| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00218 | Doreamon -T16 | Nguyễn Huy Thắng | 01/11/2024 | 360 |
| 2 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00219 | Doreamon -T20 | Nguyễn Huy Thắng | 08/11/2024 | 353 |
| 3 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00220 | Doreamon -T4 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 4 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00221 | Doreamon -T4 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 5 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00222 | Doreamon -Vol10 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 6 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00223 | Doreamon -T3 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 7 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00224 | Doreamon -đi tìm miền đất hứa | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 8 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00225 | Doreamon -T27 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 9 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00226 | Doreamon -thăm công viên khủng long | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 10 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00227 | Doreamon -Vol.22 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 11 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00228 | Doreamon -Vol.8 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 12 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00229 | Doreamon -T45 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 13 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00230 | Doreamon -T8 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 14 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00231 | Doreamon -T35 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 15 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00232 | Doreamon -T11 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 16 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00233 | Doreamon -Vol2 | Nguyễn Vân Hạnh | 01/11/2024 | 360 |
| 17 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00234 | DRM: Ngôi sao cảm | Nguyễn Huy Thắng | 01/11/2024 | 360 |
| 18 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00235 | Shin - cậu bé bút chì.vol77 | Nguyễn Thanh Vân | 01/11/2024 | 360 |
| 19 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00236 | Rô mê ô và Juliet | Nguyễn Thị Thắm | 01/11/2024 | 360 |
| 20 | Bùi Thanh Vân | 4 E | STN-00237 | Na pô lê ông | Nguyễn Kim Dung | 01/11/2024 | 360 |
| 21 | Đặng Thị Hà | | SGK5-00956 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 (Sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 12/08/2024 | 441 |
| 22 | Đặng Thị Hà | | SGK5-00952 | Mĩ thuật 5 (Sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 12/08/2024 | 441 |
| 23 | Đặng Thị Hà | | SNV-01092 | Mĩ thật 5- Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 12/08/2024 | 441 |
| 24 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00055 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - 23 | Giang Hồng | 07/11/2024 | 354 |
| 25 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00056 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - 24 | Giang Hồng | 07/11/2024 | 354 |
| 26 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00057 | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi | Trịnh Diên Tuệ | 07/11/2024 | 354 |
| 27 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00058 | TTHL: Gót chân A - sin - T13 | Hải Oanh | 07/11/2024 | 354 |
| 28 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00059 | Siêu nhân mì ăn liền - t22 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 29 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00060 | Siêu nhân mì ăn liền - t17 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 30 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00061 | Siêu nhân mì ăn liền - t12 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 31 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00062 | Siêu nhân mì ăn liền - t20 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 32 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00063 | Siêu nhân mì ăn liền - t11 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 33 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00064 | Siêu nhân mì ăn liền - t13 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 34 | Đặng Vũ Ngân Khánh | 5 A | STN-00065 | Siêu nhân mì ăn liền - t04 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 35 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00446 | Ơ kìa! Tuổi thơ | Đào Thiên An | 06/11/2024 | 355 |
| 36 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00447 | Cung nhân mã | Mto Trần | 06/11/2024 | 355 |
| 37 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00448 | Hỏi đáp nhanh trí - T7 | Họa sĩ Minh Trí | 06/11/2024 | 355 |
| 38 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00449 | Onepiec - T52 | Đặng Cao Cường | 06/11/2024 | 355 |
| 39 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00450 | Tôp Tip Quy tắc rất quan trọng | Vũ Thị Hương | 06/11/2024 | 355 |
| 40 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00451 | Đố vui luyện trí thông minh ... | Hà Vương | 06/11/2024 | 355 |
| 41 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00452 | Chuyên anh gầy, anh béo | Nguyễn Thanh Hương | 06/11/2024 | 355 |
| 42 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00453 | Nga | Hoài Nam | 06/11/2024 | 355 |
| 43 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00454 | DRM: bóng chày - tập 1 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 44 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00455 | DRM: bóng chày - Vol.24 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 45 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00458 | DRM: Vol.8 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 46 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00459 | DRM và những người bạn - T2 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 47 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00460 | DRM: T17 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 48 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00461 | DRM: T19 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 49 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00462 | DRM: T1 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 50 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00463 | DRM: T32 | Vân Hạnh | 06/11/2024 | 355 |
| 51 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00464 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam - T3 | Phan Diên Vỹ | 06/11/2024 | 355 |
| 52 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00465 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam - T2 | Phan Diên Vỹ | 06/11/2024 | 355 |
| 53 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00466 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam - T1 | Phan Diên Vỹ | 06/11/2024 | 355 |
| 54 | Đỗ Ngọc Anh | 4 C | STN-00467 | TTLD connan - T95 | Hương Giang | 06/11/2024 | 355 |
| 55 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00389 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | 16/10/2024 | 376 |
| 56 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00580 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Đảng ủy phường Trần Phú | 16/10/2024 | 376 |
| 57 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00492 | Nuôi dưỡng tâm hồn: Ngọn nến hy vọng | Linh Ngọc | 06/11/2024 | 355 |
| 58 | Đỗ Thị Minh | | SGDĐ-00496 | Thế giới những điều chưa biết : P4 | Đặng Thị Minh | 06/11/2024 | 355 |
| 59 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00956 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 60 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00946 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 61 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00966 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 62 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00929 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 63 | Đỗ Thị Minh | | SNV-01004 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 64 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00995 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 65 | Đỗ Thị Minh | | SNV-00991 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 66 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00404 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 67 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00564 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 68 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00508 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 69 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00521 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 70 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00410 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 71 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00476 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 72 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00487 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 73 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00467 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 74 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00497 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 75 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00528 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 76 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00545 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 77 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00538 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 78 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00560 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 79 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00499 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 80 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00469 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 81 | Đỗ Thị Minh | | SGK4-00479 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 82 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00320 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 83 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00298 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 84 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00328 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 85 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00194 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 86 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00402 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 87 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00365 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 88 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00287 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 89 | Đỗ Thị Tho | | SGK3-00345 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 90 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00886 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 91 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00904 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 92 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00897 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 93 | Đỗ Thị Tho | | SNV-00854 | Tiếng Việt 3 - Tập 2(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 94 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00395 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 08/10/2024 | 384 |
| 95 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00400 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Bá Ngọc | 08/10/2024 | 384 |
| 96 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00412 | Hệ thống các văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng... | Nguyễn Văn Túc | 04/11/2024 | 357 |
| 97 | Đỗ Thị Tho | | SGDĐ-00512 | Những món quà kỳ diệu | Đặng Thiên Sơn | 04/11/2024 | 357 |
| 98 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00312 | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Nguyễn Cộng Hòa | 07/10/2024 | 385 |
| 99 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00332 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Lý Bá Toàn | 07/10/2024 | 385 |
| 100 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00478 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | Đoàn Huyền Trang | 07/10/2024 | 385 |
| 101 | Đoàn Thị Thanh Nga | | SGDĐ-00597 | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | Đoàn Thị Tuyết Mai | 07/10/2024 | 385 |
| 102 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00066 | Siêu nhân mì ăn liền - t15 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 103 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00067 | Siêu nhân mì ăn liền - t09 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 104 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00068 | Siêu nhân mì ăn liền - t07 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 105 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00069 | Siêu nhân mì ăn liền - t05 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 106 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00070 | Siêu nhân mì ăn liền - t02 | Trần Hà My | 07/11/2024 | 354 |
| 107 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00071 | TTLDCN - t6 | Mạnh Hà | 07/11/2024 | 354 |
| 108 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00072 | TTLDCN - t77 | Mạnh Hà | 07/11/2024 | 354 |
| 109 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00073 | TTLDCN - t69 | Mạnh Hà | 07/11/2024 | 354 |
| 110 | Đoàn Trần Gia Huy | 5 A | STN-00074 | Tý quậy - T6 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 111 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00329 | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | Thu Thảo | 21/10/2024 | 371 |
| 112 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00394 | Tấm lòng người cha | Nguyễn Văn Phước | 21/10/2024 | 371 |
| 113 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00230 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | 05/11/2024 | 356 |
| 114 | Hoàng Thị Lý | | SGDĐ-00246 | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | Nguyễn Hạnh | 05/11/2024 | 356 |
| 115 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00318 | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Dương Bạch Long | 17/10/2024 | 375 |
| 116 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00456 | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | Trần Hữu Trung | 17/10/2024 | 375 |
| 117 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00397 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 31/10/2024 | 361 |
| 118 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGDĐ-00592 | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | Đoàn Thị Tuyết Mai | 31/10/2024 | 361 |
| 119 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00887 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 120 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00901 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 121 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00893 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 122 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00850 | Tiếng Việt 3 - Tập 1(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 123 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SNV-00856 | Tiếng Việt 3 - Tập 2(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 124 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00321 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 125 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00332 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 126 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00296 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 127 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00398 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 128 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00368 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 129 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00346 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 130 | Nghiêm Thị Việt Anh | | SGK3-00289 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 131 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00326 | Đội quân DDoorremon- T4 | Nguyễn Vân Hạnh | 08/11/2024 | 353 |
| 132 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00327 | Thần đồng đất việt - T189 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 353 |
| 133 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00328 | Thần đồng đất việt - T141 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 353 |
| 134 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00329 | Thần đồng đất việt - T214 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 353 |
| 135 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00330 | Đội quân Doremon - T1 | Giang Hồng | 08/11/2024 | 353 |
| 136 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00331 | TTLD Connan - T10 | Nguyễn Hà Thủy | 08/11/2024 | 353 |
| 137 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00332 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T4 | La Hàn | 08/11/2024 | 353 |
| 138 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00333 | Truyện tranh màu Doremon | Nguyễn Vân Hạnh | 04/11/2024 | 357 |
| 139 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00334 | Huyền thoại Karate - T4 | Trang Dung | 04/11/2024 | 357 |
| 140 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 5 B | STN-00335 | Huyền thoại Karate - T6 | Trang Dung | 04/11/2024 | 357 |
| 141 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00075 | Tý quậy - T6 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 142 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00076 | Mẹ kể để bé trả lời | Dương Minh Hào | 07/11/2024 | 354 |
| 143 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00077 | Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch - T6 | Vũ Như Lê | 07/11/2024 | 354 |
| 144 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00078 | Câu chuyện về những nàng công chúa | Thu Dương | 07/11/2024 | 354 |
| 145 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00079 | Câu chuyện về những nàng công chúa | Thu Dương | 07/11/2024 | 354 |
| 146 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00080 | Cừu vui vẻ và Sói xám- T12 | La Hàn | 07/11/2024 | 354 |
| 147 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00081 | Cừu vui vẻ và Sói xám- T9 | La Hàn | 07/11/2024 | 354 |
| 148 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00082 | 7 viên ngọc rồng - T15 | Nguyễn Thu Trang | 07/11/2024 | 354 |
| 149 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00083 | 7 viên ngọc rồng - T14 | Nguyễn Thu Trang | 07/11/2024 | 354 |
| 150 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00084 | Doremon - T13 | Nguyễn Giang Hồng | 04/11/2024 | 357 |
| 151 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00085 | Doremon - T31 | Nguyễn Giang Hồng | 04/11/2024 | 357 |
| 152 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00086 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - T10 | Nguyễn Giang Hồng | 04/11/2024 | 357 |
| 153 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00088 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - T30 | Nguyễn Giang Hồng | 07/11/2024 | 354 |
| 154 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00089 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - T38 | Nguyễn Giang Hồng | 07/11/2024 | 354 |
| 155 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00090 | DRM: chú mèo máy đến từ tương lai - T28 | Nguyễn Giang Hồng | 07/11/2024 | 354 |
| 156 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00091 | DRM: Vua bóng chày - T13 | Nguyễn Thắng Vu | 07/11/2024 | 354 |
| 157 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00105 | TTLDCN- T71 | Nguyễn Hương Giang | 07/11/2024 | 354 |
| 158 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00106 | TTLDCN- T77 | Nguyễn Hương Giang | 07/11/2024 | 354 |
| 159 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00108 | DRM- Nobita và hiệp sĩ rồng | Giang Hồng | 07/11/2024 | 354 |
| 160 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00109 | Truyện cổ tích dành hco bé gái | Hồng Hà | 07/11/2024 | 354 |
| 161 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00110 | Niu tơn | Nguyễn Kim Dung | 07/11/2024 | 354 |
| 162 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00111 | Shin- cậu bé bút chì- T49 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 163 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00112 | Shin- cậu bé bút chì- T10 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 164 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00113 | Shin- cậu bé bút chì- T11 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 165 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00114 | Shin- cậu bé bút chì- T3 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 166 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00115 | Shin- cậu bé bút chì- T12 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 167 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00431 | Ai lấy miếng pho mát của tôi? | Phương Anh | 07/11/2024 | 354 |
| 168 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00432 | Đội quân Doremon thêm - T8 | Phương Anh | 07/11/2024 | 354 |
| 169 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00433 | Shin - cậu bé bút chì - Vol.39 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 170 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00435 | Shin - cậu bé bút chì - Vol.38 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 171 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00436 | Shin - cậu bé bút chì - Vol.1 | Hà Thủy | 07/11/2024 | 354 |
| 172 | Nguyễn Phương Nguyên | 4 D | STN-00444 | TTLD connan - T43 | Thanh Ngân | 07/11/2024 | 354 |
| 173 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00407 | Doremon bóng chày - T2 | Nguyễn Vân Hạnh | 07/11/2024 | 354 |
| 174 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00408 | Cuộc thi tìm kiếm công chúa | Phạm Thị Ngọc | 07/11/2024 | 354 |
| 175 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00409 | Quả cà có phép | Hồng Hà | 07/11/2024 | 354 |
| 176 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00410 | Cái kiến mày kiện củ khoai | Hiếu Minh | 07/11/2024 | 354 |
| 177 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00411 | Barbie Tuyển tập các nàng công chúa - T2 | Hiếu Minh | 07/11/2024 | 354 |
| 178 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00412 | Con Sư tử bị bệnh | Hiếu Minh | 07/11/2024 | 354 |
| 179 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00413 | Tý quậy - T10 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 180 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00414 | Tý quậy - T5 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 181 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00415 | Mari Quyri | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 182 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00416 | Chắp cánh thiên thần - T3 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 183 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00417 | Chắp cánh thiên thần - T4 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 184 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00418 | Chắp cánh thiên thần - T1 | Đào Hải | 07/11/2024 | 354 |
| 185 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00419 | Nụ cười bí ẩn | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 354 |
| 186 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00420 | TTLD connan - T12 | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 354 |
| 187 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00421 | TTLD connan - T11 | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 354 |
| 188 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00422 | 7 viên ngọc rồng - T4 | Tuệ Văn | 07/11/2024 | 354 |
| 189 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00423 | Cô nhóc Tiểu anh đào - T2 | Ngọc Linh | 07/11/2024 | 354 |
| 190 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00427 | 10 Vạn câu hỏi vì sao - khoa học quanh ta 1 | Tôn Nguyên Vĩ | 07/11/2024 | 354 |
| 191 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00428 | Dế Mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 07/11/2024 | 354 |
| 192 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00429 | Tuyển tập ngụ ngôn thế giới - tập 2 | Trà My | 07/11/2024 | 354 |
| 193 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00807 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 194 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00814 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 195 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00795 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 196 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00923 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 197 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00916 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 198 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00906 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 199 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00929 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 441 |
| 200 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00843 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 201 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00861 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 202 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00879 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 203 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00870 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 204 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00825 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 205 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00836 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 206 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00848 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 207 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SGK5-00897 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 208 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01031 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 209 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01075 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 210 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01085 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 211 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01036 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 212 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01049 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 213 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01061 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 214 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | | SNV-01070 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 215 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00951 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 390 |
| 216 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01017 | Đạo đức 5- Sách giáo viên | Đỗ Tất Thiên | 02/10/2024 | 390 |
| 217 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00766 | Đạo đức 2- SGV | Trần Văn Thắng | 02/10/2024 | 390 |
| 218 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00908 | Âm nhạc 3 (Sách giáo viên) | Lê Anh Tuấn | 02/10/2024 | 390 |
| 219 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01053 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 390 |
| 220 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00879 | Công nghệ 3 (Sách giáo viên) | Hoàng Đình Long | 02/10/2024 | 390 |
| 221 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00751 | Âm nhạc 1- SGV | Lê Anh Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 222 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00676 | Một số vấn đề cơ bản của chương trình tiểu học mới | PGS.TS. Đỗ Đình Hoan | 20/09/2024 | 402 |
| 223 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00676 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 224 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00705 | Luyện viết - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 225 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00751 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 226 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00669 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 227 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00660 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 228 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00651 | VBTTiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 229 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00781 | Tự nhiên và Xã hội 2- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 230 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV-00790 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 231 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00633 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 232 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK2-00797 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - dành cho học sinh lớp 2 | Nhiều tác giả | 20/09/2024 | 402 |
| 233 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00885 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 234 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00903 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 235 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00896 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 236 | Nguyễn Thị Lý | | SNV-00855 | Tiếng Việt 3 - Tập 2(Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 237 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00323 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 238 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00299 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 239 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00330 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 240 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00366 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 241 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00383 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 242 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00401 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 243 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00348 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 244 | Nguyễn Thị Lý | | SGK3-00288 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 245 | Nguyễn Thị Lý | | SGDĐ-00433 | Hai số phận | Bùi Liên Thảo | 23/10/2024 | 369 |
| 246 | Nguyễn Thị Lý | | SGDĐ-00438 | Thép đã tôi thế đấy | Huy Vân | 23/10/2024 | 369 |
| 247 | Nguyễn Thị Lý | | SGDĐ-00460 | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển | Vũ Thị Kim Thanh | 23/10/2024 | 369 |
| 248 | Nguyễn Thị Mai | | SKNS-00002 | Những bài học về cuộc đời | Nhiều tác giả | 20/09/2024 | 402 |
| 249 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00204 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 250 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00213 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 251 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00220 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 252 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00227 | Vở bài tập 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 253 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00234 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2024 | 402 |
| 254 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00293 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 255 | Nguyễn Thị Mai | | SGK1-00196 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 256 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00501 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 257 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00709 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV | Phan Thanh Hà | 20/09/2024 | 402 |
| 258 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00728 | Hoạt động trải nghiệm 1- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 259 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00730 | Tiếng Việt 1- tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 260 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00820 | Tiếng Việt 1/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 261 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00823 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 402 |
| 262 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGDĐ-00399 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Phùng Thị Mỹ | 25/10/2024 | 367 |
| 263 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGDĐ-00402 | Địa chí Hải Dương - T1 | TS. Nguyễn Duy Hùng | 25/10/2024 | 367 |
| 264 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGDĐ-00405 | Hướng dẫn cơ chế quản lí tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | Nguyễn Văn Túc | 25/10/2024 | 367 |
| 265 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SNV-00824 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 402 |
| 266 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SNV-00822 | Tiếng Việt 1/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 267 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SNV-00703 | Toán 1 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 268 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00336 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 269 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00320 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 402 |
| 270 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00120 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2024 | 402 |
| 271 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00155 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 272 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00168 | VBT Tự nhiện và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 20/09/2024 | 402 |
| 273 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | SGK1-00198 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 274 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00245 | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | Nguyễn Hạnh | 18/10/2024 | 374 |
| 275 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00253 | Dấu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 18/10/2024 | 374 |
| 276 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00256 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 18/10/2024 | 374 |
| 277 | Nguyễn Thị Ngân | | SGDĐ-00396 | Trái tim có điều kì diệu | Thảo Ngọc | 07/11/2024 | 354 |
| 278 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00316 | Doremon- Vol13 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 353 |
| 279 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00317 | Doremon- T5 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 353 |
| 280 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00318 | Doremon- T20 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 353 |
| 281 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00319 | Doremon- Vol15 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 353 |
| 282 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00320 | Doremon- Vol14 | Hồng Trang | 08/11/2024 | 353 |
| 283 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00321 | 7 viên ngọc rồng- T2 | Nguyễn Thu Trang | 08/11/2024 | 353 |
| 284 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00322 | Fabre | Han Kiên | 08/11/2024 | 353 |
| 285 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00323 | TTLD Conan - T71 | Nguyễn Huy Thắng | 08/11/2024 | 353 |
| 286 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00324 | Một mình trong hầm tối | Vũ Hương Giang | 08/11/2024 | 353 |
| 287 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5 B | STN-00325 | Thần đồng đất việt - T198 | Võ Thị Thu Hồng | 08/11/2024 | 353 |
| 288 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SGDĐ-00406 | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức của Bộ, Sở, Phòng, Nhà trường... | Nguyễn Văn Túc | 09/10/2024 | 383 |
| 289 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SGDĐ-00125 | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Trần Đình Nam | 09/10/2024 | 383 |
| 290 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SGDĐ-00632 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh(19.5.1890-02.09.1969_ | Khánh Linh | 23/10/2024 | 369 |
| 291 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | | SKNS-00021 | Món quà vô giá | Nhiều tác giả | 07/11/2024 | 354 |
| 292 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00802 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 293 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00819 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 294 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00800 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 295 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00921 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 296 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00912 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 297 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00901 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 298 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00933 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 441 |
| 299 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00838 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 300 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00856 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 301 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00874 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 302 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00865 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 303 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00821 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 304 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00829 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 305 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00850 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 306 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK5-00899 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 307 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01026 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 308 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01080 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 309 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01088 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 310 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01040 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 311 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01047 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 312 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01056 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 313 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01065 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 314 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01069 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 315 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01052 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 402 |
| 316 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01041 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 317 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01083 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 318 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01076 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 319 | Phạm Hương Quỳnh | | SNV-01030 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 320 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00806 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 20/09/2024 | 402 |
| 321 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00815 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 322 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00796 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 323 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00925 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 324 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00915 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 325 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00905 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 326 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00928 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 20/09/2024 | 402 |
| 327 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00842 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 328 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00860 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 329 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00878 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/09/2024 | 402 |
| 330 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00869 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 331 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00826 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 20/09/2024 | 402 |
| 332 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00835 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 333 | Phạm Hương Quỳnh | | SGK5-00851 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 334 | Phạm Thị Hương | | SNV-00708 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV | Phan Thanh Hà | 20/09/2024 | 402 |
| 335 | Phạm Thị Hương | | SNV-00702 | Toán 1 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 336 | Phạm Thị Hương | | SNV-00716 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 402 |
| 337 | Phạm Thị Hương | | SNV-00724 | Hoạt động trải nghiệm 1- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 338 | Phạm Thị Hương | | SNV-00738 | Tiếng Việt 1- tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 339 | Phạm Thị Hương | | SNV-00721 | Đạo đức 1- SGV | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 402 |
| 340 | Phạm Thị Hương | | SNV-00821 | Tiếng Việt 1/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 341 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00289 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 342 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00232 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 343 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00217 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 344 | Phạm Thị Hương | | SGK1-00206 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 345 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00172 | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | Lê Thanh Nga | 17/10/2024 | 375 |
| 346 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00174 | Sổ tay công tác nữ công | Thu Nga | 17/10/2024 | 375 |
| 347 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00370 | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ | TS. Đỗ Quang Dũng | 04/11/2024 | 357 |
| 348 | Phạm Thị Hương | | SGDĐ-00390 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | 04/11/2024 | 357 |
| 349 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01055 | Cao và thấp | Lê Mỹ Ái | 06/11/2024 | 355 |
| 350 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01056 | Chuột Tip không muốn ngủ | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 06/11/2024 | 355 |
| 351 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01057 | Cùng con rèn thói quen tốt | Thanh Hương | 06/11/2024 | 355 |
| 352 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01058 | Chuyện kể hàng đêm | Tuệ Văn | 06/11/2024 | 355 |
| 353 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01059 | DRM: T3 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 354 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01060 | DRM: Vol.12 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 355 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01061 | DRM: Vol.9 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 356 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01062 | DRM: tuyển tập tranh truyện màu- T6 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 357 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01063 | Cừu vui vẻ và sói xám - T11 | La Hàn | 06/11/2024 | 355 |
| 358 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01064 | DRM: T28 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 359 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01065 | DRM: tuyển tập tranh truyện màu- T3 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 360 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01066 | DRM: tuyển tập tranh truyện màu- T2 | Giang Hồng | 06/11/2024 | 355 |
| 361 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01067 | Rô mê ô và Juliet | Nguyễn Thị Thắm | 06/11/2024 | 355 |
| 362 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01068 | Ô li vơ tuýt | Nguyễn Thị Thắm | 06/11/2024 | 355 |
| 363 | Phan Phương Nga | 3 A | STN-01069 | Hỏi - đáp tri thức vỡ lòng hàng ngày 4 | Nguyễn Kim Lân | 06/11/2024 | 355 |
| 364 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00495 | Thế giới những điều chưa biết : P4 | Đặng Thị Minh | 24/10/2024 | 368 |
| 365 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00425 | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | Nguyễn Văn Túc | 24/10/2024 | 368 |
| 366 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00415 | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành.. | Nguyễn Văn Túc | 07/11/2024 | 354 |
| 367 | Phùng Thị Lan | | SGDĐ-00350 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 07/11/2024 | 354 |
| 368 | Thái Thị Hồng Lê | | SGDĐ-00466 | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | Phạm Trường Khang | 28/10/2024 | 364 |
| 369 | Thái Thị Hồng Lê | | SGDĐ-00380 | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành giáo dục - đào tạo | Luật sư Nguyễn Thành Long | 28/10/2024 | 364 |
| 370 | Thái Thị Hồng Lê | | SGDĐ-00290 | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phạm Việt | 28/10/2024 | 364 |
| 371 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00964 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 372 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00947 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 373 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00965 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 374 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00930 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 375 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00978 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 376 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00987 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 377 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-01005 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 378 | Thái Thị Hồng Lê | | SNV-00992 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 379 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00400 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 380 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00409 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 381 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00518 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 382 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00510 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 383 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00561 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 384 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00454 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 385 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00534 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 386 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00543 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 387 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00527 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 388 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00498 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 389 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00430 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 390 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00420 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 391 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00440 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 392 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00405 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 393 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00452 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 394 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00552 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 395 | Thái Thị Hồng Lê | | SGK4-00475 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 396 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00703 | Luyện viết - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 397 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00758 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 398 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00734 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 399 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00725 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 400 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00673 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 401 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00666 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 402 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00655 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 403 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00648 | VBTTiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 404 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00629 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 405 | Trần Khánh Trang | | SNV-00798 | Tiếng Việt 2/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 406 | Trần Khánh Trang | | SNV-00807 | Tiếng Việt 2/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 407 | Trần Khánh Trang | | SNV-00778 | Tự nhiên và Xã hội 2- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 408 | Trần Khánh Trang | | SNV-00747 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 409 | Trần Khánh Trang | | SGK2-00491 | Tập viết 2 - tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 20/09/2024 | 402 |
| 410 | Trần Khánh Trang | | SGDĐ-00372 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2007 | Nguyễn Minh Khang | 22/10/2024 | 370 |
| 411 | Trần Khánh Trang | | SGDĐ-00379 | Thanh niên xung xong một thời và mãi mãi | Nguyễn Đức Trà | 22/10/2024 | 370 |
| 412 | Trần Khánh Trang | | SGDĐ-00307 | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Nguyễn Đình Thiêm | 22/10/2024 | 370 |
| 413 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00336 | Shin - cậu bé bút chì.vol132 | Trang Dung | 04/11/2024 | 357 |
| 414 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00337 | Shin - cậu bé bút chì.vol19 | Trang Dung | 04/11/2024 | 357 |
| 415 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00338 | TTLD Conan - T94 | Hương Giang | 04/11/2024 | 357 |
| 416 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00339 | Doreamon - T34 | Giang Hồng | 04/11/2024 | 357 |
| 417 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00340 | Ô long viện - T9 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 357 |
| 418 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00341 | Ô long viện - T5 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 357 |
| 419 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00342 | Ô long viện - T4 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 357 |
| 420 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00343 | Ô long viện - T6 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 357 |
| 421 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00344 | Doremon đố vui | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 357 |
| 422 | Trần Minh Ngọc | 5 B | STN-00345 | Doremon - T1 | Lê Huyền Trang | 04/11/2024 | 357 |
| 423 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00803 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 424 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00818 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 425 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00799 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 426 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00922 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 427 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00917 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 428 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00902 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 429 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00932 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 441 |
| 430 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00839 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 431 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00857 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 432 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00875 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 433 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00866 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 434 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00820 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 435 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00831 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 436 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00854 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 437 | Trần Thị Hoà | | SGK5-00893 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 438 | Trần Thị Hoà | | SNV-01027 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 439 | Trần Thị Hoà | | SNV-01078 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 440 | Trần Thị Hoà | | SNV-01090 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 441 | Trần Thị Hoà | | SNV-01035 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 442 | Trần Thị Hoà | | SNV-01048 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 443 | Trần Thị Hoà | | SNV-01057 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 444 | Trần Thị Hoà | | SNV-01066 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 445 | Trần Thị Mai | | SNV-00884 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 446 | Trần Thị Mai | | SNV-00902 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 447 | Trần Thị Mai | | SNV-00895 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 448 | Trần Thị Mai | | SGK3-00324 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 449 | Trần Thị Mai | | SGK3-00333 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 450 | Trần Thị Mai | | SGK3-00300 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 451 | Trần Thị Mai | | SGK3-00426 | Tiếng Anh 3 - tập 1 | Phan Hà | 20/09/2024 | 402 |
| 452 | Trần Thị Mai | | SGK3-00382 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 453 | Trần Thị Mai | | SGK3-00369 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 454 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00804 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 455 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00817 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 456 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00798 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 457 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00919 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 458 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00910 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 459 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00903 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 460 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00931 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 441 |
| 461 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00840 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 462 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00858 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 463 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00876 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 464 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00867 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 465 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00822 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 466 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00830 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 467 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00853 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 468 | Trần Thị Thanh Hà | | SGK5-00892 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 469 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01028 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 470 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01077 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 471 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01086 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 472 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01037 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 473 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01051 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 474 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01058 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 475 | Trần Thị Thanh Hà | | SNV-01067 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 476 | Trần Thị Thu | | SNV-00959 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 477 | Trần Thị Thu | | SNV-00943 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 478 | Trần Thị Thu | | SNV-00970 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 479 | Trần Thị Thu | | SNV-00926 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 480 | Trần Thị Thu | | SNV-00990 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 481 | Trần Thị Thu | | SNV-01009 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 482 | Trần Thị Thu | | SNV-00996 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 483 | Trần Thị Thu | | SGK4-00473 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 484 | Trần Thị Thu | | SGK4-00466 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 485 | Trần Thị Thu | | SGK4-00401 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 486 | Trần Thị Thu | | SGK4-00436 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 487 | Trần Thị Thu | | SGK4-00567 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 488 | Trần Thị Thu | | SGK4-00509 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 489 | Trần Thị Thu | | SGK4-00522 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 490 | Trần Thị Thu | | SGK4-00413 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 491 | Trần Thị Thu | | SGK4-00433 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 492 | Trần Thị Thu | | SGK4-00494 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 493 | Trần Thị Thu | | SGK4-00530 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 494 | Trần Thị Thu | | SGK4-00549 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 495 | Trần Thị Thu | | SGK4-00535 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 496 | Trần Thị Thu | | SGK4-00559 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 497 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00841 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 353 |
| 498 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00842 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 353 |
| 499 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00843 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 353 |
| 500 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00844 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 353 |
| 501 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00845 | Khỉ và hai chú mèo | Nguyễn Ngoan | 08/11/2024 | 353 |
| 502 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00846 | Khi tớ có em - Cái gì cũng của em sao? | Nguyễn Thanh Vân | 08/11/2024 | 353 |
| 503 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00847 | Chú vịt xấu xí | Nguyễn Ngoan | 08/11/2024 | 353 |
| 504 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00848 | Vua của các loài chim | Nguyễn Ngoan | 08/11/2024 | 353 |
| 505 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00849 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 08/11/2024 | 353 |
| 506 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00850 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | An Cương | 08/11/2024 | 353 |
| 507 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00851 | Cái trống thần | Thanh Phương | 08/11/2024 | 353 |
| 508 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00852 | Đệ Tử Quy | Thanh Phương | 08/11/2024 | 353 |
| 509 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00856 | Khỉ và Gấu | Nguyễn Như Quỳnh | 08/11/2024 | 353 |
| 510 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00006 | Doremon- T6 | Nguyễn Huy Thắng | 08/11/2024 | 353 |
| 511 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00007 | Tý quậy - T7 | Nguyễn Thanh Hương | 08/11/2024 | 353 |
| 512 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00008 | Ô Long Viện - T5 ( tình huynh đệ) | Phương Linh | 08/11/2024 | 353 |
| 513 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00009 | Giải sầu chủ nhật | Nguyễn Chí Được | 08/11/2024 | 353 |
| 514 | Trịnh Công Vinh | 5 G | SKNS-00049 | Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Va đập và gãy xương | Joanna Brundle | 08/11/2024 | 353 |
| 515 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00020 | Vui học cùng tôm- Tri thức bách khoa 2 | Vũ Liên Hoàn | 08/11/2024 | 353 |
| 516 | Trịnh Công Vinh | 5 G | STN-00016 | Thám tử lừng danh Conan - T72 | Thanh Ngân | 08/11/2024 | 353 |
| 517 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00468 | TTLD connan - T80 | Hương Giang | 13/11/2024 | 348 |
| 518 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00469 | TTLD connan - T35 | Hương Giang | 13/11/2024 | 348 |
| 519 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00470 | TTLD connan - T70 | Hương Giang | 13/11/2024 | 348 |
| 520 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00471 | Tý quậy - T3 | Đào Hải | 13/11/2024 | 348 |
| 521 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00472 | Tý quậy - T7 | Đào Hải | 13/11/2024 | 348 |
| 522 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00580 | TTLDCN- T90 | Lưu Huyền Trang | 13/11/2024 | 348 |
| 523 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00581 | Thần đồng đất Việt- T212 | Lạc An | 13/11/2024 | 348 |
| 524 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00582 | Cừu vui vẻ và Sói xám - T5 | Lạc An | 13/11/2024 | 348 |
| 525 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00583 | Vịt con xấu xí | Lạc An | 13/11/2024 | 348 |
| 526 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00584 | Thỏ xanh và quái vật lửa | Lạc An | 13/11/2024 | 348 |
| 527 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00585 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lạc An | 13/11/2024 | 348 |
| 528 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00586 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Trí Dũng | 13/11/2024 | 348 |
| 529 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00587 | Ba cô tiên | Nguyễn Trí Dũng | 13/11/2024 | 348 |
| 530 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00588 | Gấu mặc áo choàng trắng | Nguyễn Trí Dũng | 13/11/2024 | 348 |
| 531 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00589 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 13/11/2024 | 348 |
| 532 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00590 | Thần đồng Đất Việt - T14 | Nguyễn Thị Hòa | 13/11/2024 | 348 |
| 533 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00591 | TTLD conan - T10 | Minh Hà | 13/11/2024 | 348 |
| 534 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00592 | TTLD conan - T68 | Minh Hà | 13/11/2024 | 348 |
| 535 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00593 | TTLD conan - T63 | Minh Hà | 13/11/2024 | 348 |
| 536 | Vũ Ngọc Quang Minh | 4 A | STN-00594 | TTLD conan - T9 | Minh Hà | 13/11/2024 | 348 |
| 537 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00805 | Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 538 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00816 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Sách Cánh diều) | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 539 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00797 | Khoa học 5 (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 540 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00920 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 541 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00911 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 542 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00904 | Toán 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 543 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00930 | Đạo đức 5 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tất Thiên | 12/08/2024 | 441 |
| 544 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00841 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 545 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00859 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 546 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00877 | Công nghệ (Sách Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 547 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00868 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 548 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00823 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Văn Dũng | 12/08/2024 | 441 |
| 549 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00834 | Bài tập Khoa học (Sách Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 550 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00849 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 (Sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 551 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SGK5-00894 | Toán 5 tập 1 (Sách Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 552 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01029 | Khoa học 5- Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 441 |
| 553 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01081 | Tiếng Việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 554 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01087 | Tiếng Việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 441 |
| 555 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01042 | Hoạt động trải nghiệm 5- Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 12/08/2024 | 441 |
| 556 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01050 | Công nghệ 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 557 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01059 | Lịch sử và địa lí 5- Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 441 |
| 558 | Vũ Thị Hoàng Yến | | SNV-01068 | Toán 5- Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 12/08/2024 | 441 |
| 559 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SNV-00889 | Tự nhiên và Xã hội 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 560 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SNV-00881 | Toán 3 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 561 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SNV-00906 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Sách giáo viên) | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 562 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00322 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 20/09/2024 | 402 |
| 563 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00331 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 564 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00295 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 402 |
| 565 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00404 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 566 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00386 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 567 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00367 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2024 | 402 |
| 568 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGK3-00290 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 569 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGDĐ-00360 | 109 Câu chuyện bồi đáp tâm hồn trẻ | Thanh Huyền | 10/10/2024 | 382 |
| 570 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGDĐ-00289 | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phạm Việt | 10/10/2024 | 382 |
| 571 | Vũ Thị Hồng Nhung | | SGDĐ-00385 | Quê nội | Võ Quảng | 10/10/2024 | 382 |
| 572 | Vũ Thị Hường | | SGDĐ-00212 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | 18/10/2024 | 374 |
| 573 | Vũ Thị Hường | | SGDĐ-00430 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính... | Nguyễn Văn Túc | 18/10/2024 | 374 |
| 574 | Vũ Thị Hường | | SGDĐ-00432 | Ruồi Trâu | Hà Ngọc | 18/10/2024 | 374 |
| 575 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00654 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 576 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00663 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 577 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00644 | VBTTiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 578 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00628 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 579 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00672 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 580 | Vũ Thị Hường | | SGK2-00754 | VBT Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 581 | Vũ Thị Hường | | SNV-00806 | Tiếng Việt 2/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 582 | Vũ Thị Hường | | SNV-00789 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 583 | Vũ Thị Hường | | SNV-00746 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 584 | Vũ Thị Hường | | SNV-00777 | Tự nhiên và Xã hội 2- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 585 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00472 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 586 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00488 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 587 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00465 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 588 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00446 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 589 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00402 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 590 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00437 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 591 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00424 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 592 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00434 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 593 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00495 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 594 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00531 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 595 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00550 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 596 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00536 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 597 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 598 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00566 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 599 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00958 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 600 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00944 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 601 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00969 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 602 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00927 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 603 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00975 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 604 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00983 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 605 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-01001 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 606 | Vũ Thị Thanh Nhàn | | SNV-00997 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 607 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-01002 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 608 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00957 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 609 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00945 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 610 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00968 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 611 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00928 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 612 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00989 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 613 | Vũ Thị Thu Lan | | SNV-00998 | Toán 4- SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 614 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00403 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 615 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00438 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 616 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00565 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 617 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00507 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 618 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00520 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 619 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00411 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 402 |
| 620 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00463 | Vở bài tập Toán tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 402 |
| 621 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00485 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 622 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00474 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 402 |
| 623 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00496 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 402 |
| 624 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00529 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 402 |
| 625 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00544 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 626 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00537 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2024 | 402 |
| 627 | Vũ Thị Thu Lan | | SGK4-00554 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 402 |
| 628 | Vũ Thị Thu Lan | | SKNS-00022 | Món quà vô giá | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 375 |
| 629 | Vũ Thị Thu Lan | | SGDĐ-00326 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 17/10/2024 | 375 |
| 630 | Vũ Thị Thu Lan | | SGDĐ-00216 | Những vòng tay âu yếm | Vương Mộc | 31/10/2024 | 361 |
| 631 | Vũ Thị Thu Lan | | SKNS-00033 | Bí mật của hạnh phúc | Nhiều tác giả | 31/10/2024 | 361 |
| 632 | Vũ Thị Thu Lan | | SGDĐ-00123 | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Trần Đình Nam | 06/11/2024 | 355 |
| 633 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00034 | Trái đất hành tinh xanh | Nguyễn Hữu Danh | 15/11/2024 | 346 |
| 634 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00038 | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông | Tại Phong Châu | 15/11/2024 | 346 |
| 635 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00039 | Có một tình yêu không nói | Nguyễn Văn Tùng | 15/11/2024 | 346 |
| 636 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00032 | Trái đất hành tinh xanh | Nguyễn Hữu Danh | 15/11/2024 | 346 |
| 637 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00031 | Trái đất hành tinh xanh | Nguyễn Hữu Danh | 15/11/2024 | 346 |
| 638 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00030 | Quê nội | Võ Quảng | 15/11/2024 | 346 |
| 639 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00014 | Thám tử lừng danh Conan - T68 | Thanh Ngân | 15/11/2024 | 346 |
| 640 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00024 | Doremon học tập ( Những trò chơi em yêu thích) | Nguyễn Huy Thắng | 15/11/2024 | 346 |
| 641 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00041 | Có một tình yêu không nói | Nguyễn Văn Tùng | 15/11/2024 | 346 |
| 642 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00042 | Có một tình yêu không nói | Nguyễn Văn Tùng | 15/11/2024 | 346 |
| 643 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00043 | 30 Tác phẩm được giải | Nguyễn Thị Bé | 15/11/2024 | 346 |
| 644 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00044 | 30 Tác phẩm được giải | Nguyễn Thị Bé | 15/11/2024 | 346 |
| 645 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00045 | 30 Tác phẩm được giải | Nguyễn Thị Bé | 15/11/2024 | 346 |
| 646 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00092 | DRM: Tuyển tập truyện tranh màu - T3 | Giang Hồng | 15/11/2024 | 346 |
| 647 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00093 | DRM: Thành phố thú nhồi bông | Nguyễn Thắng Vu | 15/11/2024 | 346 |
| 648 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00094 | TTLDNC - T86 | Nguyễn Hương Giang | 15/11/2024 | 346 |
| 649 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00095 | TTLDNC - T85 | Nguyễn Hương Giang | 15/11/2024 | 346 |
| 650 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00096 | TTLDNC - T87 | Nguyễn Hương Giang | 15/11/2024 | 346 |
| 651 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00097 | 7 viên ngọc rồng- T32 | Nguyễn Thu Trang | 15/11/2024 | 346 |
| 652 | Vũ Vân Khánh | 5 E | STN-00098 | 7 viên ngọc rồng- T16 | Nguyễn Thu Trang | 15/11/2024 | 346 |