| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | SGDĐ-00001 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
| 2 | Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | SGDĐ-00002 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
| 3 | Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SGDĐ-00003 | Thuận Hóa | 2007 | 335.4346 |
| 4 | Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | SGDĐ-00004 | Thuận Hóa | 2007 | 3K5H4 |
| 5 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SGDĐ-00005 | Thông tấn | 2007 | 3K5H4 |
| 6 | Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | SGDĐ-00006 | Thuận Hóa | 2008 | 3K5H4 |
| 7 | Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | SGDĐ-00007 | Đại học Sư phạm | 2008 | 3K5H4 |
| 8 | Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ định mệnh | SGDĐ-00008 | Thuận Hóa | 2007 | 3K-3K5H6 |
| 9 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | SGDĐ-00010 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
| 10 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SGDĐ-00011 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
| 11 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | SGDĐ-00012 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
| 12 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 3 | SGDĐ-00013 | Giáo dục | 2005 | 335.4346 |
| 13 | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SGDĐ-00014 | Thanh niên | 2008 | 335.4346 |
| 14 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | SGDĐ-00015 | Giáo dục | 2007 | 150 |
| 15 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | SGDĐ-00017 | Giáo dục | 2007 | 150 |
| 16 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | SGDĐ-00018 | Giáo dục | 2007 | 150 |
| 17 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00019 | Giáo dục | 2007 | 340 |
| 18 | Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00020 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3K5H4 |
| 19 | Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00021 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3K5H4 |
| 20 | Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00022 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3K5H4 |
| 21 | Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để sống có kỉ luật | SGDĐ-00023 | Đại học Sư phạm | 2015 | 8(V) |
| 22 | Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để tự tin | SGDĐ-00024 | Đại học Sư phạm | 2015 | 8(V) |
| 23 | Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để trở thành người giỏi giao tiếp | SGDĐ-00025 | Đại học Sư phạm | 2015 | 8(V) |
| 24 | Nguyễn Tố Hằng | Bộ luật lao động và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động | SGDĐ-00026 | Tư pháp | 2006 | 344.59701 |
| 25 | Lê Minh Nghĩa | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00027 | Chính trị Quốc Gia | 2007 | 3.34(V) |
| 26 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00028 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 27 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | SGDĐ-00029 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 28 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | SGDĐ-00030 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 29 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em vầ nghị định hướng dẫn thi hành | SGDĐ-00031 | Chính trị Quốc Gia | 2005 | 3.34(V) |
| 30 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | SGDĐ-00032 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 31 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00033 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
| 32 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00034 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
| 33 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00035 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 34 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00036 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 35 | Nguyễn Đức Giao | Bộ luật dân sự năm 2005 | SGDĐ-00037 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
| 36 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00038 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 37 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00039 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 38 | Nguyễn Đức Giao | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Trẻ em | SGDĐ-00040 | Tư pháp | 2004 | 3.34(V) |
| 39 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00041 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
| 40 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00042 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
| 41 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00043 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
| 42 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00044 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
| 43 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00045 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
| 44 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00046 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 45 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00047 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 46 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00048 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 47 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00049 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 48 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00050 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 49 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00051 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 50 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00052 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 51 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00053 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 52 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00054 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 53 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00055 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 54 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00056 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 55 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00057 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 56 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00058 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 57 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00059 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 58 | Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | SGDĐ-00060 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 59 | Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | SGDĐ-00061 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 60 | Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | SGDĐ-00062 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 61 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00063 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 62 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00064 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 63 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00065 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 64 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00066 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 65 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00067 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 66 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00068 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
| 67 | Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | SGDĐ-00069 | Lao động - xã hội | 2008 | 3.34(V) |
| 68 | Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | SGDĐ-00070 | Lao động - xã hội | 2008 | 3.34(V) |
| 69 | Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | SGDĐ-00071 | Lao động - xã hội | 2008 | 3.34(V) |
| 70 | Ts. Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập một | SGDĐ-00072 | Giáo dục | 2002 | 3.34(V) |
| 71 | Ts. Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập hai | SGDĐ-00073 | Giáo dục | 2002 | 8V) |
| 72 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00074 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
| 73 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00075 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
| 74 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SGDĐ-00076 | Thông tấn | 2007 | 3K5H6 |
| 75 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00077 | Thuận Hóa | 2007 | 3K5H6 |
| 76 | Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SGDĐ-00078 | Thanh niên | 2007 | 3K5H6 |
| 77 | Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SGDĐ-00079 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV-ĐV13 |
| 78 | SÁc - lơ pe - rôn | Truyện cổ tích Pháp | SGDĐ-00080 | Giáo dục | 2004 | ĐV-ĐV13 |
| 79 | Hoa Đào | niềm kì vọng của mẹ | SGDĐ-00081 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 80 | Nguyễn Sông Lam- Nguyễn Lam Châu | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | SGDĐ-00082 | Thanh niên | 2007 | 3K5H6 |
| 81 | GS. Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SGDĐ-00083 | Giáo dục | 2008 | 4(V) |
| 82 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGDĐ-00084 | Đại học Sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
| 83 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | SGDĐ-00085 | Kim Đồng | 2007 | 3K5H6 |
| 84 | Chu Huy | Ông và cháu | SGDĐ-00086 | Giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 85 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam - tập một | SGDĐ-00087 | Giáo dục | 2005 | 9(075) |
| 86 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00088 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 87 | Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | SGDĐ-00089 | Thanh Hóa | 2007 | V23 |
| 88 | Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | SGDĐ-00090 | Thanh Hóa | 2007 | V23 |
| 89 | Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | SGDĐ-00091 | Thanh Hóa | 2007 | V23 |
| 90 | TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | SGDĐ-00092 | Hồng Đức | 2016 | 7(07) |
| 91 | TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | SGDĐ-00093 | Hồng Đức | 2016 | 7(07) |
| 92 | TS. Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | SGDĐ-00094 | Hồng Đức | 2015 | 7(07) |
| 93 | TS. Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | SGDĐ-00095 | Hồng Đức | 2015 | 7(07) |
| 94 | TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | SGDĐ-00096 | Hồng Đức | 2016 | 7(07) |
| 95 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T12 | SGDĐ-00097 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 96 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T45 | SGDĐ-00098 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 97 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T18 | SGDĐ-00099 | Kim Đồng | 2012 | V19 |
| 98 | Nguyễn Huy Thắng | Thám tử lừng danh Conan - T59 | SGDĐ-00100 | Kim Đồng | 2007 | V19 |
| 99 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T83 | SGDĐ-00101 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 100 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T44 | SGDĐ-00102 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 101 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T77 | SGDĐ-00103 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 102 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T30 | SGDĐ-00104 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 103 | Nguyễn Như Ngọc | Hỏi xoáy đáp thông minh I | SGDĐ-00105 | Hải Phòng | 2014 | V19 |
| 104 | Phương Linh | Ô Long Viện - T8 ( tình huynh đệ) | SGDĐ-00106 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 105 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T35 (Chú mèo máy đến từ tương lai) | SGDĐ-00107 | Kim Đồng | 2012 | V19 |
| 106 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T10 | SGDĐ-00108 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
| 107 | Nguyễn Phương Hòa | EQ-IQ em tập làm thám tử Conan | SGDĐ-00109 | Dân trí | 2011 | V19 |
| 108 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | SGDĐ-00110 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
| 109 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | SGDĐ-00111 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
| 110 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | SGDĐ-00112 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
| 111 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | SGDĐ-00113 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
| 112 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | SGDĐ-00114 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
| 113 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | SGDĐ-00115 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
| 114 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | SGDĐ-00116 | Văn hóa thông tin | 2007 | 8(V)008 |
| 115 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | SGDĐ-00117 | Văn hóa thông tin | 2007 | 8(V)008 |
| 116 | Đinh Thái Hương | Thơ Tố Hữu | SGDĐ-00118 | Giáo dục | 1994 | 8(V)008 |
| 117 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00119 | Trẻ | 2004 | 372 |
| 118 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00120 | Trẻ | 2004 | 372 |
| 119 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00121 | Trẻ | 2004 | 372 |
| 120 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00122 | Trẻ | 2004 | 372 |
| 121 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00123 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
| 122 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00124 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
| 123 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00125 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
| 124 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00126 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
| 125 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00127 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 126 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00128 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 127 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00129 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 128 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00130 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 129 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00131 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 130 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00132 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 131 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00133 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 132 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00134 | Giáo dục | 2005 | 50 |
| 133 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00135 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 134 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00136 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 135 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00137 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 136 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00138 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 137 | Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | SGDĐ-00139 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V)9 |
| 138 | Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | SGDĐ-00140 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V)9 |
| 139 | Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | SGDĐ-00141 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V)9 |
| 140 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | SGDĐ-00142 | Lao động - xã hội | 2006 | 17-194 |
| 141 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | SGDĐ-00143 | Lao động - xã hội | 2006 | 17-194 |
| 142 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | SGDĐ-00144 | Lao động - xã hội | 2006 | 17-194 |
| 143 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00145 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 144 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00146 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 145 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00147 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 146 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00148 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 147 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00149 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 148 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00150 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 149 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | SGDĐ-00151 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
| 150 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | SGDĐ-00152 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
| 151 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | SGDĐ-00153 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
| 152 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SGDĐ-00154 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 153 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SGDĐ-00155 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 154 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SGDĐ-00156 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 155 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00157 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 156 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00158 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 157 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00159 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 158 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00160 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
| 159 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00161 | Giáo dục | 2007 | V23 |
| 160 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00162 | Giáo dục | 2007 | V23 |
| 161 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00163 | Giáo dục | 2007 | V23 |
| 162 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00164 | Giáo dục | 2007 | V23 |
| 163 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00165 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
| 164 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00166 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
| 165 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00167 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
| 166 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00168 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
| 167 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00169 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
| 168 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00170 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
| 169 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00171 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
| 170 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00172 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
| 171 | Thu Nga | Sổ tay công tác nữ công | SGDĐ-00173 | Lao động | 2010 | 4(V) |
| 172 | Thu Nga | Sổ tay công tác nữ công | SGDĐ-00174 | Lao động | 2010 | 4(V) |
| 173 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00175 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 174 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00176 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 175 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00177 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 176 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00178 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 177 | PGS.TS Kim Văn Chính | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | SGDĐ-00179 | Lý luận chính trị | 2004 | 3.34(V) |
| 178 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00180 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 179 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00181 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 180 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00182 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 181 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00183 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 182 | TS.Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | SGDĐ-00184 | Hồng Đức | 2014 | 371 |
| 183 | Nguyễn Khắc Oánh | Luật Tố Cáo | SGDĐ-00185 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 184 | Lý Bá Toàn | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | SGDĐ-00186 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 185 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00187 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 186 | Nguyễn Thúy | Luật khiếu nại | SGDĐ-00188 | Đại học Quốc Gia | 2014 | 330 |
| 187 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SGDĐ-00189 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 188 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SGDĐ-00190 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 189 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SGDĐ-00191 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 190 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SGDĐ-00192 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 191 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SGDĐ-00193 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 192 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SGDĐ-00194 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 193 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SGDĐ-00195 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 194 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SGDĐ-00196 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 195 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SGDĐ-00197 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
| 196 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00198 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 197 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00199 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 198 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00200 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 199 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00201 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 200 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00202 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
| 201 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00203 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
| 202 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00204 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
| 203 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00205 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
| 204 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00206 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
| 205 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00207 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
| 206 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | SGDĐ-00208 | Giáo dục | 2003 | 34(V) |
| 207 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | SGDĐ-00209 | Giáo dục | 2003 | 34(V) |
| 208 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SGDĐ-00210 | Giáo dục | 2016 | 34(V) |
| 209 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SGDĐ-00211 | Giáo dục | 2016 | 34(V) |
| 210 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SGDĐ-00212 | Giáo dục | 2016 | 34(V) |
| 211 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SGDĐ-00213 | Trẻ | 2004 | V23 |
| 212 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SGDĐ-00214 | Trẻ | 2004 | V23 |
| 213 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SGDĐ-00215 | Trẻ | 2004 | V23 |
| 214 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SGDĐ-00216 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 215 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SGDĐ-00217 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 216 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SGDĐ-00218 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 217 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00219 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
| 218 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00220 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
| 219 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00221 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
| 220 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00222 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
| 221 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00223 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
| 222 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00224 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 223 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00225 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 224 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00226 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 225 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00227 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 226 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00228 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 227 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00229 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 228 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00230 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 229 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00231 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 230 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | SGDĐ-00232 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
| 231 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | SGDĐ-00233 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
| 232 | Tô Hoài | Quan âm Thị Kính - T9 | SGDĐ-00234 | Giáo dục | 2005 | 8(v) |
| 233 | Tô Hoài | Quan âm Thị Kính - T9 | SGDĐ-00235 | Giáo dục | 2005 | 8(v) |
| 234 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | SGDĐ-00236 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
| 235 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | SGDĐ-00237 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
| 236 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | SGDĐ-00238 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
| 237 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | SGDĐ-00239 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
| 238 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00241 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 239 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00242 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 240 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00243 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 241 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00244 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 242 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00245 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 243 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | SGDĐ-00246 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 244 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | SGDĐ-00247 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 245 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | SGDĐ-00248 | Kim đồng | 2005 | 371.018.1 |
| 246 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00250 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 247 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | SGDĐ-00251 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
| 248 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00252 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 249 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00253 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 250 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00254 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 251 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00255 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 252 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00256 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 253 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00257 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 254 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00258 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 255 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00259 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
| 256 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00260 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 257 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00261 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 258 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00262 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
| 259 | Hải Thượng Lãn Ông | Thượng Kinh Kí sự | SGDĐ-00263 | Giáo dục | 2006 | KV5 |
| 260 | Chu Huy | Ông và cháu | SGDĐ-00264 | Giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 261 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00265 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
| 262 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00266 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
| 263 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00267 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
| 264 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00269 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 265 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00270 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 266 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00272 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 267 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00273 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 268 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00274 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 269 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00275 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 270 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00276 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 271 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00277 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 272 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00278 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 273 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00279 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
| 274 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00280 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
| 275 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00281 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
| 276 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00282 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
| 277 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00283 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
| 278 | Phạm Việt | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | SGDĐ-00284 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 279 | Phạm Việt | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | SGDĐ-00285 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 280 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00286 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 281 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00287 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 282 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00288 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 283 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00289 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 284 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00290 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 285 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00291 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 286 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00292 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 287 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00293 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 288 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00294 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 289 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật du lịch | SGDĐ-00296 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 290 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật du lịch | SGDĐ-00297 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 291 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | SGDĐ-00298 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 292 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | SGDĐ-00299 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 293 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | SGDĐ-00300 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 294 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00301 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 295 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00302 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 296 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00303 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 297 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00304 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 298 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00305 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 299 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00306 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
| 300 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00307 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
| 301 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00308 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
| 302 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00309 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 303 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00310 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 304 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00311 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
| 305 | Nguyễn Cộng Hòa | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | SGDĐ-00312 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 306 | Nguyễn Cộng Hòa | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | SGDĐ-00313 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
| 307 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00314 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
| 308 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00315 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 309 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00316 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 310 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00317 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
| 311 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00318 | Giáo dục | 2007 | 340 |
| 312 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00319 | Giáo dục | 2007 | 340 |
| 313 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00320 | Giáo dục | 2007 | 340 |
| 314 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00321 | Giáo dục | 2007 | 340 |
| 315 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00322 | Lao động | 2012 | 340 |
| 316 | Nguyễn Đức Giao | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Trẻ em | SGDĐ-00323 | Tư pháp | 2004 | 3.34(V) |
| 317 | Nguyễn Thị Thành | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | SGDĐ-00324 | Tư pháp | 2006 | 3.34(V) |
| 318 | Nguyễn Thị Thành | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | SGDĐ-00325 | Tư pháp | 2006 | 3.34(V) |
| 319 | Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | SGDĐ-00326 | Kinh tế quốc dân | 2010 | 8(V) |
| 320 | Thu Thảo | Luật giáo dục năm 2010 | SGDĐ-00327 | Lao động | 2010 | 8(V) |
| 321 | Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | SGDĐ-00328 | Chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 322 | Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | SGDĐ-00329 | Chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 323 | Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | SGDĐ-00330 | Chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
| 324 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ tài nguyên nước | SGDĐ-00331 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 325 | Lý Bá Toàn | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | SGDĐ-00332 | Hồng Đức | 2015 | 3.34(V) |
| 326 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00333 | Lao động - Xã hội | 2014 | 3.34(V) |
| 327 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lính vực giáo dục | SGDĐ-00334 | Lao động - Xã hội | 2014 | 3.34(V) |
| 328 | Lê Hoa | Luật thuế thu nhập cá nhân | SGDĐ-00335 | Hồng Đức | 2008 | 3.34(V) |
| 329 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00337 | Lao động - Xã hội | 2014 | 3.34(V) |
| 330 | Vũ Trang | Pháp lệnh cán bộ công chức | SGDĐ-00338 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 331 | Vũ Trang | Pháp lệnh cán bộ công chức | SGDĐ-00339 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 332 | Nguyễn Đức Giao | Bộ luật lao động và luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật lao động | SGDĐ-00340 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
| 333 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00341 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 334 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00342 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 335 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00343 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 336 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00344 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 337 | TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | SGDĐ-00345 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 338 | TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | SGDĐ-00346 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 339 | TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | SGDĐ-00347 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 340 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00348 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
| 341 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGDĐ-00349 | Đại học Sư phạm | 2003 | 3.K51 |
| 342 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGDĐ-00350 | Đại học Sư phạm | 2003 | 3.K51 |
| 343 | Phương Hảo | Bác Hồ chúc mừng năm mới | SGDĐ-00351 | Văn hóa - Thông tin | 2008 | 3.K51 |
| 344 | Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00352 | Thuận Hóa | 2007 | 3.K5H |
| 345 | Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | SGDĐ-00353 | Thuận Hóa | 2007 | 3.K5H4 |
| 346 | Tuệ Văn | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | SGDĐ-00354 | Đại học Quốc gia | 2018 | 7Đ |
| 347 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời chúa mười ba đời vua nguyễn | SGDĐ-00355 | Thuận Hóa | 2001 | (V)(092) |
| 348 | Nhiều tác giả | Tình phố Nghĩa quê - tập IV | SGDĐ-00356 | Hội nhà văn | 2016 | (V)(092) |
| 349 | Trương Đình Tưởng | Những nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê | SGDĐ-00357 | Văn hóa dân tộc | 2009 | (V)(092) |
| 350 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | SGDĐ-00358 | Thanh Niên | 2001 | (V)(092) |
| 351 | Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | SGDĐ-00359 | Nghệ An | 2003 | 3K5H |
| 352 | Thanh Huyền | 109 Câu chuyện bồi đáp tâm hồn trẻ | SGDĐ-00360 | Hồng Đức | 2012 | 3K5H |
| 353 | Hồ Nam Quân | Nghệ thuật trách mắng trẻ | SGDĐ-00362 | Đại học Quốc gia | 2012 | 7Đ |
| 354 | Tạ Lan Hạnh | Võ Thị Sáu nữ anh hùng đất đỏ | SGDĐ-00363 | Giáo dục | 2017 | 7Đ |
| 355 | | Thế giới con người những điều kì lạ | SGDĐ-00364 | Lao động | 2008 | 8(V) |
| 356 | Đỗ Tố Hoa | Thế giới con người những điều kì lạ | SGDĐ-00365 | Lao động | 2008 | 8(V) |
| 357 | TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T1 | SGDĐ-00366 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
| 358 | TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T2 | SGDĐ-00367 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
| 359 | TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T3 | SGDĐ-00368 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
| 360 | TS. Đỗ Quang Dũng | Khoảnh khắc hào hùng | SGDĐ-00369 | Văn hóa - Thông tin | 2009 | 9(V134) |
| 361 | TS. Đỗ Quang Dũng | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ | SGDĐ-00370 | Văn hóa - Thông tin | 2009 | 9(V134) |
| 362 | TS. Đỗ Quang Dũng | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam | SGDĐ-00371 | Văn hóa Sài Gòn | 2009 | 9(V134) |
| 363 | Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2007 | SGDĐ-00372 | Giáo dục | 2007 | 9(V134) |
| 364 | Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2008 | SGDĐ-00373 | Giáo dục | 2008 | 9(V134) |
| 365 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00374 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
| 366 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00375 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
| 367 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00376 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
| 368 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00377 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
| 369 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00378 | Giáo dục | 2014 | 9(V134) |
| 370 | Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung xong một thời và mãi mãi | SGDĐ-00379 | Hải Dương | 2010 | 9(V134) |
| 371 | Luật sư Nguyễn Thành Long | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành giáo dục - đào tạo | SGDĐ-00380 | Lao động | 2011 | 9(V134) |
| 372 | Luật sư Nguyễn Thành Long | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | SGDĐ-00381 | Giáo dục | 2009 | 9(V134) |
| 373 | Đỗ Tố Hoa | Thế giới con người những điều kì lạ | SGDĐ-00382 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
| 374 | Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích đình bảng | SGDĐ-00383 | Kim đồng | 2005 | 9(V134) |
| 375 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | SGDĐ-00384 | Kim đồng | 2006 | 9(V134) |
| 376 | Võ Quảng | Quê nội | SGDĐ-00385 | Kim đồng | 2006 | 9(V134) |
| 377 | Thanh Tịnh | Quê mẹ | SGDĐ-00386 | Kim đồng | 2006 | 9(V134) |
| 378 | Vũ Thanh Việt | Hỏi đáp khoa học về thế giới quanh em | SGDĐ-00387 | Văn hóa - Thông tin | 2006 | 9(V134) |
| 379 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00389 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 380 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00390 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
| 381 | Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng mẹ | SGDĐ-00391 | Trẻ | 2004 | 8(v) |
| 382 | Nguyễn Văn Phước | Phút dành cho mẹ | SGDĐ-00392 | Tổng hợp | 2005 | 8(v) |
| 383 | Nguyễn Văn Phước | Tấm lòng người cha | SGDĐ-00393 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
| 384 | Nguyễn Văn Phước | Tấm lòng người cha | SGDĐ-00394 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
| 385 | Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | SGDĐ-00395 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
| 386 | Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | SGDĐ-00396 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
| 387 | Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | SGDĐ-00397 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
| 388 | Lý Bá Toàn | Chỉ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | SGDĐ-00398 | Hồng Đức | 2015 | 3K5H |
| 389 | Phùng Thị Mỹ | Thời thanh niên của Bác Hồ | SGDĐ-00399 | Thông tấn | 2007 | 3K5H |
| 390 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SGDĐ-00400 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
| 391 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp | SGDĐ-00401 | Giáo dục | 2005 | 3K5H |
| 392 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Địa chí Hải Dương - T1 | SGDĐ-00402 | Chính trị Quốc Gia | 2013 | 3K5H |
| 393 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Địa chí Hải Dương - T2 | SGDĐ-00403 | Chính trị Quốc Gia | 2013 | 3K5H |
| 394 | Hứa Văn Ân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại | SGDĐ-00404 | Văn nghệ | 2001 | 3K5H |
| 395 | Nguyễn Văn Túc | Hướng dẫn cơ chế quản lí tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | SGDĐ-00405 | Tài Chính | 2009 | 9(V134) |
| 396 | Nguyễn Văn Túc | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức của Bộ, Sở, Phòng, Nhà trường... | SGDĐ-00406 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2009 | 9(V134) |
| 397 | Nguyễn Văn Túc | Hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông... | SGDĐ-00407 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2009 | 9(V134) |
| 398 | Nguyễn Văn Túc | Nghiệp vụ quản lí nhà trường, cán bộ và giáo viên | SGDĐ-00408 | Hồng Đức | 2009 | 9(V134) |
| 399 | Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SGDĐ-00409 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
| 400 | Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SGDĐ-00410 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
| 401 | Nguyễn Văn Túc | Hệ thống các văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng... | SGDĐ-00412 | Lao động | 2012 | 9(V134) |
| 402 | Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SGDĐ-00413 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
| 403 | Nguyễn Văn Túc | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng... | SGDĐ-00414 | Hải Dương | 2011 | 9(V134) |
| 404 | Nguyễn Văn Túc | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành.. | SGDĐ-00415 | Lao động - Xã hội | 2005 | 9(V134) |
| 405 | Nguyễn Văn Túc | Luật Ngân sáchvà các quy định pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách | SGDĐ-00416 | Tài chính | 2007 | 9(V134) |
| 406 | Nguyễn Văn Túc | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp hành chính... | SGDĐ-00417 | Tài chính | 2011 | 9(V134) |
| 407 | Nguyễn Văn Túc | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính... | SGDĐ-00418 | Lao động - Xã hội | 2007 | 9(V134) |
| 408 | Nguyễn Văn Túc | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | SGDĐ-00419 | Tài Chính | 2006 | 9(V134) |
| 409 | Nguyễn Văn Túc | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00420 | Lao động - Xã hội | 2006 | 9(V134) |
| 410 | Nguyễn Văn Túc | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật Phòng cháy, chữa cháy | SGDĐ-00421 | Lao động - Xã hội | 2006 | 9(V134) |
| 411 | Nguyễn Văn Túc | Luật giáo dục | SGDĐ-00422 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
| 412 | Nguyễn Văn Túc | Luật giáo dục | SGDĐ-00423 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
| 413 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00424 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
| 414 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00425 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
| 415 | Nguyễn Văn Túc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật ngân sách nhà nước | SGDĐ-00426 | Chính trị quốc gia | 2009 | 9(V134) |
| 416 | Nguyễn Văn Túc | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật an toàn thực phẩm | SGDĐ-00427 | Lao động | 2011 | 9(V134) |
| 417 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00428 | Lao động - Xã hội | 2014 | 9(V134) |
| 418 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00429 | Chính trị quốc gia | 2014 | 9(V134) |
| 419 | Nguyễn Văn Túc | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính... | SGDĐ-00430 | Chính trị quốc gia | 2007 | 9(V134) |
| 420 | Nguyễn Văn Túc | Hệ thống hóa các văn bản quy định chế độ tự chủ... | SGDĐ-00431 | Tài chính | 2006 | 9(V134) |
| 421 | Hà Ngọc | Ruồi Trâu | SGDĐ-00432 | Văn học | 2013 | 4(V) |
| 422 | Bùi Liên Thảo | Hai số phận | SGDĐ-00433 | Văn học | 2014 | 4(V) |
| 423 | Bùi Liên Thảo | Nhà thờ đức bà Paris | SGDĐ-00434 | Văn học | 2018 | 4(V) |
| 424 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | SGDĐ-00435 | Văn học | 2018 | 4(V) |
| 425 | Bùi Liên Thảo | Sherlock Holmes -T1 | SGDĐ-00436 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 426 | Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | SGDĐ-00437 | Hội nhà văn | 2018 | 4(V) |
| 427 | Huy Vân | Thép đã tôi thế đấy | SGDĐ-00438 | Văn học | 2018 | 4(V) |
| 428 | Nguyễn Vị Hà Linh | Không gia đình | SGDĐ-00439 | Hội nhà văn | 2016 | 4(V) |
| 429 | Phạm Mạnh Hùng | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | SGDĐ-00440 | Văn học | 2011 | 4(V) |
| 430 | Vũ Kim Thư | Cuốn theo chiều gió | SGDĐ-00441 | Văn học | 2012 | 4(V) |
| 431 | Phương Linh | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn | SGDĐ-00442 | Văn học | 2018 | 4(V) |
| 432 | Đỗ Đức Hiếu | Túp lều Bác Tôm | SGDĐ-00443 | Văn học | 2017 | 4(V) |
| 433 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao | SGDĐ-00444 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 434 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tuyển tập | SGDĐ-00445 | Văn học | 2017 | 4(V) |
| 435 | Trương Hoàng Duy | Những tấm lòng cao cả | SGDĐ-00446 | Mỹ thuật | 2019 | 4(V) |
| 436 | Nguyễn Du | Truyện Thúy Kiều | SGDĐ-00447 | Mỹ thuật | 2018 | 4(V) |
| 437 | Nguyễn Văn Phước | Đắc nhân tâm | SGDĐ-00448 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
| 438 | Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | SGDĐ-00449 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
| 439 | Nguyễn Xuân Thủy | Trong giông gió Trường Sa | SGDĐ-00450 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
| 440 | PGS.TS. Nguyễn Tuyết Nga | Giáo dục bảo vệ môi trường : Biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp | SGDĐ-00451 | Kim đồng | 2015 | 4(V) |
| 441 | Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa - Trường Sa | SGDĐ-00452 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
| 442 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00453 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
| 443 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00454 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
| 444 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00455 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
| 445 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00456 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
| 446 | Quỳnh Trang | Hướng dẫn văn bản pháp luật mới về quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo | SGDĐ-00457 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
| 447 | Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | SGDĐ-00458 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
| 448 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi - đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00459 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 449 | Vũ Thị Kim Thanh | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển | SGDĐ-00460 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
| 450 | Quỳnh Trang | Luật biển Việt Nam | SGDĐ-00461 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
| 451 | Hồng Ngọc | Luật Giáo dục | SGDĐ-00462 | Lao động | 2019 | 4(V) |
| 452 | Nguyễn Khắc Oánh | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam | SGDĐ-00463 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
| 453 | Lê Thái Dũng | Những vị vua của các triều đại Việt Nam | SGDĐ-00464 | Lao động | 2019 | 4(V) |
| 454 | Lê Thái Dũng | Hỏi đáp về 82 Bia tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám | SGDĐ-00465 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
| 455 | Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | SGDĐ-00466 | Hồng Đức | 2012 | 4(V) |
| 456 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | SGDĐ-00467 | Hồng Đức | 2012 | 4(V) |
| 457 | Lê Thái Dũng | Những Bảng Nhãn trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00468 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
| 458 | Phương Oanh | Những Nhà bác học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00469 | Thời đại | 2014 | 4(V) |
| 459 | Phương Oanh | Những Trạng Nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00470 | Thời đại | 2014 | 4(V) |
| 460 | Trung tướng Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | SGDĐ-00471 | Thanh niên | 2019 | 4(V) |
| 461 | Phạm Chí Nhân | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng | SGDĐ-00472 | Chính trị quốc gia sự thật | 2018 | 4(V) |
| 462 | Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00473 | Lao động | 2018 | 4(V) |
| 463 | Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | SGDĐ-00474 | Mỹ thuật | 2014 | 4(V) |
| 464 | Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với nhà giáo | SGDĐ-00475 | Dân trí | 2018 | 3K5H |
| 465 | Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với học sinh | SGDĐ-00476 | Dân trí | 2018 | 3K5H |
| 466 | Đoàn Huyền Trang | Những câu chuyện nhỏ bài học lớn từ Bác Hồ | SGDĐ-00477 | Hồng Đức | 2018 | 3K5H |
| 467 | Đoàn Huyền Trang | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | SGDĐ-00478 | Hồng Đức | 2018 | 3K5H |
| 468 | Nguyễn Văn Khoan | Những chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | SGDĐ-00479 | Hồng Đức | 2018 | 3K5H |
| 469 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ kính yêu | SGDĐ-00480 | Kim đồng | 2018 | 3K5H |
| 470 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 1 | SGDĐ-00481 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
| 471 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 2 | SGDĐ-00482 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
| 472 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 3 | SGDĐ-00483 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
| 473 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 4 | SGDĐ-00484 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
| 474 | Bảo An | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | SGDĐ-00485 | Văn học | 2015 | 3K5H |
| 475 | Sơn Tùng | Từ làng sen | SGDĐ-00486 | Kim đồng | 2018 | 3K5H |
| 476 | Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | SGDĐ-00487 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
| 477 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Lời xin lỗi chân thành | SGDĐ-00488 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 478 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Món quà vô giá | SGDĐ-00489 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 479 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Hạnh phúc thật sự | SGDĐ-00490 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 480 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Nhiệm vụ bí mật | SGDĐ-00491 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 481 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Ngọn nến hy vọng | SGDĐ-00492 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 482 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P6 | SGDĐ-00493 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
| 483 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P6 | SGDĐ-00494 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
| 484 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P4 | SGDĐ-00495 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
| 485 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P4 | SGDĐ-00496 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
| 486 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P8 | SGDĐ-00497 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
| 487 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P8 | SGDĐ-00498 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
| 488 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: những hiện tượng thần kỳ | SGDĐ-00499 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 489 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: giải mã thế giới bí ẩn | SGDĐ-00500 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 490 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vương quốc kỳ lạ | SGDĐ-00501 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 491 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vạn vật quanh ta | SGDĐ-00502 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 492 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Đoàn tàu tri thức | SGDĐ-00503 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 493 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vòng quanh trái đất | SGDĐ-00504 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 494 | Mai Hương | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | SGDĐ-00505 | Văn học | 2019 | 4(V) |
| 495 | Mai Hương | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân cho học sinh tiểu học | SGDĐ-00506 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
| 496 | Ngọc Linh | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | SGDĐ-00507 | Thế giới | 2018 | 4(V) |
| 497 | Ngọc Linh | Sự báo đáp bất ngờ | SGDĐ-00508 | Thế giới | 2018 | 4(V) |
| 498 | Ngọc Linh | Sống bằng cả trái tim | SGDĐ-00509 | Thế giới | 2018 | 4(V) |
| 499 | Duy Lập | 80 ngày vòng quanh thế giới | SGDĐ-00510 | Văn học | 2017 | 4(V) |
| 500 | Duy Lập | 80 ngày vòng quanh thế giới | SGDĐ-00511 | Văn học | 2017 | 4(V) |
| 501 | Đặng Thiên Sơn | Những món quà kỳ diệu | SGDĐ-00512 | Thanh niên | 2018 | 4(V) |
| 502 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | SGDĐ-00513 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 503 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | SGDĐ-00514 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 504 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | SGDĐ-00515 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 505 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | SGDĐ-00516 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 506 | Tô Hoài | Kim Đồng | SGDĐ-00517 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
| 507 | Tô Hoài | Kim Đồng | SGDĐ-00518 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
| 508 | Nguyễn Đức Linh | Người khổng lồ của em tôi | SGDĐ-00519 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 509 | Nguyễn Đức Linh | Người khổng lồ của em tôi | SGDĐ-00520 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 510 | Trần Đăng Khoa | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa | SGDĐ-00521 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
| 511 | Nguyễn Như Quỳnh | Truyện cổ Grim | SGDĐ-00522 | Văn hóa - văn nghệ | 2016 | 4(V) |
| 512 | Nguyễn Như Quỳnh | Truyện cổ Grim | SGDĐ-00523 | Văn hóa - văn nghệ | 2016 | 4(V) |
| 513 | Lê Thái Dũng | Gương sáng trời Nam | SGDĐ-00524 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
| 514 | TS.Nguyễn Khắc Oánh | Từ điển Anh - Việt | SGDĐ-00525 | Hồng Đức | 2019 | 4(V) |
| 515 | Huyền Linh | Từ điển Tiếng Việt | SGDĐ-00526 | Thời đại | 2014 | 4(V) |
| 516 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00527 | Hải Dương | 2012 | 4(V) |
| 517 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00528 | Hải Dương | 2012 | 4(V) |
| 518 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00529 | Hải Dương | 2010 | 4(V) |
| 519 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00530 | Hải Dương | 2010 | 4(V) |
| 520 | Vũ Đình Khản | Vũ Đình Khản tản mạn đời người | SGDĐ-00531 | Hải Dương | 2019 | 4(V) |
| 521 | Vũ Đình Khản | Vũ Đình Khản tản mạn đời người | SGDĐ-00532 | Hải Dương | 2019 | 4(V) |
| 522 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 1 | SGDĐ-00533 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
| 523 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 2 | SGDĐ-00534 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
| 524 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 2 | SGDĐ-00535 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
| 525 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 1 | SGDĐ-00536 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
| 526 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 3 | SGDĐ-00537 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 527 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 3 | SGDĐ-00538 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 528 | Trần Thị Anh Oanhv | Hạt giống tâm hồn - tập 4 | SGDĐ-00539 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 529 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 4 | SGDĐ-00540 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 530 | Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn - tập 5 | SGDĐ-00541 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 531 | Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn - tập 5 | SGDĐ-00542 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 532 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 6 | SGDĐ-00543 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 533 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 6 | SGDĐ-00544 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 534 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 7 | SGDĐ-00545 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 535 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 7 | SGDĐ-00546 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 536 | Hà Ngọc Cường | Hạt giống tâm hồn - tập 8 | SGDĐ-00547 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 537 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 8 | SGDĐ-00548 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 538 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 9 | SGDĐ-00549 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 539 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 9 | SGDĐ-00550 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 540 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 10 | SGDĐ-00551 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 541 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 10 | SGDĐ-00552 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 542 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 11 | SGDĐ-00553 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 543 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 11 | SGDĐ-00554 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 544 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 12 | SGDĐ-00555 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 545 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 12 | SGDĐ-00556 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 546 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 13 | SGDĐ-00557 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 547 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 13 | SGDĐ-00558 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 548 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 14 | SGDĐ-00559 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 549 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 14 | SGDĐ-00560 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 550 | Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 15 | SGDĐ-00561 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 551 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 15 | SGDĐ-00562 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 552 | Phan Quang Định | Luật im lặng | SGDĐ-00563 | Phương Đông | 2010 | 9(V134) |
| 553 | Đặng Thư | Đất máu Sicily | SGDĐ-00564 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
| 554 | Phan Quang Định | Cha con giáo hoàng | SGDĐ-00565 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
| 555 | Trịnh Huy Ninh | Ông trùm cuối cùng | SGDĐ-00566 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
| 556 | Ngọc Thứ Lang | Bố Già | SGDĐ-00567 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
| 557 | Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 16 | SGDĐ-00568 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 558 | Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 16 | SGDĐ-00569 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
| 559 | Văn Đa Lộc | Bác Hồ với thiếu nhi - học sinh | SGDĐ-00570 | Từ điển bách khoa | 2010 | 3K5H |
| 560 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00571 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 561 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00572 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 562 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00573 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 563 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00574 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 564 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00575 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 565 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00576 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 566 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00577 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 567 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00578 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 568 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00579 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 569 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00580 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 570 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00581 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 571 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00582 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 572 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00583 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 573 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00584 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 574 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00585 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 575 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00586 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
| 576 | Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp | SGDĐ-00587 | Thanh niên | 2022 | 800 |
| 577 | Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp | SGDĐ-00588 | Thanh niên | 2022 | 800 |
| 578 | Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton Nhà khoa học vĩ đại | SGDĐ-00589 | Thanh niên | 2022 | 800 |
| 579 | Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton Nhà khoa học vĩ đại | SGDĐ-00590 | Thanh niên | 2022 | 800 |
| 580 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | SGDĐ-00591 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 581 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | SGDĐ-00592 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 582 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | SGDĐ-00593 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 583 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | SGDĐ-00594 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 584 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | SGDĐ-00595 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 585 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | SGDĐ-00596 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 586 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | SGDĐ-00597 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 587 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | SGDĐ-00598 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 588 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | SGDĐ-00599 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 589 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | SGDĐ-00600 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 590 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | SGDĐ-00601 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 591 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | SGDĐ-00602 | Giáo dục | 2017 | 800 |
| 592 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Tôn Thất Thuyết và phong trào cần vương | SGDĐ-00603 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 593 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Tôn Thất Thuyết và phong trào cần vương | SGDĐ-00604 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 594 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Quang Trung đại phá quân Thanh | SGDĐ-00605 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 595 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Quang Trung đại phá quân Thanh | SGDĐ-00606 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 596 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | SGDĐ-00607 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 597 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | SGDĐ-00608 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 598 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Phan Bội Châu nhà chí sĩ yêu nước | SGDĐ-00609 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 599 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Phan Bội Châu nhà chí sĩ yêu nước | SGDĐ-00610 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 600 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | SGDĐ-00611 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 601 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | SGDĐ-00612 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 602 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | SGDĐ-00613 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 603 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | SGDĐ-00614 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 604 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng, Phùng Khắc Hoan | SGDĐ-00615 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 605 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng, Phùng Khắc Hoan | SGDĐ-00616 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 606 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | SGDĐ-00617 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 607 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | SGDĐ-00618 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 608 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | SGDĐ-00619 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 609 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | SGDĐ-00620 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 610 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | SGDĐ-00621 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 611 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | SGDĐ-00622 | Giáo dục | 2018 | 800 |
| 612 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | SGDĐ-00623 | Trẻ | 2014 | 398.209597 |
| 613 | J.K.Rowling | Harry Potter và phòng Chứa bí mật | SGDĐ-00624 | Trẻ | 2016 | 823.914 |
| 614 | Louie Stowell | Cuốn sách khổng lồ về tên lửa và các thiết bị vũ trụ | SGDĐ-00625 | Trẻ | 2016 | 823.914 |
| 615 | Đỗ Hoàng Linh | Thanh niên làm theo lời Bác | SGDĐ-00626 | Văn học | 2017 | 305.23509597206 |
| 616 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | SGDĐ-00627 | Văn học | 2017 | 305.23509597206 |
| 617 | Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | SGDĐ-00628 | Dân Trí | 2022 | 305.23509597206 |
| 618 | Khánh Linh | Thực hiện di chúc Hồ Chí Minh | SGDĐ-00629 | Lao động | 2018 | 305.23509597206 |
| 619 | Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ | SGDĐ-00630 | Dân Trí | 2022 | 305.23509597206 |
| 620 | Khánh Linh | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | SGDĐ-00631 | Lao động | 2020 | 305.23509597206 |
| 621 | Khánh Linh | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh(19.5.1890-02.09.1969_ | SGDĐ-00632 | Trẻ | 2019 | 305.23509597206 |
| 622 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SGDĐ-00633 | Trẻ | 2020 | 177 |
| 623 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SGDĐ-00634 | Trẻ | 2020 | 177 |
| 624 | Nguyễn Trí | Chuyến du hành xanh biếc | SGDĐ-00635 | Kim Đồng | 2022 | 4(V) |
| 625 | Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Malala Yousafzai | SGDĐ-00636 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
| 626 | Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Neil Armstrong | SGDĐ-00637 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
| 627 | Phương Anh | Cuộc đời phi thường của Stephen Hawking | SGDĐ-00638 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
| 628 | Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Michelle Obama | SGDĐ-00639 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
| 629 | Minh Anh | Cuộc đời phi thường của Anne Frank | SGDĐ-00640 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
| 630 | Bùi Thị Thái Dương | Cuốn sách tại sao | SGDĐ-00641 | Kim Đồng | 2022 | 851.dc23 |
| 631 | Phát Dương | 100 cửa sổ | SGDĐ-00642 | Kim Đồng | 2022 | 895.9223 |
| 632 | Phạm Gia Huân | Lược sử toán học từ ý tưởng đến thực hành | SGDĐ-00643 | Kim Đồng | 2022 | 510.9 |
| 633 | Lê Anh Vinh | Cánh cửa rộng mở - tập 1 | SGDĐ-00644 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 | 372.7 |
| 634 | Lê Anh Vinh | Cánh cửa rộng mở - tập 2 | SGDĐ-00645 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 | 372.7 |
| 635 | Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Cá mập | SGDĐ-00646 | Dân Trí | 2022 | 372.7 |
| 636 | Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Khủng long | SGDĐ-00647 | Dân Trí | 2022 | 372.7 |
| 637 | Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Bạch tuộc | SGDĐ-00648 | Dân Trí | 2022 | 372.7 |
| 638 | Trần Tuấn Hồng | Vượt qua những lời chế nhạc | SGDĐ-00649 | Kim Đồng | 2021 | 372.7 |
| 639 | Sâu Ong | Không đứng thứ nhất cũng chẳng sao | SGDĐ-00650 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 640 | Trần Tuấn Hồng | Đón nhận lời nhắc nhở | SGDĐ-00651 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 641 | Sâu Ong | Đừng buồn khi bị hiểu lầm | SGDĐ-00652 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 642 | Sâu Ong | Dũng cảm xin lỗi | SGDĐ-00653 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 643 | Sâu Ong | Khóc không phải là xấu | SGDĐ-00654 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 644 | Sâu Ong | Thất bại là chuyện nhỏ | SGDĐ-00655 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 645 | Trần Tuấn Hồng | Sẵn sàng "kém hơn" | SGDĐ-00656 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 646 | Trần Tuấn Hồng | Nhút nhát và thận trọng | SGDĐ-00657 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 647 | Trần Tuấn Hồng | Chấp nhận lời từ chối | SGDĐ-00658 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 648 | Trần Tuấn Hồng | Đối mặt với khó khăn | SGDĐ-00659 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 649 | Trần Tuấn Hồng | Học cách "Hòa nhập" | SGDĐ-00660 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 650 | Trần Tuấn Hồng | Đương đầu với "bắt nạt" | SGDĐ-00661 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 651 | Trần Tuấn Hồng | Học ăn học nói | SGDĐ-00662 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 652 | Trần Tuấn Hồng | Đối mặt với lỗi lầm | SGDĐ-00663 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 653 | Trần Tuấn Hồng | Làm gì khi bị điểm kém | SGDĐ-00664 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 654 | Trần Tuấn Hồng | Làm gì khi bị điểm kém | SGDĐ-00665 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
| 655 | Thùy Dương | Thời tiết là gì? | SGDĐ-00666 | Hà Nội | 2021 | 551.6 |
| 656 | Thùy Dương | Thời tiết là gì? | SGDĐ-00667 | Hà Nội | 2021 | 551.6 |
| 657 | Ngọc Anh | Tại sao máu màu đỏ? | SGDĐ-00668 | Hà Nội | 2022 | 612 |
| 658 | Duy Anh | Một ngày trong đời của Con lười, con ngươi và con người: Một cuốn sách hay-ho và hài -hước | SGDĐ-00669 | Kim Đồng | 2022 | 612 |
| 659 | Duy Anh | Một ngày trong đời của người hang, nữ hoàng và anh em họ hàng: Lịch sử dưới góc nhìn chưa từng có trước đây | SGDĐ-00670 | Kim Đồng | 2022 | 612 |
| 660 | Devin Dennie | Tại sao Trái đất cần Mặt trăng? | SGDĐ-00671 | Hà Nội | 2022 | 612 |
| 661 | Devin Dennie | 365 Ý tưởng sáng tạo: Biến giấy báo, bìa carton bỏ đi thành các món đồ có giá trị | SGDĐ-00672 | Hà Nội | 2022 | 745.5 |