Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGDĐ-00020
| Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3K5H4 |
2 |
SGDĐ-00021
| Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3K5H4 |
3 |
SGDĐ-00022
| Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3K5H4 |
4 |
SGDĐ-00364
| | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao động | H | 2008 | 72000 | 8(V) |
5 |
SGDĐ-00365
| Đỗ Tố Hoa | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao động | H | 2008 | 66000 | 8(V) |
6 |
SGDĐ-00374
| Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | Giáo dục | H | 2010 | 0 | 9(V134) |
7 |
SGDĐ-00375
| Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | Giáo dục | H | 2010 | 0 | 9(V134) |
8 |
SGDĐ-00376
| Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | Giáo dục | H | 2010 | 0 | 9(V134) |
9 |
SGDĐ-00377
| Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | Giáo dục | H | 2010 | 0 | 9(V134) |
10 |
SGDĐ-00378
| Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | Giáo dục | H | 2014 | 25000 | 9(V134) |
11 |
SGDĐ-00400
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
12 |
SGDĐ-00436
| Bùi Liên Thảo | Sherlock Holmes -T1 | Văn học | H | 2019 | 100000 | 4(V) |
13 |
SGDĐ-00433
| Bùi Liên Thảo | Hai số phận | Văn học | H | 2014 | 110000 | 4(V) |
14 |
SGDĐ-00434
| Bùi Liên Thảo | Nhà thờ đức bà Paris | Văn học | H | 2018 | 179000 | 4(V) |
15 |
SGDĐ-00485
| Bảo An | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H | 2015 | 45000 | 3K5H |
16 |
SGDĐ-00641
| Bùi Thị Thái Dương | Cuốn sách tại sao | Kim Đồng | H | 2022 | 90000 | 851.dc23 |
17 |
SGDĐ-00002
| Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 335.4346 |
18 |
SGDĐ-00011
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 335.4346 |
19 |
SGDĐ-00012
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 38000 | 335.4346 |
20 |
SGDĐ-00078
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 12000 | 3K5H6 |
21 |
SGDĐ-00089
| Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 17000 | V23 |
22 |
SGDĐ-00090
| Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 17000 | V23 |
23 |
SGDĐ-00091
| Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 17000 | V23 |
24 |
SGDĐ-00142
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 7500 | 17-194 |
25 |
SGDĐ-00143
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 7500 | 17-194 |
26 |
SGDĐ-00144
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 7500 | 17-194 |
27 |
SGDĐ-00279
| Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2007 | 5000 | 3.34(V) |
28 |
SGDĐ-00280
| Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2007 | 5000 | 3.34(V) |
29 |
SGDĐ-00281
| Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2007 | 5000 | 3.34(V) |
30 |
SGDĐ-00282
| Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2007 | 5000 | 3.34(V) |
31 |
SGDĐ-00283
| Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2007 | 5000 | 3.34(V) |
32 |
SGDĐ-00296
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật du lịch | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2006 | 75000 | 3.34(V) |
33 |
SGDĐ-00297
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật du lịch | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2006 | 75000 | 3.34(V) |
34 |
SGDĐ-00298
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
35 |
SGDĐ-00299
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
36 |
SGDĐ-00300
| Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
37 |
SGDĐ-00481
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 1 | Kim đồng | H | 2019 | 58000 | 3K5H |
38 |
SGDĐ-00482
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 2 | Kim đồng | H | 2019 | 58000 | 3K5H |
39 |
SGDĐ-00483
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 3 | Kim đồng | H | 2019 | 58000 | 3K5H |
40 |
SGDĐ-00484
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 4 | Kim đồng | H | 2019 | 58000 | 3K5H |
41 |
SGDĐ-00646
| Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Cá mập | Dân Trí | H | 2022 | 49000 | 372.7 |
42 |
SGDĐ-00647
| Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Khủng long | Dân Trí | H | 2022 | 49000 | 372.7 |
43 |
SGDĐ-00648
| Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Bạch tuộc | Dân Trí | H | 2022 | 49000 | 372.7 |
44 |
SGDĐ-00264
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 8700 | ĐV13 |
45 |
SGDĐ-00077
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H6 |
46 |
SGDĐ-00086
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 8700 | ĐV13 |
47 |
SGDĐ-00079
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | ĐV-ĐV13 |
48 |
SGDĐ-00008
| Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ định mệnh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K-3K5H6 |
49 |
SGDĐ-00003
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 335.4346 |
50 |
SGDĐ-00019
| Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12700 | 340 |
51 |
SGDĐ-00118
| Đinh Thái Hương | Thơ Tố Hữu | Giáo dục | Hà Nội | 1994 | 0 | 8(V)008 |
52 |
SGDĐ-00318
| Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12700 | 340 |
53 |
SGDĐ-00319
| Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12700 | 340 |
54 |
SGDĐ-00320
| Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12700 | 340 |
55 |
SGDĐ-00321
| Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12700 | 340 |
56 |
SGDĐ-00477
| Đoàn Huyền Trang | Những câu chuyện nhỏ bài học lớn từ Bác Hồ | Hồng Đức | H | 2018 | 62000 | 3K5H |
57 |
SGDĐ-00478
| Đoàn Huyền Trang | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | Hồng Đức | H | 2018 | 50000 | 3K5H |
58 |
SGDĐ-00443
| Đỗ Đức Hiếu | Túp lều Bác Tôm | Văn học | H | 2017 | 99000 | 4(V) |
59 |
SGDĐ-00437
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H | 2018 | 76000 | 4(V) |
60 |
SGDĐ-00382
| Đỗ Tố Hoa | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao động | H | 2008 | 98000 | 9(V134) |
61 |
SGDĐ-00626
| Đỗ Hoàng Linh | Thanh niên làm theo lời Bác | Văn học | H | 2017 | 56000 | 305.23509597206 |
62 |
SGDĐ-00564
| Đặng Thư | Đất máu Sicily | Đông Á | TP Hồ Chí Minh | 2018 | 150000 | 9(V134) |
63 |
SGDĐ-00591
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
64 |
SGDĐ-00592
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
65 |
SGDĐ-00593
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
66 |
SGDĐ-00594
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
67 |
SGDĐ-00595
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
68 |
SGDĐ-00596
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
69 |
SGDĐ-00597
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
70 |
SGDĐ-00598
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
71 |
SGDĐ-00599
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
72 |
SGDĐ-00600
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
73 |
SGDĐ-00601
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
74 |
SGDĐ-00602
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 800 |
75 |
SGDĐ-00603
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Tôn Thất Thuyết và phong trào cần vương | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
76 |
SGDĐ-00604
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Tôn Thất Thuyết và phong trào cần vương | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
77 |
SGDĐ-00605
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Quang Trung đại phá quân Thanh | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
78 |
SGDĐ-00606
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Quang Trung đại phá quân Thanh | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
79 |
SGDĐ-00607
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
80 |
SGDĐ-00608
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
81 |
SGDĐ-00609
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phan Bội Châu nhà chí sĩ yêu nước | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
82 |
SGDĐ-00610
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Phan Bội Châu nhà chí sĩ yêu nước | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
83 |
SGDĐ-00611
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
84 |
SGDĐ-00612
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
85 |
SGDĐ-00613
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
86 |
SGDĐ-00614
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
87 |
SGDĐ-00615
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng, Phùng Khắc Hoan | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
88 |
SGDĐ-00616
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng, Phùng Khắc Hoan | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
89 |
SGDĐ-00617
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
90 |
SGDĐ-00618
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
91 |
SGDĐ-00619
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
92 |
SGDĐ-00620
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
93 |
SGDĐ-00621
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
94 |
SGDĐ-00622
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | Giáo dục | H | 2018 | 25000 | 800 |
95 |
SGDĐ-00493
| Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P6 | Thế giới | H | 2016 | 45000 | 4(V) |
96 |
SGDĐ-00494
| Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P6 | Thế giới | H | 2016 | 45000 | 4(V) |
97 |
SGDĐ-00495
| Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P4 | Thế giới | H | 2016 | 45000 | 4(V) |
98 |
SGDĐ-00496
| Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P4 | Thế giới | H | 2016 | 45000 | 4(V) |
99 |
SGDĐ-00497
| Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P8 | Thế giới | H | 2016 | 45000 | 4(V) |
100 |
SGDĐ-00498
| Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P8 | Thế giới | H | 2016 | 45000 | 4(V) |
101 |
SGDĐ-00510
| Duy Lập | 80 ngày vòng quanh thế giới | Văn học | H | 2017 | 75000 | 4(V) |
102 |
SGDĐ-00511
| Duy Lập | 80 ngày vòng quanh thế giới | Văn học | H | 2017 | 75000 | 4(V) |
103 |
SGDĐ-00512
| Đặng Thiên Sơn | Những món quà kỳ diệu | Thanh niên | H | 2018 | 50000 | 4(V) |
104 |
SGDĐ-00571
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
105 |
SGDĐ-00572
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
106 |
SGDĐ-00573
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
107 |
SGDĐ-00574
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
108 |
SGDĐ-00575
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
109 |
SGDĐ-00576
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
110 |
SGDĐ-00577
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
111 |
SGDĐ-00578
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
112 |
SGDĐ-00579
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
113 |
SGDĐ-00580
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
114 |
SGDĐ-00581
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
115 |
SGDĐ-00582
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
116 |
SGDĐ-00583
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
117 |
SGDĐ-00584
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
118 |
SGDĐ-00585
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
119 |
SGDĐ-00586
| Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 7A |
120 |
SGDĐ-00669
| Duy Anh | Một ngày trong đời của Con lười, con ngươi và con người: Một cuốn sách hay-ho và hài -hước | Kim Đồng | H | 2022 | 165000 | 612 |
121 |
SGDĐ-00670
| Duy Anh | Một ngày trong đời của người hang, nữ hoàng và anh em họ hàng: Lịch sử dưới góc nhìn chưa từng có trước đây | Kim Đồng | H | 2022 | 165000 | 612 |
122 |
SGDĐ-00671
| Devin Dennie | Tại sao Trái đất cần Mặt trăng? | Hà Nội | H | 2022 | 175000 | 612 |
123 |
SGDĐ-00672
| Devin Dennie | 365 Ý tưởng sáng tạo: Biến giấy báo, bìa carton bỏ đi thành các món đồ có giá trị | Hà Nội | H | 2022 | 150000 | 745.5 |
124 |
SGDĐ-00391
| Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng mẹ | Trẻ | H | 2004 | 16000 | 8(v) |
125 |
SGDĐ-00151
| Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | Tư pháp | Hà Nội | 2005 | 6000 | 3.34(V) |
126 |
SGDĐ-00152
| Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | Tư pháp | Hà Nội | 2005 | 6000 | 3.34(V) |
127 |
SGDĐ-00153
| Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | Tư pháp | Hà Nội | 2005 | 6000 | 3.34(V) |
128 |
SGDĐ-00076
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông tấn | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
129 |
SGDĐ-00081
| Hoa Đào | niềm kì vọng của mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | N(T)3=V |
130 |
SGDĐ-00005
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông tấn | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3K5H4 |
131 |
SGDĐ-00432
| Hà Ngọc | Ruồi Trâu | Văn học | H | 2013 | 90000 | 4(V) |
132 |
SGDĐ-00438
| Huy Vân | Thép đã tôi thế đấy | Văn học | H | 2018 | 120000 | 4(V) |
133 |
SGDĐ-00462
| Hồng Ngọc | Luật Giáo dục | Lao động | H | 2019 | 25000 | 4(V) |
134 |
SGDĐ-00362
| Hồ Nam Quân | Nghệ thuật trách mắng trẻ | Đại học Quốc gia | H | 2012 | 38000 | 7Đ |
135 |
SGDĐ-00404
| Hứa Văn Ân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại | Văn nghệ | TP Hồ Chí Minh | 2001 | 0 | 3K5H |
136 |
SGDĐ-00263
| Hải Thượng Lãn Ông | Thượng Kinh Kí sự | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 16000 | KV5 |
137 |
SGDĐ-00526
| Huyền Linh | Từ điển Tiếng Việt | Thời đại | H | 2014 | 63000 | 4(V) |
138 |
SGDĐ-00547
| Hà Ngọc Cường | Hạt giống tâm hồn - tập 8 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
139 |
SGDĐ-00624
| J.K.Rowling | Harry Potter và phòng Chứa bí mật | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 550000 | 823.914 |
140 |
SGDĐ-00628
| Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | Dân Trí | H | 2022 | 52000 | 305.23509597206 |
141 |
SGDĐ-00629
| Khánh Linh | Thực hiện di chúc Hồ Chí Minh | Lao động | H | 2018 | 46000 | 305.23509597206 |
142 |
SGDĐ-00630
| Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Dân Trí | H | 2022 | 50000 | 305.23509597206 |
143 |
SGDĐ-00631
| Khánh Linh | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | Lao động | H | 2020 | 47000 | 305.23509597206 |
144 |
SGDĐ-00632
| Khánh Linh | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh(19.5.1890-02.09.1969_ | Trẻ | H | 2019 | 25000 | 305.23509597206 |
145 |
SGDĐ-00633
| Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | H | 2020 | 18000 | 177 |
146 |
SGDĐ-00634
| Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | H | 2020 | 18000 | 177 |
147 |
SGDĐ-00644
| Lê Anh Vinh | Cánh cửa rộng mở - tập 1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2022 | 128000 | 372.7 |
148 |
SGDĐ-00645
| Lê Anh Vinh | Cánh cửa rộng mở - tập 2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2022 | 128000 | 372.7 |
149 |
SGDĐ-00625
| Louie Stowell | Cuốn sách khổng lồ về tên lửa và các thiết bị vũ trụ | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 150000 | 823.914 |
150 |
SGDĐ-00524
| Lê Thái Dũng | Gương sáng trời Nam | Hồng Đức | H | 2017 | 56000 | 4(V) |
151 |
SGDĐ-00541
| Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn - tập 5 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
152 |
SGDĐ-00542
| Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn - tập 5 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
153 |
SGDĐ-00332
| Lý Bá Toàn | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 18000 | 3.34(V) |
154 |
SGDĐ-00335
| Lê Hoa | Luật thuế thu nhập cá nhân | Hồng Đức | Hà Nội | 2008 | 4000 | 3.34(V) |
155 |
SGDĐ-00349
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3.K51 |
156 |
SGDĐ-00350
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3.K51 |
157 |
SGDĐ-00352
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Nghệ An | 2007 | 10000 | 3.K5H |
158 |
SGDĐ-00380
| Luật sư Nguyễn Thành Long | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành giáo dục - đào tạo | Lao động | H | 2011 | 280000 | 9(V134) |
159 |
SGDĐ-00381
| Luật sư Nguyễn Thành Long | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục | H | 2009 | 195000 | 9(V134) |
160 |
SGDĐ-00464
| Lê Thái Dũng | Những vị vua của các triều đại Việt Nam | Lao động | H | 2019 | 72000 | 4(V) |
161 |
SGDĐ-00465
| Lê Thái Dũng | Hỏi đáp về 82 Bia tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám | Hồng Đức | H | 2017 | 64000 | 4(V) |
162 |
SGDĐ-00468
| Lê Thái Dũng | Những Bảng Nhãn trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H | 2017 | 56000 | 4(V) |
163 |
SGDĐ-00488
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Lời xin lỗi chân thành | Dân trí | H | 2019 | 68000 | 4(V) |
164 |
SGDĐ-00489
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Món quà vô giá | Dân trí | H | 2019 | 68000 | 4(V) |
165 |
SGDĐ-00490
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Hạnh phúc thật sự | Dân trí | H | 2019 | 68000 | 4(V) |
166 |
SGDĐ-00491
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Nhiệm vụ bí mật | Dân trí | H | 2019 | 68000 | 4(V) |
167 |
SGDĐ-00492
| Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Ngọn nến hy vọng | Dân trí | H | 2019 | 68000 | 4(V) |
168 |
SGDĐ-00398
| Lý Bá Toàn | Chỉ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H | 2015 | 86000 | 3K5H |
169 |
SGDĐ-00027
| Lê Minh Nghĩa | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3.34(V) |
170 |
SGDĐ-00035
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 22000 | 3.34(V) |
171 |
SGDĐ-00036
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
172 |
SGDĐ-00084
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
173 |
SGDĐ-00291
| Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3.34(V) |
174 |
SGDĐ-00292
| Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3.34(V) |
175 |
SGDĐ-00293
| Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3.34(V) |
176 |
SGDĐ-00294
| Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3.34(V) |
177 |
SGDĐ-00301
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 22000 | 3.34(V) |
178 |
SGDĐ-00302
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 22000 | 3.34(V) |
179 |
SGDĐ-00303
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 22000 | 3.34(V) |
180 |
SGDĐ-00304
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 22000 | 3.34(V) |
181 |
SGDĐ-00269
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
182 |
SGDĐ-00270
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
183 |
SGDĐ-00180
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
184 |
SGDĐ-00181
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
185 |
SGDĐ-00182
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
186 |
SGDĐ-00183
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3.34(V) |
187 |
SGDĐ-00169
| Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 25000 | 3K5H6 |
188 |
SGDĐ-00170
| Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 25000 | 3K5H6 |
189 |
SGDĐ-00171
| Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 25000 | 3K5H6 |
190 |
SGDĐ-00172
| Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 25000 | 3K5H6 |
191 |
SGDĐ-00175
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3.34(V) |
192 |
SGDĐ-00176
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3.34(V) |
193 |
SGDĐ-00177
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3.34(V) |
194 |
SGDĐ-00178
| Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 21000 | 3.34(V) |
195 |
SGDĐ-00186
| Lý Bá Toàn | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 25000 | 330 |
196 |
SGDĐ-00505
| Mai Hương | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | Văn học | H | 2019 | 52000 | 4(V) |
197 |
SGDĐ-00506
| Mai Hương | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân cho học sinh tiểu học | Dân trí | H | 2019 | 52000 | 4(V) |
198 |
SGDĐ-00640
| Minh Anh | Cuộc đời phi thường của Anne Frank | Phụ nữ Việt Nam | H | 2023 | 68000 | 4(V) |
199 |
SGDĐ-00444
| Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao | Văn học | H | 2019 | 150000 | 4(V) |
200 |
SGDĐ-00439
| Nguyễn Vị Hà Linh | Không gia đình | Hội nhà văn | H | 2016 | 110000 | 4(V) |
201 |
SGDĐ-00447
| Nguyễn Du | Truyện Thúy Kiều | Mỹ thuật | H | 2018 | 90000 | 4(V) |
202 |
SGDĐ-00448
| Nguyễn Văn Phước | Đắc nhân tâm | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2018 | 76000 | 4(V) |
203 |
SGDĐ-00449
| Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | Kim đồng | H | 2018 | 30000 | 4(V) |
204 |
SGDĐ-00450
| Nguyễn Xuân Thủy | Trong giông gió Trường Sa | Kim đồng | H | 2018 | 36000 | 4(V) |
205 |
SGDĐ-00401
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp | Giáo dục | H | 2005 | 28000 | 3K5H |
206 |
SGDĐ-00392
| Nguyễn Văn Phước | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2005 | 17000 | 8(v) |
207 |
SGDĐ-00393
| Nguyễn Văn Phước | Tấm lòng người cha | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | 8(v) |
208 |
SGDĐ-00394
| Nguyễn Văn Phước | Tấm lòng người cha | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | 8(v) |
209 |
SGDĐ-00479
| Nguyễn Văn Khoan | Những chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | Hồng Đức | H | 2018 | 64000 | 3K5H |
210 |
SGDĐ-00480
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ kính yêu | Kim đồng | H | 2018 | 45000 | 3K5H |
211 |
SGDĐ-00463
| Nguyễn Khắc Oánh | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam | Hồng Đức | H | 2017 | 58000 | 4(V) |
212 |
SGDĐ-00372
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2007 | Giáo dục | H | 2007 | 0 | 9(V134) |
213 |
SGDĐ-00373
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2008 | Giáo dục | H | 2008 | 0 | 9(V134) |
214 |
SGDĐ-00384
| Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | Kim đồng | H | 2006 | 30000 | 9(V134) |
215 |
SGDĐ-00379
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung xong một thời và mãi mãi | Hải Dương | H | 2010 | 0 | 9(V134) |
216 |
SGDĐ-00405
| Nguyễn Văn Túc | Hướng dẫn cơ chế quản lí tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | Tài Chính | H | 2009 | 295000 | 9(V134) |
217 |
SGDĐ-00406
| Nguyễn Văn Túc | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức của Bộ, Sở, Phòng, Nhà trường... | Đại học Kinh tế quốc dân | H | 2009 | 295000 | 9(V134) |
218 |
SGDĐ-00407
| Nguyễn Văn Túc | Hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông... | Đại học Kinh tế quốc dân | H | 2009 | 350000 | 9(V134) |
219 |
SGDĐ-00408
| Nguyễn Văn Túc | Nghiệp vụ quản lí nhà trường, cán bộ và giáo viên | Hồng Đức | H | 2009 | 295000 | 9(V134) |
220 |
SGDĐ-00409
| Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 9(V134) |
221 |
SGDĐ-00410
| Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 9(V134) |
222 |
SGDĐ-00412
| Nguyễn Văn Túc | Hệ thống các văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng... | Lao động | H | 2012 | 280000 | 9(V134) |
223 |
SGDĐ-00413
| Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 9(V134) |
224 |
SGDĐ-00414
| Nguyễn Văn Túc | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng... | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 245000 | 9(V134) |
225 |
SGDĐ-00415
| Nguyễn Văn Túc | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành.. | Lao động - Xã hội | H | 2005 | 250000 | 9(V134) |
226 |
SGDĐ-00416
| Nguyễn Văn Túc | Luật Ngân sáchvà các quy định pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách | Tài chính | H | 2007 | 285000 | 9(V134) |
227 |
SGDĐ-00417
| Nguyễn Văn Túc | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp hành chính... | Tài chính | H | 2011 | 299000 | 9(V134) |
228 |
SGDĐ-00418
| Nguyễn Văn Túc | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính... | Lao động - Xã hội | H | 2007 | 275000 | 9(V134) |
229 |
SGDĐ-00419
| Nguyễn Văn Túc | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Tài Chính | H | 2006 | 50000 | 9(V134) |
230 |
SGDĐ-00420
| Nguyễn Văn Túc | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | Lao động - Xã hội | H | 2006 | 14000 | 9(V134) |
231 |
SGDĐ-00421
| Nguyễn Văn Túc | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật Phòng cháy, chữa cháy | Lao động - Xã hội | H | 2006 | 50000 | 9(V134) |
232 |
SGDĐ-00422
| Nguyễn Văn Túc | Luật giáo dục | Chính trị quốc gia | H | 2006 | 7500 | 9(V134) |
233 |
SGDĐ-00423
| Nguyễn Văn Túc | Luật giáo dục | Chính trị quốc gia | H | 2006 | 7500 | 9(V134) |
234 |
SGDĐ-00424
| Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | Chính trị quốc gia | H | 2006 | 3500 | 9(V134) |
235 |
SGDĐ-00425
| Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | Chính trị quốc gia | H | 2006 | 3500 | 9(V134) |
236 |
SGDĐ-00426
| Nguyễn Văn Túc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật ngân sách nhà nước | Chính trị quốc gia | H | 2009 | 35000 | 9(V134) |
237 |
SGDĐ-00427
| Nguyễn Văn Túc | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật an toàn thực phẩm | Lao động | H | 2011 | 50000 | 9(V134) |
238 |
SGDĐ-00428
| Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | Lao động - Xã hội | H | 2014 | 22000 | 9(V134) |
239 |
SGDĐ-00429
| Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | Chính trị quốc gia | H | 2014 | 17000 | 9(V134) |
240 |
SGDĐ-00430
| Nguyễn Văn Túc | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính... | Chính trị quốc gia | H | 2007 | 24000 | 9(V134) |
241 |
SGDĐ-00431
| Nguyễn Văn Túc | Hệ thống hóa các văn bản quy định chế độ tự chủ... | Tài chính | H | 2006 | 13000 | 9(V134) |
242 |
SGDĐ-00355
| Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời chúa mười ba đời vua nguyễn | Thuận Hóa | Huế | 2001 | 25000 | (V)(092) |
243 |
SGDĐ-00340
| Nguyễn Đức Giao | Bộ luật lao động và luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật lao động | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 15000 | 3.34(V) |
244 |
SGDĐ-00639
| Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Michelle Obama | Phụ nữ Việt Nam | H | 2023 | 68000 | 4(V) |
245 |
SGDĐ-00635
| Nguyễn Trí | Chuyến du hành xanh biếc | Kim Đồng | H | 2022 | 32000 | 4(V) |
246 |
SGDĐ-00636
| Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Malala Yousafzai | Phụ nữ Việt Nam | H | 2023 | 68000 | 4(V) |
247 |
SGDĐ-00637
| Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Neil Armstrong | Phụ nữ Việt Nam | H | 2023 | 68000 | 4(V) |
248 |
SGDĐ-00562
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 15 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
249 |
SGDĐ-00555
| Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 12 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
250 |
SGDĐ-00556
| Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 12 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
251 |
SGDĐ-00557
| Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 13 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
252 |
SGDĐ-00558
| Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 13 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
253 |
SGDĐ-00559
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 14 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
254 |
SGDĐ-00560
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 14 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
255 |
SGDĐ-00567
| Ngọc Thứ Lang | Bố Già | Đông Á | TP Hồ Chí Minh | 2018 | 150000 | 9(V134) |
256 |
SGDĐ-00623
| Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2014 | 335000 | 398.209597 |
257 |
SGDĐ-00507
| Ngọc Linh | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Thế giới | H | 2018 | 45000 | 4(V) |
258 |
SGDĐ-00508
| Ngọc Linh | Sự báo đáp bất ngờ | Thế giới | H | 2018 | 45000 | 4(V) |
259 |
SGDĐ-00509
| Ngọc Linh | Sống bằng cả trái tim | Thế giới | H | 2018 | 45000 | 4(V) |
260 |
SGDĐ-00519
| Nguyễn Đức Linh | Người khổng lồ của em tôi | Kim đồng | H | 2016 | 46000 | 4(V) |
261 |
SGDĐ-00520
| Nguyễn Đức Linh | Người khổng lồ của em tôi | Kim đồng | H | 2016 | 46000 | 4(V) |
262 |
SGDĐ-00522
| Nguyễn Như Quỳnh | Truyện cổ Grim | Văn hóa - văn nghệ | Hồ Chí Minh | 2016 | 80000 | 4(V) |
263 |
SGDĐ-00523
| Nguyễn Như Quỳnh | Truyện cổ Grim | Văn hóa - văn nghệ | Hồ Chí Minh | 2016 | 80000 | 4(V) |
264 |
SGDĐ-00533
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 1 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2018 | 50000 | 4(V) |
265 |
SGDĐ-00534
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 2 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2018 | 50000 | 4(V) |
266 |
SGDĐ-00535
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 2 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2018 | 50000 | 4(V) |
267 |
SGDĐ-00536
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 1 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2018 | 50000 | 4(V) |
268 |
SGDĐ-00548
| Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 8 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
269 |
SGDĐ-00187
| Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 38000 | 330 |
270 |
SGDĐ-00188
| Nguyễn Thúy | Luật khiếu nại | Đại học Quốc Gia | Hà Nội | 2014 | 28000 | 330 |
271 |
SGDĐ-00202
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34(V) |
272 |
SGDĐ-00203
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34(V) |
273 |
SGDĐ-00204
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34(V) |
274 |
SGDĐ-00205
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34(V) |
275 |
SGDĐ-00206
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34(V) |
276 |
SGDĐ-00207
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34(V) |
277 |
SGDĐ-00208
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 14700 | 34(V) |
278 |
SGDĐ-00209
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 14700 | 34(V) |
279 |
SGDĐ-00185
| Nguyễn Khắc Oánh | Luật Tố Cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 23000 | 330 |
280 |
SGDĐ-00241
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
281 |
SGDĐ-00242
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
282 |
SGDĐ-00243
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
283 |
SGDĐ-00244
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
284 |
SGDĐ-00245
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
285 |
SGDĐ-00246
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
286 |
SGDĐ-00247
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
287 |
SGDĐ-00272
| Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 38000 | 330 |
288 |
SGDĐ-00273
| Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 38000 | 330 |
289 |
SGDĐ-00274
| Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 38000 | 330 |
290 |
SGDĐ-00265
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 9200 | VĐ13 |
291 |
SGDĐ-00266
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 9200 | VĐ13 |
292 |
SGDĐ-00267
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 9200 | VĐ13 |
293 |
SGDĐ-00250
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
294 |
SGDĐ-00251
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
295 |
SGDĐ-00252
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
296 |
SGDĐ-00253
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
297 |
SGDĐ-00254
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
298 |
SGDĐ-00255
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
299 |
SGDĐ-00256
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
300 |
SGDĐ-00257
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
301 |
SGDĐ-00258
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
302 |
SGDĐ-00259
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
303 |
SGDĐ-00260
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
304 |
SGDĐ-00261
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
305 |
SGDĐ-00262
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
306 |
SGDĐ-00305
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 14000 | 3.34(V) |
307 |
SGDĐ-00306
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 14000 | 3.34(V) |
308 |
SGDĐ-00307
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
309 |
SGDĐ-00308
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
310 |
SGDĐ-00312
| Nguyễn Cộng Hòa | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 27000 | 3.34(V) |
311 |
SGDĐ-00313
| Nguyễn Cộng Hòa | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 27000 | 3.34(V) |
312 |
SGDĐ-00314
| Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 38000 | 330 |
313 |
SGDĐ-00322
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động | Hà Nội | 2012 | 50000 | 340 |
314 |
SGDĐ-00323
| Nguyễn Đức Giao | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Trẻ em | Tư pháp | Hà Nội | 2004 | 9500 | 3.34(V) |
315 |
SGDĐ-00324
| Nguyễn Thị Thành | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Tư pháp | Hà Nội | 2006 | 19000 | 3.34(V) |
316 |
SGDĐ-00325
| Nguyễn Thị Thành | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Tư pháp | Hà Nội | 2006 | 19000 | 3.34(V) |
317 |
SGDĐ-00087
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9500 | 9(075) |
318 |
SGDĐ-00105
| Nguyễn Như Ngọc | Hỏi xoáy đáp thông minh I | Hải Phòng | Hải Phòng | 2014 | 16000 | V19 |
319 |
SGDĐ-00116
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 16000 | 8(V)008 |
320 |
SGDĐ-00117
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 16000 | 8(V)008 |
321 |
SGDĐ-00107
| Nguyễn Kim Dung | Doremon- T35 (Chú mèo máy đến từ tương lai) | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 16000 | V19 |
322 |
SGDĐ-00108
| Nguyễn Kim Dung | Doremon- T10 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 16000 | V19 |
323 |
SGDĐ-00109
| Nguyễn Phương Hòa | EQ-IQ em tập làm thám tử Conan | Dân trí | Hà Nội | 2011 | 30000 | V19 |
324 |
SGDĐ-00097
| Nguyễn Kim Dung | Doremon- T12 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 16000 | V19 |
325 |
SGDĐ-00098
| Nguyễn Kim Dung | Doremon- T45 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 16000 | V19 |
326 |
SGDĐ-00099
| Nguyễn Kim Dung | Doremon- T18 | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 10000 | V19 |
327 |
SGDĐ-00100
| Nguyễn Huy Thắng | Thám tử lừng danh Conan - T59 | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8000 | V19 |
328 |
SGDĐ-00154
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
329 |
SGDĐ-00155
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
330 |
SGDĐ-00156
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
331 |
SGDĐ-00157
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
332 |
SGDĐ-00158
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
333 |
SGDĐ-00159
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
334 |
SGDĐ-00160
| Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
335 |
SGDĐ-00037
| Nguyễn Đức Giao | Bộ luật dân sự năm 2005 | Tư pháp | Hà Nội | 2005 | 40000 | 3.34(V) |
336 |
SGDĐ-00038
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 14000 | 3.34(V) |
337 |
SGDĐ-00039
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2006 | 14000 | 3.34(V) |
338 |
SGDĐ-00040
| Nguyễn Đức Giao | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Trẻ em | Tư pháp | Hà Nội | 2004 | 9500 | 3.34(V) |
339 |
SGDĐ-00041
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 6500 | 371.018.1 |
340 |
SGDĐ-00042
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 6500 | 371.018.1 |
341 |
SGDĐ-00043
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 6500 | 371.018.1 |
342 |
SGDĐ-00044
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 6500 | 371.018.1 |
343 |
SGDĐ-00045
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 6500 | 371.018.1 |
344 |
SGDĐ-00046
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
345 |
SGDĐ-00047
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
346 |
SGDĐ-00048
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
347 |
SGDĐ-00049
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
348 |
SGDĐ-00050
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
349 |
SGDĐ-00051
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
350 |
SGDĐ-00052
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6700 | KV5 |
351 |
SGDĐ-00053
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
352 |
SGDĐ-00054
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
353 |
SGDĐ-00055
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | 371.018.1 |
354 |
SGDĐ-00056
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
355 |
SGDĐ-00057
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
356 |
SGDĐ-00058
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
357 |
SGDĐ-00059
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
358 |
SGDĐ-00060
| Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
359 |
SGDĐ-00061
| Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
360 |
SGDĐ-00062
| Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
361 |
SGDĐ-00063
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
362 |
SGDĐ-00064
| Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
363 |
SGDĐ-00065
| Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
364 |
SGDĐ-00066
| Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
365 |
SGDĐ-00067
| Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
366 |
SGDĐ-00068
| Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | DV1 |
367 |
SGDĐ-00069
| Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2008 | 28000 | 3.34(V) |
368 |
SGDĐ-00070
| Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2008 | 28000 | 3.34(V) |
369 |
SGDĐ-00071
| Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2008 | 28000 | 3.34(V) |
370 |
SGDĐ-00033
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
371 |
SGDĐ-00034
| Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3.34(V) |
372 |
SGDĐ-00074
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 9200 | VĐ13 |
373 |
SGDĐ-00075
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 9200 | VĐ13 |
374 |
SGDĐ-00023
| Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để sống có kỉ luật | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2015 | 30000 | 8(V) |
375 |
SGDĐ-00024
| Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để tự tin | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2015 | 30000 | 8(V) |
376 |
SGDĐ-00025
| Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để trở thành người giỏi giao tiếp | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2015 | 30000 | 8(V) |
377 |
SGDĐ-00026
| Nguyễn Tố Hằng | Bộ luật lao động và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động | Tư pháp | Hà Nội | 2006 | 15000 | 344.59701 |
378 |
SGDĐ-00015
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6000 | 150 |
379 |
SGDĐ-00017
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6000 | 150 |
380 |
SGDĐ-00018
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 6000 | 150 |
381 |
SGDĐ-00668
| Ngọc Anh | Tại sao máu màu đỏ? | Hà Nội | H | 2022 | 199000 | 612 |
382 |
SGDĐ-00014
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 335.4346 |
383 |
SGDĐ-00119
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 372 |
384 |
SGDĐ-00120
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 372 |
385 |
SGDĐ-00121
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 372 |
386 |
SGDĐ-00122
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 372 |
387 |
SGDĐ-00224
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
388 |
SGDĐ-00225
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
389 |
SGDĐ-00226
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
390 |
SGDĐ-00227
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
391 |
SGDĐ-00228
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
392 |
SGDĐ-00229
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
393 |
SGDĐ-00230
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
394 |
SGDĐ-00231
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
395 |
SGDĐ-00356
| Nhiều tác giả | Tình phố Nghĩa quê - tập IV | Hội nhà văn | H | 2016 | 52000 | (V)(092) |
396 |
SGDĐ-00389
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
397 |
SGDĐ-00390
| Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Giáo dục | H | 2009 | 28000 | 8(v) |
398 |
SGDĐ-00451
| PGS.TS. Nguyễn Tuyết Nga | Giáo dục bảo vệ môi trường : Biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp | Kim đồng | H | 2015 | 38000 | 4(V) |
399 |
SGDĐ-00179
| PGS.TS Kim Văn Chính | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2004 | 20000 | 3.34(V) |
400 |
SGDĐ-00148
| Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 24000 | 3.34(V) |
401 |
SGDĐ-00149
| Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 24000 | 3.34(V) |
402 |
SGDĐ-00150
| Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 24000 | 3.34(V) |
403 |
SGDĐ-00198
| Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | V23 |
404 |
SGDĐ-00199
| Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | V23 |
405 |
SGDĐ-00200
| Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | V23 |
406 |
SGDĐ-00201
| Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | V23 |
407 |
SGDĐ-00326
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 2010 | 320000 | 8(V) |
408 |
SGDĐ-00275
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
409 |
SGDĐ-00276
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
410 |
SGDĐ-00277
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
411 |
SGDĐ-00278
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
412 |
SGDĐ-00284
| Phạm Việt | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3.34(V) |
413 |
SGDĐ-00285
| Phạm Việt | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3.34(V) |
414 |
SGDĐ-00286
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
415 |
SGDĐ-00287
| Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3.34(V) |
416 |
SGDĐ-00288
| Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3.34(V) |
417 |
SGDĐ-00289
| Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3.34(V) |
418 |
SGDĐ-00290
| Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 13000 | 3.34(V) |
419 |
SGDĐ-00135
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
420 |
SGDĐ-00136
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
421 |
SGDĐ-00137
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
422 |
SGDĐ-00138
| Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 10000 | 3.34(V) |
423 |
SGDĐ-00139
| Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 26000 | 3.34(V)9 |
424 |
SGDĐ-00140
| Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 26000 | 3.34(V)9 |
425 |
SGDĐ-00141
| Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2007 | 26000 | 3.34(V)9 |
426 |
SGDĐ-00165
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 28000 | DV13 |
427 |
SGDĐ-00166
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 28000 | DV13 |
428 |
SGDĐ-00167
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 28000 | DV13 |
429 |
SGDĐ-00168
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 28000 | DV13 |
430 |
SGDĐ-00106
| Phương Linh | Ô Long Viện - T8 ( tình huynh đệ) | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 21500 | V19 |
431 |
SGDĐ-00088
| Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | V23 |
432 |
SGDĐ-00440
| Phạm Mạnh Hùng | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | Văn học | H | 2011 | 110000 | 4(V) |
433 |
SGDĐ-00435
| Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | Văn học | H | 2018 | 145000 | 4(V) |
434 |
SGDĐ-00399
| Phùng Thị Mỹ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông tấn | H | 2007 | 19000 | 3K5H |
435 |
SGDĐ-00442
| Phương Linh | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn | Văn học | H | 2018 | 140000 | 4(V) |
436 |
SGDĐ-00458
| Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Hồng Đức | H | 2015 | 64000 | 4(V) |
437 |
SGDĐ-00459
| Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi - đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam | Dân trí | H | 2019 | 72000 | 4(V) |
438 |
SGDĐ-00469
| Phương Oanh | Những Nhà bác học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | 4(V) |
439 |
SGDĐ-00470
| Phương Oanh | Những Trạng Nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | 4(V) |
440 |
SGDĐ-00466
| Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | Hồng Đức | H | 2012 | 26000 | 4(V) |
441 |
SGDĐ-00467
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Hồng Đức | H | 2012 | 28000 | 4(V) |
442 |
SGDĐ-00472
| Phạm Chí Nhân | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng | Chính trị quốc gia sự thật | H | 2018 | 96000 | 4(V) |
443 |
SGDĐ-00473
| Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H | 2018 | 52000 | 4(V) |
444 |
SGDĐ-00475
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với nhà giáo | Dân trí | H | 2018 | 76000 | 3K5H |
445 |
SGDĐ-00476
| Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với học sinh | Dân trí | H | 2018 | 68000 | 3K5H |
446 |
SGDĐ-00348
| Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 24000 | 3.34(V) |
447 |
SGDĐ-00351
| Phương Hảo | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3.K51 |
448 |
SGDĐ-00331
| Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ tài nguyên nước | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 7000 | 3.34(V) |
449 |
SGDĐ-00513
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Kim đồng | H | 2016 | 30000 | 4(V) |
450 |
SGDĐ-00514
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Kim đồng | H | 2016 | 30000 | 4(V) |
451 |
SGDĐ-00499
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: những hiện tượng thần kỳ | Văn học | H | 2019 | 55000 | 4(V) |
452 |
SGDĐ-00500
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: giải mã thế giới bí ẩn | Văn học | H | 2019 | 55000 | 4(V) |
453 |
SGDĐ-00501
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vương quốc kỳ lạ | Văn học | H | 2019 | 55000 | 4(V) |
454 |
SGDĐ-00502
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vạn vật quanh ta | Văn học | H | 2019 | 55000 | 4(V) |
455 |
SGDĐ-00503
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Đoàn tàu tri thức | Văn học | H | 2019 | 55000 | 4(V) |
456 |
SGDĐ-00504
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vòng quanh trái đất | Văn học | H | 2019 | 55000 | 4(V) |
457 |
SGDĐ-00568
| Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 16 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
458 |
SGDĐ-00569
| Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 16 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
459 |
SGDĐ-00565
| Phan Quang Định | Cha con giáo hoàng | Đông Á | TP Hồ Chí Minh | 2018 | 135000 | 9(V134) |
460 |
SGDĐ-00561
| Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 15 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
461 |
SGDĐ-00563
| Phan Quang Định | Luật im lặng | Phương Đông | TP Hồ Chí Minh | 2010 | 95000 | 9(V134) |
462 |
SGDĐ-00638
| Phương Anh | Cuộc đời phi thường của Stephen Hawking | Phụ nữ Việt Nam | H | 2023 | 68000 | 4(V) |
463 |
SGDĐ-00642
| Phát Dương | 100 cửa sổ | Kim Đồng | H | 2022 | 90000 | 895.9223 |
464 |
SGDĐ-00643
| Phạm Gia Huân | Lược sử toán học từ ý tưởng đến thực hành | Kim Đồng | H | 2022 | 128000 | 510.9 |
465 |
SGDĐ-00358
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | Thanh Niên | H | 2001 | 32000 | (V)(092) |
466 |
SGDĐ-00457
| Quỳnh Trang | Hướng dẫn văn bản pháp luật mới về quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo | Hồng Đức | H | 2014 | 60000 | 4(V) |
467 |
SGDĐ-00461
| Quỳnh Trang | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | H | 2015 | 14000 | 4(V) |
468 |
SGDĐ-00587
| Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp | Thanh niên | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 40000 | 800 |
469 |
SGDĐ-00588
| Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp | Thanh niên | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 40000 | 800 |
470 |
SGDĐ-00589
| Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton Nhà khoa học vĩ đại | Thanh niên | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 40000 | 800 |
471 |
SGDĐ-00590
| Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton Nhà khoa học vĩ đại | Thanh niên | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 40000 | 800 |
472 |
SGDĐ-00486
| Sơn Tùng | Từ làng sen | Kim đồng | H | 2018 | 26000 | 3K5H |
473 |
SGDĐ-00080
| SÁc - lơ pe - rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | ĐV-ĐV13 |
474 |
SGDĐ-00650
| Sâu Ong | Không đứng thứ nhất cũng chẳng sao | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
475 |
SGDĐ-00652
| Sâu Ong | Đừng buồn khi bị hiểu lầm | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
476 |
SGDĐ-00653
| Sâu Ong | Dũng cảm xin lỗi | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
477 |
SGDĐ-00654
| Sâu Ong | Khóc không phải là xấu | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
478 |
SGDĐ-00655
| Sâu Ong | Thất bại là chuyện nhỏ | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
479 |
SGDĐ-00232
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | Giáo dục | H | 2007 | 22000 | 8(v) |
480 |
SGDĐ-00233
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | Giáo dục | H | 2007 | 22000 | 8(v) |
481 |
SGDĐ-00234
| Tô Hoài | Quan âm Thị Kính - T9 | Giáo dục | H | 2005 | 17500 | 8(v) |
482 |
SGDĐ-00235
| Tô Hoài | Quan âm Thị Kính - T9 | Giáo dục | H | 2005 | 17500 | 8(v) |
483 |
SGDĐ-00236
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | Giáo dục | H | 2007 | 22000 | 8(v) |
484 |
SGDĐ-00237
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | H | 2007 | 26000 | 8(v) |
485 |
SGDĐ-00238
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | H | 2007 | 26000 | 8(v) |
486 |
SGDĐ-00239
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | H | 2007 | 26000 | 8(v) |
487 |
SGDĐ-00517
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim đồng | H | 2018 | 19000 | 4(V) |
488 |
SGDĐ-00518
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim đồng | H | 2018 | 19000 | 4(V) |
489 |
SGDĐ-00363
| Tạ Lan Hạnh | Võ Thị Sáu nữ anh hùng đất đỏ | Giáo dục | H | 2017 | 25000 | 7Đ |
490 |
SGDĐ-00354
| Tuệ Văn | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | Đại học Quốc gia | H | 2018 | 45000 | 7Đ |
491 |
SGDĐ-00360
| Thanh Huyền | 109 Câu chuyện bồi đáp tâm hồn trẻ | Hồng Đức | H | 2012 | 37000 | 3K5H |
492 |
SGDĐ-00386
| Thanh Tịnh | Quê mẹ | Kim đồng | H | 2006 | 30000 | 9(V134) |
493 |
SGDĐ-00395
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | 8(v) |
494 |
SGDĐ-00396
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | 8(v) |
495 |
SGDĐ-00397
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | 8(v) |
496 |
SGDĐ-00549
| Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 9 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
497 |
SGDĐ-00550
| Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 9 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
498 |
SGDĐ-00551
| Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 10 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
499 |
SGDĐ-00552
| Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 10 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
500 |
SGDĐ-00553
| Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 11 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
501 |
SGDĐ-00554
| Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 11 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
502 |
SGDĐ-00173
| Thu Nga | Sổ tay công tác nữ công | Lao động | Hà Nội | 2010 | 0 | 4(V) |
503 |
SGDĐ-00174
| Thu Nga | Sổ tay công tác nữ công | Lao động | Hà Nội | 2010 | 0 | 4(V) |
504 |
SGDĐ-00327
| Thu Thảo | Luật giáo dục năm 2010 | Lao động | Hà Nội | 2010 | 296000 | 8(V) |
505 |
SGDĐ-00328
| Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2010 | 3500 | 3.34(V) |
506 |
SGDĐ-00329
| Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2010 | 3500 | 3.34(V) |
507 |
SGDĐ-00330
| Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2010 | 3500 | 3.34(V) |
508 |
SGDĐ-00006
| Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K5H4 |
509 |
SGDĐ-00007
| Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2008 | 6000 | 3K5H4 |
510 |
SGDĐ-00101
| Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T83 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 16000 | V19 |
511 |
SGDĐ-00102
| Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T44 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 18000 | V19 |
512 |
SGDĐ-00103
| Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T77 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 18000 | V19 |
513 |
SGDĐ-00104
| Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T30 | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 18000 | V19 |
514 |
SGDĐ-00666
| Thùy Dương | Thời tiết là gì? | Hà Nội | H | 2021 | 139000 | 551.6 |
515 |
SGDĐ-00667
| Thùy Dương | Thời tiết là gì? | Hà Nội | H | 2021 | 139000 | 551.6 |
516 |
SGDĐ-00651
| Trần Tuấn Hồng | Đón nhận lời nhắc nhở | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
517 |
SGDĐ-00649
| Trần Tuấn Hồng | Vượt qua những lời chế nhạc | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 372.7 |
518 |
SGDĐ-00656
| Trần Tuấn Hồng | Sẵn sàng "kém hơn" | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
519 |
SGDĐ-00657
| Trần Tuấn Hồng | Nhút nhát và thận trọng | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
520 |
SGDĐ-00658
| Trần Tuấn Hồng | Chấp nhận lời từ chối | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
521 |
SGDĐ-00659
| Trần Tuấn Hồng | Đối mặt với khó khăn | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
522 |
SGDĐ-00660
| Trần Tuấn Hồng | Học cách "Hòa nhập" | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
523 |
SGDĐ-00661
| Trần Tuấn Hồng | Đương đầu với "bắt nạt" | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
524 |
SGDĐ-00662
| Trần Tuấn Hồng | Học ăn học nói | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
525 |
SGDĐ-00663
| Trần Tuấn Hồng | Đối mặt với lỗi lầm | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
526 |
SGDĐ-00664
| Trần Tuấn Hồng | Làm gì khi bị điểm kém | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
527 |
SGDĐ-00665
| Trần Tuấn Hồng | Làm gì khi bị điểm kém | Kim Đồng | H | 2021 | 33000 | 895.13 |
528 |
SGDĐ-00085
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7000 | 3K5H6 |
529 |
SGDĐ-00161
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
530 |
SGDĐ-00162
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
531 |
SGDĐ-00163
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
532 |
SGDĐ-00164
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
533 |
SGDĐ-00131
| Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 50 |
534 |
SGDĐ-00132
| Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 50 |
535 |
SGDĐ-00133
| Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 50 |
536 |
SGDĐ-00134
| Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 50 |
537 |
SGDĐ-00123
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | 372 |
538 |
SGDĐ-00124
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | 372 |
539 |
SGDĐ-00125
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | 372 |
540 |
SGDĐ-00126
| Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 7500 | 372 |
541 |
SGDĐ-00004
| Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 10000 | 3K5H4 |
542 |
SGDĐ-00010
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 17000 | 335.4346 |
543 |
SGDĐ-00013
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 335.4346 |
544 |
SGDĐ-00001
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 17000 | 335.4346 |
545 |
SGDĐ-00029
| Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 7500 | 3.34(V) |
546 |
SGDĐ-00030
| Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 7500 | 3.34(V) |
547 |
SGDĐ-00031
| Trịnh Thúc Huỳnh | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em vầ nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2005 | 17000 | 3.34(V) |
548 |
SGDĐ-00032
| Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 7500 | 3.34(V) |
549 |
SGDĐ-00219
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3K51 |
550 |
SGDĐ-00220
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3K51 |
551 |
SGDĐ-00221
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3K51 |
552 |
SGDĐ-00222
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3K51 |
553 |
SGDĐ-00223
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3K51 |
554 |
SGDĐ-00213
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | V23 |
555 |
SGDĐ-00214
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | V23 |
556 |
SGDĐ-00215
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | V23 |
557 |
SGDĐ-00543
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 6 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
558 |
SGDĐ-00544
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 6 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
559 |
SGDĐ-00545
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 7 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
560 |
SGDĐ-00546
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 7 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
561 |
SGDĐ-00487
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | Mỹ thuật | H | 2013 | 46000 | 3K5H |
562 |
SGDĐ-00521
| Trần Đăng Khoa | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa | Kim đồng | H | 2016 | 148000 | 4(V) |
563 |
SGDĐ-00537
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 3 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
564 |
SGDĐ-00538
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 3 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
565 |
SGDĐ-00539
| Trần Thị Anh Oanhv | Hạt giống tâm hồn - tập 4 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
566 |
SGDĐ-00540
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 4 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | 4(V) |
567 |
SGDĐ-00627
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | Văn học | H | 2017 | 55000 | 305.23509597206 |
568 |
SGDĐ-00566
| Trịnh Huy Ninh | Ông trùm cuối cùng | Đông Á | TP Hồ Chí Minh | 2018 | 150000 | 9(V134) |
569 |
SGDĐ-00452
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa - Trường Sa | Hồng Đức | H | 2015 | 59000 | 4(V) |
570 |
SGDĐ-00453
| Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 4(V) |
571 |
SGDĐ-00454
| Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 4(V) |
572 |
SGDĐ-00455
| Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 4(V) |
573 |
SGDĐ-00456
| Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 4(V) |
574 |
SGDĐ-00446
| Trương Hoàng Duy | Những tấm lòng cao cả | Mỹ thuật | H | 2019 | 90000 | 4(V) |
575 |
SGDĐ-00471
| Trung tướng Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Thanh niên | H | 2019 | 50000 | 4(V) |
576 |
SGDĐ-00474
| Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | Mỹ thuật | H | 2014 | 45000 | 4(V) |
577 |
SGDĐ-00357
| Trương Đình Tưởng | Những nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê | Văn hóa dân tộc | H | 2009 | 35000 | (V)(092) |
578 |
SGDĐ-00353
| Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | Thuận Hóa | Nghệ An | 2007 | 10000 | 3.K5H4 |
579 |
SGDĐ-00359
| Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Nghệ An | Nghệ An | 2003 | 10000 | 3K5H |
580 |
SGDĐ-00366
| TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T1 | Lao động | H | 2008 | 0 | 9(V134) |
581 |
SGDĐ-00367
| TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T2 | Lao động | H | 2008 | 0 | 9(V134) |
582 |
SGDĐ-00368
| TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T3 | Lao động | H | 2008 | 0 | 9(V134) |
583 |
SGDĐ-00369
| TS. Đỗ Quang Dũng | Khoảnh khắc hào hùng | Văn hóa - Thông tin | H | 2009 | 355000 | 9(V134) |
584 |
SGDĐ-00370
| TS. Đỗ Quang Dũng | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ | Văn hóa - Thông tin | H | 2009 | 345000 | 9(V134) |
585 |
SGDĐ-00371
| TS. Đỗ Quang Dũng | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam | Văn hóa Sài Gòn | Hồ Chí Minh | 2009 | 250000 | 9(V134) |
586 |
SGDĐ-00341
| TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 4500 | 3.34(V) |
587 |
SGDĐ-00342
| TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 4500 | 3.34(V) |
588 |
SGDĐ-00343
| TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 4500 | 3.34(V) |
589 |
SGDĐ-00344
| TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 4500 | 3.34(V) |
590 |
SGDĐ-00345
| TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10300 | 3.34(V) |
591 |
SGDĐ-00346
| TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10300 | 3.34(V) |
592 |
SGDĐ-00347
| TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10300 | 3.34(V) |
593 |
SGDĐ-00402
| TS. Nguyễn Duy Hùng | Địa chí Hải Dương - T1 | Chính trị Quốc Gia | H | 2013 | 0 | 3K5H |
594 |
SGDĐ-00403
| TS. Nguyễn Duy Hùng | Địa chí Hải Dương - T2 | Chính trị Quốc Gia | H | 2013 | 0 | 3K5H |
595 |
SGDĐ-00525
| TS.Nguyễn Khắc Oánh | Từ điển Anh - Việt | Hồng Đức | H | 2019 | 126000 | 4(V) |
596 |
SGDĐ-00184
| TS.Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 86000 | 371 |
597 |
SGDĐ-00210
| Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 34(V) |
598 |
SGDĐ-00211
| Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 34(V) |
599 |
SGDĐ-00212
| Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 34(V) |
600 |
SGDĐ-00189
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
601 |
SGDĐ-00190
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
602 |
SGDĐ-00191
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
603 |
SGDĐ-00192
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
604 |
SGDĐ-00193
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
605 |
SGDĐ-00194
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
606 |
SGDĐ-00195
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
607 |
SGDĐ-00196
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
608 |
SGDĐ-00197
| TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
609 |
SGDĐ-00315
| TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 10800 | 3.34(V) |
610 |
SGDĐ-00316
| TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 10800 | 3.34(V) |
611 |
SGDĐ-00317
| TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 10800 | 3.34(V) |
612 |
SGDĐ-00309
| TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 9500 | 3.34(V) |
613 |
SGDĐ-00310
| TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 9500 | 3.34(V) |
614 |
SGDĐ-00311
| TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 9500 | 3.34(V) |
615 |
SGDĐ-00028
| TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 10800 | 3.34(V) |
616 |
SGDĐ-00082
| Nguyễn Sông Lam- Nguyễn Lam Châu | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 38000 | 3K5H6 |
617 |
SGDĐ-00083
| GS. Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 14800 | 4(V) |
618 |
SGDĐ-00072
| Ts. Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập một | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10500 | 3.34(V) |
619 |
SGDĐ-00073
| Ts. Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập hai | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8V) |
620 |
SGDĐ-00145
| TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 9500 | 3.34(V) |
621 |
SGDĐ-00146
| TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 9500 | 3.34(V) |
622 |
SGDĐ-00147
| TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2005 | 9500 | 3.34(V) |
623 |
SGDĐ-00092
| TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 7(07) |
624 |
SGDĐ-00093
| TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 7(07) |
625 |
SGDĐ-00094
| TS. Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 7(07) |
626 |
SGDĐ-00095
| TS. Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 7(07) |
627 |
SGDĐ-00096
| TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 7(07) |
628 |
SGDĐ-00110
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11500 | 895.922 |
629 |
SGDĐ-00111
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11500 | 895.922 |
630 |
SGDĐ-00112
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11500 | 895.922 |
631 |
SGDĐ-00113
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11000 | 895.922 |
632 |
SGDĐ-00114
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11000 | 895.922 |
633 |
SGDĐ-00115
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 11000 | 895.922 |
634 |
SGDĐ-00127
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10800 | 50 |
635 |
SGDĐ-00128
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10800 | 50 |
636 |
SGDĐ-00129
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10800 | 50 |
637 |
SGDĐ-00130
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10800 | 50 |
638 |
SGDĐ-00216
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | N(T)3=V |
639 |
SGDĐ-00217
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | N(T)3=V |
640 |
SGDĐ-00218
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | N(T)3=V |
641 |
SGDĐ-00570
| Văn Đa Lộc | Bác Hồ với thiếu nhi - học sinh | Từ điển bách khoa | H | 2010 | 35000 | 3K5H |
642 |
SGDĐ-00515
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim đồng | H | 2016 | 35000 | 4(V) |
643 |
SGDĐ-00516
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim đồng | H | 2016 | 35000 | 4(V) |
644 |
SGDĐ-00527
| Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 105000 | 4(V) |
645 |
SGDĐ-00528
| Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 105000 | 4(V) |
646 |
SGDĐ-00529
| Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 4(V) |
647 |
SGDĐ-00530
| Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 4(V) |
648 |
SGDĐ-00531
| Vũ Đình Khản | Vũ Đình Khản tản mạn đời người | Hải Dương | Hải Dương | 2019 | 0 | 4(V) |
649 |
SGDĐ-00532
| Vũ Đình Khản | Vũ Đình Khản tản mạn đời người | Hải Dương | Hải Dương | 2019 | 0 | 4(V) |
650 |
SGDĐ-00387
| Vũ Thanh Việt | Hỏi đáp khoa học về thế giới quanh em | Văn hóa - Thông tin | H | 2006 | 25000 | 9(V134) |
651 |
SGDĐ-00445
| Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tuyển tập | Văn học | H | 2017 | 118000 | 4(V) |
652 |
SGDĐ-00441
| Vũ Kim Thư | Cuốn theo chiều gió | Văn học | H | 2012 | 195000 | 4(V) |
653 |
SGDĐ-00460
| Vũ Thị Kim Thanh | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển | Hồng Đức | H | 2014 | 43000 | 4(V) |
654 |
SGDĐ-00333
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua khen thưởng | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2014 | 25000 | 3.34(V) |
655 |
SGDĐ-00334
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lính vực giáo dục | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2014 | 22000 | 3.34(V) |
656 |
SGDĐ-00337
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2014 | 35000 | 3.34(V) |
657 |
SGDĐ-00338
| Vũ Trang | Pháp lệnh cán bộ công chức | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 5500 | 3.34(V) |
658 |
SGDĐ-00339
| Vũ Trang | Pháp lệnh cán bộ công chức | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2006 | 5500 | 3.34(V) |
659 |
SGDĐ-00385
| Võ Quảng | Quê nội | Kim đồng | H | 2006 | 30000 | 9(V134) |
660 |
SGDĐ-00383
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích đình bảng | Kim đồng | H | 2005 | 27000 | 9(V134) |
661 |
SGDĐ-00248
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Kim đồng | H | 2005 | 14000 | 371.018.1 |