00456 | DRM: bóng chày - Vol.21 | Vân Hạnh | 30/10/2024 | 14 |
516 | Vũ Đức Bảo An | 4 B | STN-00457 | DRM: đấng toàn năng - T2 | Vân Hạnh | 30/10/2024 | 14 |
517 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00885 | Doremon - Vol.22 | Hồng Trang | 30/10/2024 | 14 |
518 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00884 | Shin cậu bé bút chì - T24 | Thu Phương | 30/10/2024 | 14 |
519 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00883 | Shin cậu bé bút chì - T24 | Thu Phương | 30/10/2024 | 14 |
520 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00882 | Shin cậu bé bút chì - T46 | Thu Phương | 30/10/2024 | 14 |
521 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00881 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T46 | Thu Phương | 30/10/2024 | 14 |
522 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00880 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T5 | Thu Phương | 30/10/2024 | 14 |
523 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00879 | Barbie giấc mơ thời trang | Thu Phương | 30/10/2024 | 14 |
524 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00978 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 30/10/2024 | 14 |
525 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00877 | Barbie nữ cứu hộ dũng cảm | Ngô Minh Vân | 30/10/2024 | 14 |
526 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00876 | Barbie nữ cứu hộ dũng cảm | Ngô Minh Vân | 30/10/2024 | 14 |
527 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00875 | Sơn Tinh- Thủy Tinh | Ngô Minh Vân | 30/10/2024 | 14 |
528 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00874 | Cứu vật, vật trả ơn | Ngô Minh Vân | 30/10/2024 | 14 |
529 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00835 | Shin cậu bé bút chì - T35 | Hà Thủy | 30/10/2024 | 14 |
530 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00873 | Quạ uống nước | Ngô Minh Vân | 30/10/2024 | 14 |
531 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00872 | Sọ Dừa | Nguyễn Trà My | 30/10/2024 | 14 |
532 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00871 | Bánh Chưng bánh Giầy | Nguyễn Trà My | 30/10/2024 | 14 |
533 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00870 | Đèn đỏ đèn xanh | Tường Hạnh | 30/10/2024 | 14 |
534 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00869 | Quả bóng màu đỏ | Tường Hạnh | 30/10/2024 | 14 |
535 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00868 | Gấu nâu trốn ngủ | Lê Nguyễn Phương Thảo | 30/10/2024 | 14 |
536 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00867 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Trà My | 30/10/2024 | 14 |
537 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00805 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
538 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00816 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
539 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00797 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
540 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00920 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
541 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00911 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
542 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00904 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
543 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00930 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 93 |
544 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00841 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
545 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00859 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
546 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00877 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
547 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00868 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
548 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00823 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 93 |
549 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00834 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
550 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00849 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
551 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00894 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
552 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01029 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 93 |
553 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01081 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
554 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01087 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 93 |
555 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01042 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 93 |
556 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01050 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
557 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01059 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 93 |
558 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01068 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 93 |
559 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SNV-00889 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
560 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SNV-00881 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
561 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SNV-00906 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
562 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00322 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 54 |
563 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00331 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
564 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00295 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 54 |
565 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00404 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
566 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00386 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
567 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00367 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 54 |
568 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00290 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
569 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGDĐ-00360 | 109 Câu chuyện bồi đáp tâm hồn trẻ | Thanh Huyền | 10/10/2024 | 34 |
570 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGDĐ-00289 | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phạm Việt | 10/10/2024 | 34 |
571 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGDĐ-00385 | Quê nội | Võ Quảng | 10/10/2024 | 34 |
572 | Vũ Thị Hường | | SGDĐ-00212 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | 18/10/2024 | 26 |
573 | Vũ Thị Hường | | SGDĐ-00430 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính... | Nguyễn Văn Túc | 18/10/2024 | 26 |
574 | Vũ Thị Hường | | SGDĐ-00432 | Ruồi Trâu | Hà Ngọc | 18/10/2024 | 26 |
575 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00654 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
576 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00663 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
577 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00644 | VBTTiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
578 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00628 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
579 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00672 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
580 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00754 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
581 | Vũ Thị Hường | | SNV-00806 | Tiếng Việt 2/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
582 | Vũ Thị Hường | | SNV-00789 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
583 | Vũ Thị Hường | | SNV-00746 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
584 | Vũ Thị Hường | | SNV-00777 | Tự nhiên và Xã hội 2- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
585 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00472 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
586 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00488 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
587 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00465 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
588 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00446 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
589 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00402 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
590 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00437 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
591 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00424 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
592 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00434 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
593 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00495 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
594 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00531 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
595 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00550 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
596 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00536 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
597 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
598 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00566 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
599 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00958 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
600 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00944 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
601 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00969 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
602 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00927 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
603 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00975 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
604 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00983 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
605 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-01001 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
606 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00997 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
607 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-01002 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
608 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00957 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
609 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00945 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
610 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00968 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
611 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00928 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
612 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00989 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
613 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00998 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
614 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00403 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
615 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00438 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
616 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00565 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
617 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00507 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
618 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00520 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
619 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00411 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 54 |
620 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00463 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 54 |
621 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00485 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
622 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00474 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 54 |
623 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00496 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 54 |
624 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00529 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 54 |
625 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00544 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
626 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00537 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 54 |
627 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00554 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 54 |
628 | Vũ Thị Thu Lan | | SKNS-00022 | Món quà vô giá | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 27 |
629 | Vũ Thị Thu Lan | | SGDĐ-00326 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 17/10/2024 | 27 |
630 | Vũ Thị Thu Lan | | SGDĐ-00216 | Những vòng tay âu yếm | Vương Mộc | 31/10/2024 | 13 |
631 | Vũ Thị Thu Lan | | SKNS-00033 | Bí mật của hạnh phúc | Nhiều tác giả | 31/10/2024 | 13 |
632 | Vũ Thị Thu Lan | | SGDĐ-00123 | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Trần Đình Nam | 06/11/2024 | 7 |
633 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00716 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T10 | La Hàn | 01/11/2024 | 12 |
634 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00717 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T28 | La Hàn | 01/11/2024 | 12 |
635 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00718 | Những nhạc công thành Breme | La Hàn | 01/11/2024 | 12 |
636 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00719 | Shin - cậu bé bút chì vol.38 | Hà Thủy | 01/11/2024 | 12 |
637 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00720 | Shin - cậu bé bút chì vol.11 | Hà Thủy | 01/11/2024 | 12 |
638 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00721 | Shin - cậu bé bút chì vol.20 | Hà Thủy | 01/11/2024 | 12 |
639 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00722 | Chuột Tip có em | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
640 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00723 | Chuột Tip không vâng lời | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
641 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00724 | Chuột Tip không muốn ngủ | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
642 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00725 | Chuột Tip bỉm ơi, tạm biệt | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
643 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00726 | Chuột Tip : Típ ơi đừng sợ! | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
644 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00727 | Chuột Tip không muốn đi nhà trẻ | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
645 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00001 | Những bài học về cuộc đời | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |
646 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00003 | Điều kì diệu của cuộc sống | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |
647 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00004 | Điều kì diệu của cuộc sống | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |
648 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00728 | Chuột Tip nói dối | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 01/11/2024 | 12 |
649 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00005 | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |
650 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00006 | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |
651 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00007 | Khi tình yêu dẫn đường | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |
652 | Vũ Vân Khánh | 5 E | SKNS-00008 | Khi tình yêu dẫn đường | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 12 |