Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | SGDĐ-00001 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
2 | Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | SGDĐ-00002 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
3 | Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SGDĐ-00003 | Thuận Hóa | 2007 | 335.4346 |
4 | Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | SGDĐ-00004 | Thuận Hóa | 2007 | 3K5H4 |
5 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SGDĐ-00005 | Thông tấn | 2007 | 3K5H4 |
6 | Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | SGDĐ-00006 | Thuận Hóa | 2008 | 3K5H4 |
7 | Thế Kỷ | Bác Hồ viết di chúc | SGDĐ-00007 | Đại học Sư phạm | 2008 | 3K5H4 |
8 | Chu Trọng Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ định mệnh | SGDĐ-00008 | Thuận Hóa | 2007 | 3K-3K5H6 |
9 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | SGDĐ-00010 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
10 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SGDĐ-00011 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
11 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | SGDĐ-00012 | Thanh niên | 2007 | 335.4346 |
12 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - tập 3 | SGDĐ-00013 | Giáo dục | 2005 | 335.4346 |
13 | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SGDĐ-00014 | Thanh niên | 2008 | 335.4346 |
14 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | SGDĐ-00015 | Giáo dục | 2007 | 150 |
15 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | SGDĐ-00017 | Giáo dục | 2007 | 150 |
16 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm - tập 1 | SGDĐ-00018 | Giáo dục | 2007 | 150 |
17 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00019 | Giáo dục | 2007 | 340 |
18 | Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00020 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3K5H4 |
19 | Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00021 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3K5H4 |
20 | Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00022 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3K5H4 |
21 | Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để sống có kỉ luật | SGDĐ-00023 | Đại học Sư phạm | 2015 | 8(V) |
22 | Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để tự tin | SGDĐ-00024 | Đại học Sư phạm | 2015 | 8(V) |
23 | Nguyễn Thu Hương | 55 Cách để trở thành người giỏi giao tiếp | SGDĐ-00025 | Đại học Sư phạm | 2015 | 8(V) |
24 | Nguyễn Tố Hằng | Bộ luật lao động và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động | SGDĐ-00026 | Tư pháp | 2006 | 344.59701 |
25 | Lê Minh Nghĩa | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00027 | Chính trị Quốc Gia | 2007 | 3.34(V) |
26 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00028 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
27 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | SGDĐ-00029 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
28 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | SGDĐ-00030 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
29 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em vầ nghị định hướng dẫn thi hành | SGDĐ-00031 | Chính trị Quốc Gia | 2005 | 3.34(V) |
30 | Trịnh Thúc Huỳnh | Luật giáo dục | SGDĐ-00032 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
31 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00033 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
32 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00034 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
33 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00035 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
34 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00036 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
35 | Nguyễn Đức Giao | Bộ luật dân sự năm 2005 | SGDĐ-00037 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
36 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00038 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
37 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00039 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
38 | Nguyễn Đức Giao | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Trẻ em | SGDĐ-00040 | Tư pháp | 2004 | 3.34(V) |
39 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00041 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
40 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00042 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
41 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00043 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
42 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00044 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
43 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 5 | SGDĐ-00045 | Trẻ | 2007 | 371.018.1 |
44 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00046 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
45 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00047 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
46 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00048 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
47 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00049 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
48 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00050 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
49 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00051 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
50 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00052 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
51 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00053 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
52 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00054 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
53 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00055 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
54 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00056 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
55 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00057 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
56 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00058 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
57 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00059 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
58 | Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | SGDĐ-00060 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
59 | Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | SGDĐ-00061 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
60 | Nguyễn Văn Tùng | Điều ước sao băng | SGDĐ-00062 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
61 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00063 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
62 | Nguyễn Văn Tùng | Hạt nắng bé con | SGDĐ-00064 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
63 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00065 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
64 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00066 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
65 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00067 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
66 | Nguyễn Văn Tùng | Cánh diều đợi gió | SGDĐ-00068 | Giáo dục | 2002 | DV1 |
67 | Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | SGDĐ-00069 | Lao động - xã hội | 2008 | 3.34(V) |
68 | Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | SGDĐ-00070 | Lao động - xã hội | 2008 | 3.34(V) |
69 | Nguyễn Thị Hồng | 150 Trò chơi dân gian Việt Nam | SGDĐ-00071 | Lao động - xã hội | 2008 | 3.34(V) |
70 | Ts. Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập một | SGDĐ-00072 | Giáo dục | 2002 | 3.34(V) |
71 | Ts. Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập hai | SGDĐ-00073 | Giáo dục | 2002 | 8V) |
72 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00074 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
73 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00075 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
74 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SGDĐ-00076 | Thông tấn | 2007 | 3K5H6 |
75 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00077 | Thuận Hóa | 2007 | 3K5H6 |
76 | Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SGDĐ-00078 | Thanh niên | 2007 | 3K5H6 |
77 | Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SGDĐ-00079 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV-ĐV13 |
78 | SÁc - lơ pe - rôn | Truyện cổ tích Pháp | SGDĐ-00080 | Giáo dục | 2004 | ĐV-ĐV13 |
79 | Hoa Đào | niềm kì vọng của mẹ | SGDĐ-00081 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
80 | Nguyễn Sông Lam- Nguyễn Lam Châu | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | SGDĐ-00082 | Thanh niên | 2007 | 3K5H6 |
81 | GS. Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SGDĐ-00083 | Giáo dục | 2008 | 4(V) |
82 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGDĐ-00084 | Đại học Sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
83 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | SGDĐ-00085 | Kim Đồng | 2007 | 3K5H6 |
84 | Chu Huy | Ông và cháu | SGDĐ-00086 | Giáo dục | 2005 | ĐV13 |
85 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam - tập một | SGDĐ-00087 | Giáo dục | 2005 | 9(075) |
86 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00088 | Giáo dục | 2005 | V23 |
87 | Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | SGDĐ-00089 | Thanh Hóa | 2007 | V23 |
88 | Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | SGDĐ-00090 | Thanh Hóa | 2007 | V23 |
89 | Bách Hoàng Quân | 100 Câu hỏi học sinh tiểu học muốn biết nhất | SGDĐ-00091 | Thanh Hóa | 2007 | V23 |
90 | TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | SGDĐ-00092 | Hồng Đức | 2016 | 7(07) |
91 | TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | SGDĐ-00093 | Hồng Đức | 2016 | 7(07) |
92 | TS. Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | SGDĐ-00094 | Hồng Đức | 2015 | 7(07) |
93 | TS. Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá ba đời | SGDĐ-00095 | Hồng Đức | 2015 | 7(07) |
94 | TS. Thái Lễ Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | SGDĐ-00096 | Hồng Đức | 2016 | 7(07) |
95 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T12 | SGDĐ-00097 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
96 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T45 | SGDĐ-00098 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
97 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T18 | SGDĐ-00099 | Kim Đồng | 2012 | V19 |
98 | Nguyễn Huy Thắng | Thám tử lừng danh Conan - T59 | SGDĐ-00100 | Kim Đồng | 2007 | V19 |
99 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T83 | SGDĐ-00101 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
100 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T44 | SGDĐ-00102 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
101 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T77 | SGDĐ-00103 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
102 | Thanh Ngân | Thám tử lừng danh Conan - T30 | SGDĐ-00104 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
103 | Nguyễn Như Ngọc | Hỏi xoáy đáp thông minh I | SGDĐ-00105 | Hải Phòng | 2014 | V19 |
104 | Phương Linh | Ô Long Viện - T8 ( tình huynh đệ) | SGDĐ-00106 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
105 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T35 (Chú mèo máy đến từ tương lai) | SGDĐ-00107 | Kim Đồng | 2012 | V19 |
106 | Nguyễn Kim Dung | Doremon- T10 | SGDĐ-00108 | Kim Đồng | 2014 | V19 |
107 | Nguyễn Phương Hòa | EQ-IQ em tập làm thám tử Conan | SGDĐ-00109 | Dân trí | 2011 | V19 |
108 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | SGDĐ-00110 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
109 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | SGDĐ-00111 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
110 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 4 | SGDĐ-00112 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
111 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | SGDĐ-00113 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
112 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | SGDĐ-00114 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
113 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 3 | SGDĐ-00115 | Giáo dục | 2006 | 895.922 |
114 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | SGDĐ-00116 | Văn hóa thông tin | 2007 | 8(V)008 |
115 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | SGDĐ-00117 | Văn hóa thông tin | 2007 | 8(V)008 |
116 | Đinh Thái Hương | Thơ Tố Hữu | SGDĐ-00118 | Giáo dục | 1994 | 8(V)008 |
117 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00119 | Trẻ | 2004 | 372 |
118 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00120 | Trẻ | 2004 | 372 |
119 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00121 | Trẻ | 2004 | 372 |
120 | Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | SGDĐ-00122 | Trẻ | 2004 | 372 |
121 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00123 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
122 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00124 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
123 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00125 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
124 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam- Quân tử nhất ngôn | SGDĐ-00126 | Kim Đồng | 2007 | 372 |
125 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00127 | Giáo dục | 2005 | 50 |
126 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00128 | Giáo dục | 2005 | 50 |
127 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00129 | Giáo dục | 2005 | 50 |
128 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui - tập 2 | SGDĐ-00130 | Giáo dục | 2005 | 50 |
129 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00131 | Giáo dục | 2005 | 50 |
130 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00132 | Giáo dục | 2005 | 50 |
131 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00133 | Giáo dục | 2005 | 50 |
132 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | SGDĐ-00134 | Giáo dục | 2005 | 50 |
133 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00135 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
134 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00136 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
135 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00137 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
136 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00138 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
137 | Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | SGDĐ-00139 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V)9 |
138 | Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | SGDĐ-00140 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V)9 |
139 | Phạm Việt | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 | SGDĐ-00141 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V)9 |
140 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | SGDĐ-00142 | Lao động - xã hội | 2006 | 17-194 |
141 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | SGDĐ-00143 | Lao động - xã hội | 2006 | 17-194 |
142 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật giáo dục | SGDĐ-00144 | Lao động - xã hội | 2006 | 17-194 |
143 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00145 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
144 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00146 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
145 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00147 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
146 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00148 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
147 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00149 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
148 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00150 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
149 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | SGDĐ-00151 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
150 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | SGDĐ-00152 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
151 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục | SGDĐ-00153 | Tư pháp | 2005 | 3.34(V) |
152 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SGDĐ-00154 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
153 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SGDĐ-00155 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
154 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Khôn ngoan chẳng lọ thật thà | SGDĐ-00156 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
155 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00157 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
156 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00158 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
157 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00159 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
158 | Nguyễn Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Học thày không tày học bạn | SGDĐ-00160 | Kim Đồng | 2007 | V23 |
159 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00161 | Giáo dục | 2007 | V23 |
160 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00162 | Giáo dục | 2007 | V23 |
161 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00163 | Giáo dục | 2007 | V23 |
162 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam - Ai ơi chớ vội cười nhau | SGDĐ-00164 | Giáo dục | 2007 | V23 |
163 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00165 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
164 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00166 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
165 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00167 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
166 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SGDĐ-00168 | Giáo dục | 1999 | DV13 |
167 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00169 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
168 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00170 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
169 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00171 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
170 | Lê Thanh Nga | Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh) | SGDĐ-00172 | Kim Đồng | 2005 | 3K5H6 |
171 | Thu Nga | Sổ tay công tác nữ công | SGDĐ-00173 | Lao động | 2010 | 4(V) |
172 | Thu Nga | Sổ tay công tác nữ công | SGDĐ-00174 | Lao động | 2010 | 4(V) |
173 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00175 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
174 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00176 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
175 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00177 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
176 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00178 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
177 | PGS.TS Kim Văn Chính | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | SGDĐ-00179 | Lý luận chính trị | 2004 | 3.34(V) |
178 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00180 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
179 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00181 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
180 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00182 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
181 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức | SGDĐ-00183 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
182 | TS.Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | SGDĐ-00184 | Hồng Đức | 2014 | 371 |
183 | Nguyễn Khắc Oánh | Luật Tố Cáo | SGDĐ-00185 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
184 | Lý Bá Toàn | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | SGDĐ-00186 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
185 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00187 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
186 | Nguyễn Thúy | Luật khiếu nại | SGDĐ-00188 | Đại học Quốc Gia | 2014 | 330 |
187 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SGDĐ-00189 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
188 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SGDĐ-00190 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
189 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SGDĐ-00191 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
190 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SGDĐ-00192 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
191 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SGDĐ-00193 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
192 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SGDĐ-00194 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
193 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SGDĐ-00195 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
194 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SGDĐ-00196 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
195 | TS. Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SGDĐ-00197 | Giáo dục | 2016 | 3K5H6 |
196 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00198 | Giáo dục | 2005 | V23 |
197 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00199 | Giáo dục | 2005 | V23 |
198 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00200 | Giáo dục | 2005 | V23 |
199 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | SGDĐ-00201 | Giáo dục | 2005 | V23 |
200 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00202 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
201 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00203 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
202 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00204 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
203 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00205 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
204 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00206 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
205 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | SGDĐ-00207 | Giáo dục | 2006 | 34(V) |
206 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | SGDĐ-00208 | Giáo dục | 2003 | 34(V) |
207 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | SGDĐ-00209 | Giáo dục | 2003 | 34(V) |
208 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SGDĐ-00210 | Giáo dục | 2016 | 34(V) |
209 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SGDĐ-00211 | Giáo dục | 2016 | 34(V) |
210 | Ts.Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SGDĐ-00212 | Giáo dục | 2016 | 34(V) |
211 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SGDĐ-00213 | Trẻ | 2004 | V23 |
212 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SGDĐ-00214 | Trẻ | 2004 | V23 |
213 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SGDĐ-00215 | Trẻ | 2004 | V23 |
214 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SGDĐ-00216 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
215 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SGDĐ-00217 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
216 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SGDĐ-00218 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
217 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00219 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
218 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00220 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
219 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00221 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
220 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00222 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
221 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SGDĐ-00223 | Giáo dục | 2007 | 3K51 |
222 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00224 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
223 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00225 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
224 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00226 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
225 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00227 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
226 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00228 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
227 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00229 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
228 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00230 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
229 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00231 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
230 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | SGDĐ-00232 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
231 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | SGDĐ-00233 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
232 | Tô Hoài | Quan âm Thị Kính - T9 | SGDĐ-00234 | Giáo dục | 2005 | 8(v) |
233 | Tô Hoài | Quan âm Thị Kính - T9 | SGDĐ-00235 | Giáo dục | 2005 | 8(v) |
234 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm - tập 1 | SGDĐ-00236 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
235 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | SGDĐ-00237 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
236 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | SGDĐ-00238 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
237 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | SGDĐ-00239 | Giáo dục | 2007 | 8(v) |
238 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00241 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
239 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00242 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
240 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00243 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
241 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00244 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
242 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 3 | SGDĐ-00245 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
243 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | SGDĐ-00246 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
244 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | SGDĐ-00247 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
245 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | SGDĐ-00248 | Kim đồng | 2005 | 371.018.1 |
246 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 4 | SGDĐ-00250 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
247 | Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức - tập 2 | SGDĐ-00251 | Trẻ | 2006 | 371.018.1 |
248 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00252 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
249 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00253 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
250 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00254 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
251 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | SGDĐ-00255 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
252 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00256 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
253 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00257 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
254 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00258 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
255 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SGDĐ-00259 | Trẻ | 2002 | 371.018.1 |
256 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00260 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
257 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00261 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
258 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SGDĐ-00262 | Giáo dục | 2005 | KV5 |
259 | Hải Thượng Lãn Ông | Thượng Kinh Kí sự | SGDĐ-00263 | Giáo dục | 2006 | KV5 |
260 | Chu Huy | Ông và cháu | SGDĐ-00264 | Giáo dục | 2005 | ĐV13 |
261 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00265 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
262 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00266 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
263 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - tập một | SGDĐ-00267 | Giáo dục | 2006 | VĐ13 |
264 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00269 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
265 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00270 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
266 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00272 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
267 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00273 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
268 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00274 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
269 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00275 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
270 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00276 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
271 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00277 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
272 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00278 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
273 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00279 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
274 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00280 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
275 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00281 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
276 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00282 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
277 | Cao Thị Thu | Luật thể dục, thể thao | SGDĐ-00283 | Lao động - xã hội | 2007 | 3.34(V) |
278 | Phạm Việt | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | SGDĐ-00284 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
279 | Phạm Việt | Quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm | SGDĐ-00285 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
280 | Phạm Việt | Luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00286 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
281 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00287 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
282 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00288 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
283 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00289 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
284 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00290 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
285 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00291 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
286 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00292 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
287 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00293 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
288 | Luật gia Nguyễn Văn Thung | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới | SGDĐ-00294 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
289 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật du lịch | SGDĐ-00296 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
290 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật du lịch | SGDĐ-00297 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
291 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | SGDĐ-00298 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
292 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | SGDĐ-00299 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
293 | Cao Thị Thu | Tìm hiểu luật kế toán | SGDĐ-00300 | Lao động - Xã hội | 2006 | 3.34(V) |
294 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00301 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
295 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00302 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
296 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00303 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
297 | Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00304 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
298 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00305 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
299 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00306 | Lao động - xã hội | 2006 | 3.34(V) |
300 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00307 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
301 | Nguyễn Đình Thiêm | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | SGDĐ-00308 | Lao động - xã hội | 2005 | 3.34(V) |
302 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00309 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
303 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00310 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
304 | TS. Lê Minh Nghĩa | Luật giáo dục năm 2005 | SGDĐ-00311 | Chính trị quốc gia | 2005 | 3.34(V) |
305 | Nguyễn Cộng Hòa | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | SGDĐ-00312 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
306 | Nguyễn Cộng Hòa | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ | SGDĐ-00313 | Chính trị quốc gia | 2007 | 3.34(V) |
307 | Nguyễn Thúy | Luật Thanh tra | SGDĐ-00314 | Hồng Đức | 2014 | 330 |
308 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00315 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
309 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00316 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
310 | TS.Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | SGDĐ-00317 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3.34(V) |
311 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00318 | Giáo dục | 2007 | 340 |
312 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00319 | Giáo dục | 2007 | 340 |
313 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00320 | Giáo dục | 2007 | 340 |
314 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00321 | Giáo dục | 2007 | 340 |
315 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | SGDĐ-00322 | Lao động | 2012 | 340 |
316 | Nguyễn Đức Giao | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Trẻ em | SGDĐ-00323 | Tư pháp | 2004 | 3.34(V) |
317 | Nguyễn Thị Thành | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | SGDĐ-00324 | Tư pháp | 2006 | 3.34(V) |
318 | Nguyễn Thị Thành | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | SGDĐ-00325 | Tư pháp | 2006 | 3.34(V) |
319 | Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | SGDĐ-00326 | Kinh tế quốc dân | 2010 | 8(V) |
320 | Thu Thảo | Luật giáo dục năm 2010 | SGDĐ-00327 | Lao động | 2010 | 8(V) |
321 | Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | SGDĐ-00328 | Chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
322 | Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | SGDĐ-00329 | Chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
323 | Thu Thảo | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục trẻ em | SGDĐ-00330 | Chính trị quốc gia | 2010 | 3.34(V) |
324 | Phạm Việt | Quy định mới về bảo vệ tài nguyên nước | SGDĐ-00331 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
325 | Lý Bá Toàn | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | SGDĐ-00332 | Hồng Đức | 2015 | 3.34(V) |
326 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua khen thưởng | SGDĐ-00333 | Lao động - Xã hội | 2014 | 3.34(V) |
327 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lính vực giáo dục | SGDĐ-00334 | Lao động - Xã hội | 2014 | 3.34(V) |
328 | Lê Hoa | Luật thuế thu nhập cá nhân | SGDĐ-00335 | Hồng Đức | 2008 | 3.34(V) |
329 | Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | SGDĐ-00337 | Lao động - Xã hội | 2014 | 3.34(V) |
330 | Vũ Trang | Pháp lệnh cán bộ công chức | SGDĐ-00338 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
331 | Vũ Trang | Pháp lệnh cán bộ công chức | SGDĐ-00339 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
332 | Nguyễn Đức Giao | Bộ luật lao động và luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật lao động | SGDĐ-00340 | Chính trị quốc gia | 2006 | 3.34(V) |
333 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00341 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
334 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00342 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
335 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00343 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
336 | TS. Lê Hồng Sơn | Học tập và làm theo pháp luật (hỏi - đáp) | SGDĐ-00344 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
337 | TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | SGDĐ-00345 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
338 | TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | SGDĐ-00346 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
339 | TS. Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | SGDĐ-00347 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
340 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007 | SGDĐ-00348 | Giáo dục | 2006 | 3.34(V) |
341 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGDĐ-00349 | Đại học Sư phạm | 2003 | 3.K51 |
342 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGDĐ-00350 | Đại học Sư phạm | 2003 | 3.K51 |
343 | Phương Hảo | Bác Hồ chúc mừng năm mới | SGDĐ-00351 | Văn hóa - Thông tin | 2008 | 3.K51 |
344 | Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SGDĐ-00352 | Thuận Hóa | 2007 | 3.K5H |
345 | Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ | SGDĐ-00353 | Thuận Hóa | 2007 | 3.K5H4 |
346 | Tuệ Văn | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | SGDĐ-00354 | Đại học Quốc gia | 2018 | 7Đ |
347 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời chúa mười ba đời vua nguyễn | SGDĐ-00355 | Thuận Hóa | 2001 | (V)(092) |
348 | Nhiều tác giả | Tình phố Nghĩa quê - tập IV | SGDĐ-00356 | Hội nhà văn | 2016 | (V)(092) |
349 | Trương Đình Tưởng | Những nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê | SGDĐ-00357 | Văn hóa dân tộc | 2009 | (V)(092) |
350 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | SGDĐ-00358 | Thanh Niên | 2001 | (V)(092) |
351 | Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | SGDĐ-00359 | Nghệ An | 2003 | 3K5H |
352 | Thanh Huyền | 109 Câu chuyện bồi đáp tâm hồn trẻ | SGDĐ-00360 | Hồng Đức | 2012 | 3K5H |
353 | Hồ Nam Quân | Nghệ thuật trách mắng trẻ | SGDĐ-00362 | Đại học Quốc gia | 2012 | 7Đ |
354 | Tạ Lan Hạnh | Võ Thị Sáu nữ anh hùng đất đỏ | SGDĐ-00363 | Giáo dục | 2017 | 7Đ |
355 | | Thế giới con người những điều kì lạ | SGDĐ-00364 | Lao động | 2008 | 8(V) |
356 | Đỗ Tố Hoa | Thế giới con người những điều kì lạ | SGDĐ-00365 | Lao động | 2008 | 8(V) |
357 | TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T1 | SGDĐ-00366 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
358 | TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T2 | SGDĐ-00367 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
359 | TS. Đỗ Quang Dũng | Địa chí Hải Dương - T3 | SGDĐ-00368 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
360 | TS. Đỗ Quang Dũng | Khoảnh khắc hào hùng | SGDĐ-00369 | Văn hóa - Thông tin | 2009 | 9(V134) |
361 | TS. Đỗ Quang Dũng | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ | SGDĐ-00370 | Văn hóa - Thông tin | 2009 | 9(V134) |
362 | TS. Đỗ Quang Dũng | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam | SGDĐ-00371 | Văn hóa Sài Gòn | 2009 | 9(V134) |
363 | Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2007 | SGDĐ-00372 | Giáo dục | 2007 | 9(V134) |
364 | Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam năm 2008 | SGDĐ-00373 | Giáo dục | 2008 | 9(V134) |
365 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00374 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
366 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00375 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
367 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00376 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
368 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00377 | Giáo dục | 2010 | 9(V134) |
369 | Bùi Hữu Lĩnh | Một thời bụi phấn - T2 | SGDĐ-00378 | Giáo dục | 2014 | 9(V134) |
370 | Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung xong một thời và mãi mãi | SGDĐ-00379 | Hải Dương | 2010 | 9(V134) |
371 | Luật sư Nguyễn Thành Long | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành giáo dục - đào tạo | SGDĐ-00380 | Lao động | 2011 | 9(V134) |
372 | Luật sư Nguyễn Thành Long | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | SGDĐ-00381 | Giáo dục | 2009 | 9(V134) |
373 | Đỗ Tố Hoa | Thế giới con người những điều kì lạ | SGDĐ-00382 | Lao động | 2008 | 9(V134) |
374 | Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích đình bảng | SGDĐ-00383 | Kim đồng | 2005 | 9(V134) |
375 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | SGDĐ-00384 | Kim đồng | 2006 | 9(V134) |
376 | Võ Quảng | Quê nội | SGDĐ-00385 | Kim đồng | 2006 | 9(V134) |
377 | Thanh Tịnh | Quê mẹ | SGDĐ-00386 | Kim đồng | 2006 | 9(V134) |
378 | Vũ Thanh Việt | Hỏi đáp khoa học về thế giới quanh em | SGDĐ-00387 | Văn hóa - Thông tin | 2006 | 9(V134) |
379 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00389 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
380 | Nhạc sĩ Bùi Anh Tú | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | SGDĐ-00390 | Giáo dục | 2009 | 8(v) |
381 | Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng mẹ | SGDĐ-00391 | Trẻ | 2004 | 8(v) |
382 | Nguyễn Văn Phước | Phút dành cho mẹ | SGDĐ-00392 | Tổng hợp | 2005 | 8(v) |
383 | Nguyễn Văn Phước | Tấm lòng người cha | SGDĐ-00393 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
384 | Nguyễn Văn Phước | Tấm lòng người cha | SGDĐ-00394 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
385 | Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | SGDĐ-00395 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
386 | Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | SGDĐ-00396 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
387 | Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | SGDĐ-00397 | Trẻ | 2005 | 8(v) |
388 | Lý Bá Toàn | Chỉ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | SGDĐ-00398 | Hồng Đức | 2015 | 3K5H |
389 | Phùng Thị Mỹ | Thời thanh niên của Bác Hồ | SGDĐ-00399 | Thông tấn | 2007 | 3K5H |
390 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SGDĐ-00400 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
391 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp | SGDĐ-00401 | Giáo dục | 2005 | 3K5H |
392 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Địa chí Hải Dương - T1 | SGDĐ-00402 | Chính trị Quốc Gia | 2013 | 3K5H |
393 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Địa chí Hải Dương - T2 | SGDĐ-00403 | Chính trị Quốc Gia | 2013 | 3K5H |
394 | Hứa Văn Ân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại | SGDĐ-00404 | Văn nghệ | 2001 | 3K5H |
395 | Nguyễn Văn Túc | Hướng dẫn cơ chế quản lí tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | SGDĐ-00405 | Tài Chính | 2009 | 9(V134) |
396 | Nguyễn Văn Túc | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức của Bộ, Sở, Phòng, Nhà trường... | SGDĐ-00406 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2009 | 9(V134) |
397 | Nguyễn Văn Túc | Hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông... | SGDĐ-00407 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2009 | 9(V134) |
398 | Nguyễn Văn Túc | Nghiệp vụ quản lí nhà trường, cán bộ và giáo viên | SGDĐ-00408 | Hồng Đức | 2009 | 9(V134) |
399 | Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SGDĐ-00409 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
400 | Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SGDĐ-00410 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
401 | Nguyễn Văn Túc | Hệ thống các văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng... | SGDĐ-00412 | Lao động | 2012 | 9(V134) |
402 | Nguyễn Văn Túc | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SGDĐ-00413 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
403 | Nguyễn Văn Túc | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng... | SGDĐ-00414 | Hải Dương | 2011 | 9(V134) |
404 | Nguyễn Văn Túc | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất với ngành.. | SGDĐ-00415 | Lao động - Xã hội | 2005 | 9(V134) |
405 | Nguyễn Văn Túc | Luật Ngân sáchvà các quy định pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách | SGDĐ-00416 | Tài chính | 2007 | 9(V134) |
406 | Nguyễn Văn Túc | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp hành chính... | SGDĐ-00417 | Tài chính | 2011 | 9(V134) |
407 | Nguyễn Văn Túc | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính... | SGDĐ-00418 | Lao động - Xã hội | 2007 | 9(V134) |
408 | Nguyễn Văn Túc | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | SGDĐ-00419 | Tài Chính | 2006 | 9(V134) |
409 | Nguyễn Văn Túc | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | SGDĐ-00420 | Lao động - Xã hội | 2006 | 9(V134) |
410 | Nguyễn Văn Túc | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật Phòng cháy, chữa cháy | SGDĐ-00421 | Lao động - Xã hội | 2006 | 9(V134) |
411 | Nguyễn Văn Túc | Luật giáo dục | SGDĐ-00422 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
412 | Nguyễn Văn Túc | Luật giáo dục | SGDĐ-00423 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
413 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00424 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
414 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00425 | Chính trị quốc gia | 2006 | 9(V134) |
415 | Nguyễn Văn Túc | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật ngân sách nhà nước | SGDĐ-00426 | Chính trị quốc gia | 2009 | 9(V134) |
416 | Nguyễn Văn Túc | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật an toàn thực phẩm | SGDĐ-00427 | Lao động | 2011 | 9(V134) |
417 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00428 | Lao động - Xã hội | 2014 | 9(V134) |
418 | Nguyễn Văn Túc | Luật bảo vệ, chăm sóc giáo dục học trẻ em | SGDĐ-00429 | Chính trị quốc gia | 2014 | 9(V134) |
419 | Nguyễn Văn Túc | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính... | SGDĐ-00430 | Chính trị quốc gia | 2007 | 9(V134) |
420 | Nguyễn Văn Túc | Hệ thống hóa các văn bản quy định chế độ tự chủ... | SGDĐ-00431 | Tài chính | 2006 | 9(V134) |
421 | Hà Ngọc | Ruồi Trâu | SGDĐ-00432 | Văn học | 2013 | 4(V) |
422 | Bùi Liên Thảo | Hai số phận | SGDĐ-00433 | Văn học | 2014 | 4(V) |
423 | Bùi Liên Thảo | Nhà thờ đức bà Paris | SGDĐ-00434 | Văn học | 2018 | 4(V) |
424 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | SGDĐ-00435 | Văn học | 2018 | 4(V) |
425 | Bùi Liên Thảo | Sherlock Holmes -T1 | SGDĐ-00436 | Văn học | 2019 | 4(V) |
426 | Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | SGDĐ-00437 | Hội nhà văn | 2018 | 4(V) |
427 | Huy Vân | Thép đã tôi thế đấy | SGDĐ-00438 | Văn học | 2018 | 4(V) |
428 | Nguyễn Vị Hà Linh | Không gia đình | SGDĐ-00439 | Hội nhà văn | 2016 | 4(V) |
429 | Phạm Mạnh Hùng | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | SGDĐ-00440 | Văn học | 2011 | 4(V) |
430 | Vũ Kim Thư | Cuốn theo chiều gió | SGDĐ-00441 | Văn học | 2012 | 4(V) |
431 | Phương Linh | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn | SGDĐ-00442 | Văn học | 2018 | 4(V) |
432 | Đỗ Đức Hiếu | Túp lều Bác Tôm | SGDĐ-00443 | Văn học | 2017 | 4(V) |
433 | Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao | SGDĐ-00444 | Văn học | 2019 | 4(V) |
434 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tuyển tập | SGDĐ-00445 | Văn học | 2017 | 4(V) |
435 | Trương Hoàng Duy | Những tấm lòng cao cả | SGDĐ-00446 | Mỹ thuật | 2019 | 4(V) |
436 | Nguyễn Du | Truyện Thúy Kiều | SGDĐ-00447 | Mỹ thuật | 2018 | 4(V) |
437 | Nguyễn Văn Phước | Đắc nhân tâm | SGDĐ-00448 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
438 | Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | SGDĐ-00449 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
439 | Nguyễn Xuân Thủy | Trong giông gió Trường Sa | SGDĐ-00450 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
440 | PGS.TS. Nguyễn Tuyết Nga | Giáo dục bảo vệ môi trường : Biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp | SGDĐ-00451 | Kim đồng | 2015 | 4(V) |
441 | Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa - Trường Sa | SGDĐ-00452 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
442 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00453 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
443 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00454 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
444 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00455 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
445 | Trần Hữu Trung | 35 Câu hỏi và đáp án về biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00456 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
446 | Quỳnh Trang | Hướng dẫn văn bản pháp luật mới về quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo | SGDĐ-00457 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
447 | Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | SGDĐ-00458 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
448 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi - đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam | SGDĐ-00459 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
449 | Vũ Thị Kim Thanh | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển | SGDĐ-00460 | Hồng Đức | 2014 | 4(V) |
450 | Quỳnh Trang | Luật biển Việt Nam | SGDĐ-00461 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
451 | Hồng Ngọc | Luật Giáo dục | SGDĐ-00462 | Lao động | 2019 | 4(V) |
452 | Nguyễn Khắc Oánh | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam | SGDĐ-00463 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
453 | Lê Thái Dũng | Những vị vua của các triều đại Việt Nam | SGDĐ-00464 | Lao động | 2019 | 4(V) |
454 | Lê Thái Dũng | Hỏi đáp về 82 Bia tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám | SGDĐ-00465 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
455 | Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | SGDĐ-00466 | Hồng Đức | 2012 | 4(V) |
456 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | SGDĐ-00467 | Hồng Đức | 2012 | 4(V) |
457 | Lê Thái Dũng | Những Bảng Nhãn trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00468 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
458 | Phương Oanh | Những Nhà bác học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00469 | Thời đại | 2014 | 4(V) |
459 | Phương Oanh | Những Trạng Nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00470 | Thời đại | 2014 | 4(V) |
460 | Trung tướng Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | SGDĐ-00471 | Thanh niên | 2019 | 4(V) |
461 | Phạm Chí Nhân | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng | SGDĐ-00472 | Chính trị quốc gia sự thật | 2018 | 4(V) |
462 | Phương Lan | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam | SGDĐ-00473 | Lao động | 2018 | 4(V) |
463 | Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | SGDĐ-00474 | Mỹ thuật | 2014 | 4(V) |
464 | Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với nhà giáo | SGDĐ-00475 | Dân trí | 2018 | 3K5H |
465 | Phan Tuyết | Chuyện kể Bác Hồ với học sinh | SGDĐ-00476 | Dân trí | 2018 | 3K5H |
466 | Đoàn Huyền Trang | Những câu chuyện nhỏ bài học lớn từ Bác Hồ | SGDĐ-00477 | Hồng Đức | 2018 | 3K5H |
467 | Đoàn Huyền Trang | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | SGDĐ-00478 | Hồng Đức | 2018 | 3K5H |
468 | Nguyễn Văn Khoan | Những chặng đường lịch sử Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | SGDĐ-00479 | Hồng Đức | 2018 | 3K5H |
469 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ kính yêu | SGDĐ-00480 | Kim đồng | 2018 | 3K5H |
470 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 1 | SGDĐ-00481 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
471 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 2 | SGDĐ-00482 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
472 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 3 | SGDĐ-00483 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
473 | Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi - Tập 4 | SGDĐ-00484 | Kim đồng | 2019 | 3K5H |
474 | Bảo An | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | SGDĐ-00485 | Văn học | 2015 | 3K5H |
475 | Sơn Tùng | Từ làng sen | SGDĐ-00486 | Kim đồng | 2018 | 3K5H |
476 | Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | SGDĐ-00487 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
477 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Lời xin lỗi chân thành | SGDĐ-00488 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
478 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Món quà vô giá | SGDĐ-00489 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
479 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Hạnh phúc thật sự | SGDĐ-00490 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
480 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Nhiệm vụ bí mật | SGDĐ-00491 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
481 | Linh Ngọc | Nuôi dưỡng tâm hồn: Ngọn nến hy vọng | SGDĐ-00492 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
482 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P6 | SGDĐ-00493 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
483 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P6 | SGDĐ-00494 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
484 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P4 | SGDĐ-00495 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
485 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P4 | SGDĐ-00496 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
486 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P8 | SGDĐ-00497 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
487 | Đặng Thị Minh | Thế giới những điều chưa biết : P8 | SGDĐ-00498 | Thế giới | 2016 | 4(V) |
488 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: những hiện tượng thần kỳ | SGDĐ-00499 | Văn học | 2019 | 4(V) |
489 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: giải mã thế giới bí ẩn | SGDĐ-00500 | Văn học | 2019 | 4(V) |
490 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vương quốc kỳ lạ | SGDĐ-00501 | Văn học | 2019 | 4(V) |
491 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vạn vật quanh ta | SGDĐ-00502 | Văn học | 2019 | 4(V) |
492 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Đoàn tàu tri thức | SGDĐ-00503 | Văn học | 2019 | 4(V) |
493 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vòng quanh trái đất | SGDĐ-00504 | Văn học | 2019 | 4(V) |
494 | Mai Hương | Kỹ năng tự lập cho học sinh tiểu học | SGDĐ-00505 | Văn học | 2019 | 4(V) |
495 | Mai Hương | Kỹ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ bản thân cho học sinh tiểu học | SGDĐ-00506 | Dân trí | 2019 | 4(V) |
496 | Ngọc Linh | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | SGDĐ-00507 | Thế giới | 2018 | 4(V) |
497 | Ngọc Linh | Sự báo đáp bất ngờ | SGDĐ-00508 | Thế giới | 2018 | 4(V) |
498 | Ngọc Linh | Sống bằng cả trái tim | SGDĐ-00509 | Thế giới | 2018 | 4(V) |
499 | Duy Lập | 80 ngày vòng quanh thế giới | SGDĐ-00510 | Văn học | 2017 | 4(V) |
500 | Duy Lập | 80 ngày vòng quanh thế giới | SGDĐ-00511 | Văn học | 2017 | 4(V) |
501 | Đặng Thiên Sơn | Những món quà kỳ diệu | SGDĐ-00512 | Thanh niên | 2018 | 4(V) |
502 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | SGDĐ-00513 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
503 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | SGDĐ-00514 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
504 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | SGDĐ-00515 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
505 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế | SGDĐ-00516 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
506 | Tô Hoài | Kim Đồng | SGDĐ-00517 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
507 | Tô Hoài | Kim Đồng | SGDĐ-00518 | Kim đồng | 2018 | 4(V) |
508 | Nguyễn Đức Linh | Người khổng lồ của em tôi | SGDĐ-00519 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
509 | Nguyễn Đức Linh | Người khổng lồ của em tôi | SGDĐ-00520 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
510 | Trần Đăng Khoa | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa | SGDĐ-00521 | Kim đồng | 2016 | 4(V) |
511 | Nguyễn Như Quỳnh | Truyện cổ Grim | SGDĐ-00522 | Văn hóa - văn nghệ | 2016 | 4(V) |
512 | Nguyễn Như Quỳnh | Truyện cổ Grim | SGDĐ-00523 | Văn hóa - văn nghệ | 2016 | 4(V) |
513 | Lê Thái Dũng | Gương sáng trời Nam | SGDĐ-00524 | Hồng Đức | 2017 | 4(V) |
514 | TS.Nguyễn Khắc Oánh | Từ điển Anh - Việt | SGDĐ-00525 | Hồng Đức | 2019 | 4(V) |
515 | Huyền Linh | Từ điển Tiếng Việt | SGDĐ-00526 | Thời đại | 2014 | 4(V) |
516 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00527 | Hải Dương | 2012 | 4(V) |
517 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00528 | Hải Dương | 2012 | 4(V) |
518 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00529 | Hải Dương | 2010 | 4(V) |
519 | Vũ Đình Khản | Đất và người Phù Tải | SGDĐ-00530 | Hải Dương | 2010 | 4(V) |
520 | Vũ Đình Khản | Vũ Đình Khản tản mạn đời người | SGDĐ-00531 | Hải Dương | 2019 | 4(V) |
521 | Vũ Đình Khản | Vũ Đình Khản tản mạn đời người | SGDĐ-00532 | Hải Dương | 2019 | 4(V) |
522 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 1 | SGDĐ-00533 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
523 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 2 | SGDĐ-00534 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
524 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 2 | SGDĐ-00535 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
525 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 1 | SGDĐ-00536 | Tổng hợp | 2018 | 4(V) |
526 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 3 | SGDĐ-00537 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
527 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 3 | SGDĐ-00538 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
528 | Trần Thị Anh Oanhv | Hạt giống tâm hồn - tập 4 | SGDĐ-00539 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
529 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 4 | SGDĐ-00540 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
530 | Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn - tập 5 | SGDĐ-00541 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
531 | Lê Thị Hồng Lam | Hạt giống tâm hồn - tập 5 | SGDĐ-00542 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
532 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 6 | SGDĐ-00543 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
533 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 6 | SGDĐ-00544 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
534 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 7 | SGDĐ-00545 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
535 | Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn - tập 7 | SGDĐ-00546 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
536 | Hà Ngọc Cường | Hạt giống tâm hồn - tập 8 | SGDĐ-00547 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
537 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 8 | SGDĐ-00548 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
538 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 9 | SGDĐ-00549 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
539 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 9 | SGDĐ-00550 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
540 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 10 | SGDĐ-00551 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
541 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 10 | SGDĐ-00552 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
542 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 11 | SGDĐ-00553 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
543 | Thu Trang | Hạt giống tâm hồn - tập 11 | SGDĐ-00554 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
544 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 12 | SGDĐ-00555 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
545 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 12 | SGDĐ-00556 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
546 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 13 | SGDĐ-00557 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
547 | Ngọc Như | Hạt giống tâm hồn - tập 13 | SGDĐ-00558 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
548 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 14 | SGDĐ-00559 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
549 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 14 | SGDĐ-00560 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
550 | Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 15 | SGDĐ-00561 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
551 | Nguyễn Viết Công | Hạt giống tâm hồn - tập 15 | SGDĐ-00562 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
552 | Phan Quang Định | Luật im lặng | SGDĐ-00563 | Phương Đông | 2010 | 9(V134) |
553 | Đặng Thư | Đất máu Sicily | SGDĐ-00564 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
554 | Phan Quang Định | Cha con giáo hoàng | SGDĐ-00565 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
555 | Trịnh Huy Ninh | Ông trùm cuối cùng | SGDĐ-00566 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
556 | Ngọc Thứ Lang | Bố Già | SGDĐ-00567 | Đông Á | 2018 | 9(V134) |
557 | Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 16 | SGDĐ-00568 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
558 | Phan Quang | Hạt giống tâm hồn - tập 16 | SGDĐ-00569 | Tổng hợp | 2019 | 4(V) |
559 | Văn Đa Lộc | Bác Hồ với thiếu nhi - học sinh | SGDĐ-00570 | Từ điển bách khoa | 2010 | 3K5H |
560 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00571 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
561 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00572 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
562 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00573 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
563 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00574 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
564 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00575 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
565 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00576 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
566 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00577 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
567 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00578 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
568 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00579 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
569 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00580 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
570 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00581 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
571 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00582 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
572 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00583 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
573 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00584 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
574 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00585 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
575 | Đảng ủy phường Trần Phú | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Trần Phú (1930-2020) | SGDĐ-00586 | Công ty cổ phần In báo và thương mại Hải Dương | 2021 | 7A |
576 | Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp | SGDĐ-00587 | Thanh niên | 2022 | 800 |
577 | Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp | SGDĐ-00588 | Thanh niên | 2022 | 800 |
578 | Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton Nhà khoa học vĩ đại | SGDĐ-00589 | Thanh niên | 2022 | 800 |
579 | Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton Nhà khoa học vĩ đại | SGDĐ-00590 | Thanh niên | 2022 | 800 |
580 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | SGDĐ-00591 | Giáo dục | 2017 | 800 |
581 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Lê Hoàn vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê | SGDĐ-00592 | Giáo dục | 2017 | 800 |
582 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | SGDĐ-00593 | Giáo dục | 2017 | 800 |
583 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Nhật Duật danh tướng đời Trần | SGDĐ-00594 | Giáo dục | 2017 | 800 |
584 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | SGDĐ-00595 | Giáo dục | 2018 | 800 |
585 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | SGDĐ-00596 | Giáo dục | 2018 | 800 |
586 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | SGDĐ-00597 | Giáo dục | 2018 | 800 |
587 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trần Quang Khải vị tướng tài ba văn võ song toàn | SGDĐ-00598 | Giáo dục | 2018 | 800 |
588 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | SGDĐ-00599 | Giáo dục | 2017 | 800 |
589 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | SGDĐ-00600 | Giáo dục | 2017 | 800 |
590 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | SGDĐ-00601 | Giáo dục | 2017 | 800 |
591 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | SGDĐ-00602 | Giáo dục | 2017 | 800 |
592 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Tôn Thất Thuyết và phong trào cần vương | SGDĐ-00603 | Giáo dục | 2018 | 800 |
593 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Tôn Thất Thuyết và phong trào cần vương | SGDĐ-00604 | Giáo dục | 2018 | 800 |
594 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Quang Trung đại phá quân Thanh | SGDĐ-00605 | Giáo dục | 2018 | 800 |
595 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Quang Trung đại phá quân Thanh | SGDĐ-00606 | Giáo dục | 2018 | 800 |
596 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | SGDĐ-00607 | Giáo dục | 2018 | 800 |
597 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mạc Đăng Dung vị vua đầu tiên của nhà Mạc | SGDĐ-00608 | Giáo dục | 2018 | 800 |
598 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Phan Bội Châu nhà chí sĩ yêu nước | SGDĐ-00609 | Giáo dục | 2018 | 800 |
599 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Phan Bội Châu nhà chí sĩ yêu nước | SGDĐ-00610 | Giáo dục | 2018 | 800 |
600 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | SGDĐ-00611 | Giáo dục | 2018 | 800 |
601 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Trãi nhà văn hóa kiệt xuất | SGDĐ-00612 | Giáo dục | 2018 | 800 |
602 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | SGDĐ-00613 | Giáo dục | 2018 | 800 |
603 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu | SGDĐ-00614 | Giáo dục | 2018 | 800 |
604 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng, Phùng Khắc Hoan | SGDĐ-00615 | Giáo dục | 2018 | 800 |
605 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng, Phùng Khắc Hoan | SGDĐ-00616 | Giáo dục | 2018 | 800 |
606 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | SGDĐ-00617 | Giáo dục | 2018 | 800 |
607 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cồ Việt | SGDĐ-00618 | Giáo dục | 2018 | 800 |
608 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | SGDĐ-00619 | Giáo dục | 2018 | 800 |
609 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường | SGDĐ-00620 | Giáo dục | 2018 | 800 |
610 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | SGDĐ-00621 | Giáo dục | 2018 | 800 |
611 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | SGDĐ-00622 | Giáo dục | 2018 | 800 |
612 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | SGDĐ-00623 | Trẻ | 2014 | 398.209597 |
613 | J.K.Rowling | Harry Potter và phòng Chứa bí mật | SGDĐ-00624 | Trẻ | 2016 | 823.914 |
614 | Louie Stowell | Cuốn sách khổng lồ về tên lửa và các thiết bị vũ trụ | SGDĐ-00625 | Trẻ | 2016 | 823.914 |
615 | Đỗ Hoàng Linh | Thanh niên làm theo lời Bác | SGDĐ-00626 | Văn học | 2017 | 305.23509597206 |
616 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | SGDĐ-00627 | Văn học | 2017 | 305.23509597206 |
617 | Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | SGDĐ-00628 | Dân Trí | 2022 | 305.23509597206 |
618 | Khánh Linh | Thực hiện di chúc Hồ Chí Minh | SGDĐ-00629 | Lao động | 2018 | 305.23509597206 |
619 | Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ | SGDĐ-00630 | Dân Trí | 2022 | 305.23509597206 |
620 | Khánh Linh | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | SGDĐ-00631 | Lao động | 2020 | 305.23509597206 |
621 | Khánh Linh | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh(19.5.1890-02.09.1969_ | SGDĐ-00632 | Trẻ | 2019 | 305.23509597206 |
622 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SGDĐ-00633 | Trẻ | 2020 | 177 |
623 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SGDĐ-00634 | Trẻ | 2020 | 177 |
624 | Nguyễn Trí | Chuyến du hành xanh biếc | SGDĐ-00635 | Kim Đồng | 2022 | 4(V) |
625 | Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Malala Yousafzai | SGDĐ-00636 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
626 | Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Neil Armstrong | SGDĐ-00637 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
627 | Phương Anh | Cuộc đời phi thường của Stephen Hawking | SGDĐ-00638 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
628 | Ngọc Giàu | Cuộc đời phi thường của Michelle Obama | SGDĐ-00639 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
629 | Minh Anh | Cuộc đời phi thường của Anne Frank | SGDĐ-00640 | Phụ nữ Việt Nam | 2023 | 4(V) |
630 | Bùi Thị Thái Dương | Cuốn sách tại sao | SGDĐ-00641 | Kim Đồng | 2022 | 851.dc23 |
631 | Phát Dương | 100 cửa sổ | SGDĐ-00642 | Kim Đồng | 2022 | 895.9223 |
632 | Phạm Gia Huân | Lược sử toán học từ ý tưởng đến thực hành | SGDĐ-00643 | Kim Đồng | 2022 | 510.9 |
633 | Lê Anh Vinh | Cánh cửa rộng mở - tập 1 | SGDĐ-00644 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 | 372.7 |
634 | Lê Anh Vinh | Cánh cửa rộng mở - tập 2 | SGDĐ-00645 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 | 372.7 |
635 | Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Cá mập | SGDĐ-00646 | Dân Trí | 2022 | 372.7 |
636 | Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Khủng long | SGDĐ-00647 | Dân Trí | 2022 | 372.7 |
637 | Cốm Vừng | Ô kìa! em có biết? Bạch tuộc | SGDĐ-00648 | Dân Trí | 2022 | 372.7 |
638 | Trần Tuấn Hồng | Vượt qua những lời chế nhạc | SGDĐ-00649 | Kim Đồng | 2021 | 372.7 |
639 | Sâu Ong | Không đứng thứ nhất cũng chẳng sao | SGDĐ-00650 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
640 | Trần Tuấn Hồng | Đón nhận lời nhắc nhở | SGDĐ-00651 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
641 | Sâu Ong | Đừng buồn khi bị hiểu lầm | SGDĐ-00652 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
642 | Sâu Ong | Dũng cảm xin lỗi | SGDĐ-00653 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
643 | Sâu Ong | Khóc không phải là xấu | SGDĐ-00654 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
644 | Sâu Ong | Thất bại là chuyện nhỏ | SGDĐ-00655 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
645 | Trần Tuấn Hồng | Sẵn sàng "kém hơn" | SGDĐ-00656 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
646 | Trần Tuấn Hồng | Nhút nhát và thận trọng | SGDĐ-00657 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
647 | Trần Tuấn Hồng | Chấp nhận lời từ chối | SGDĐ-00658 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
648 | Trần Tuấn Hồng | Đối mặt với khó khăn | SGDĐ-00659 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
649 | Trần Tuấn Hồng | Học cách "Hòa nhập" | SGDĐ-00660 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
650 | Trần Tuấn Hồng | Đương đầu với "bắt nạt" | SGDĐ-00661 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
651 | Trần Tuấn Hồng | Học ăn học nói | SGDĐ-00662 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
652 | Trần Tuấn Hồng | Đối mặt với lỗi lầm | SGDĐ-00663 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
653 | Trần Tuấn Hồng | Làm gì khi bị điểm kém | SGDĐ-00664 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
654 | Trần Tuấn Hồng | Làm gì khi bị điểm kém | SGDĐ-00665 | Kim Đồng | 2021 | 895.13 |
655 | Thùy Dương | Thời tiết là gì? | SGDĐ-00666 | Hà Nội | 2021 | 551.6 |
656 | Thùy Dương | Thời tiết là gì? | SGDĐ-00667 | Hà Nội | 2021 | 551.6 |
657 | Ngọc Anh | Tại sao máu màu đỏ? | SGDĐ-00668 | Hà Nội | 2022 | 612 |
658 | Duy Anh | Một ngày trong đời của Con lười, con ngươi và con người: Một cuốn sách hay-ho và hài -hước | SGDĐ-00669 | Kim Đồng | 2022 | 612 |
659 | Duy Anh | Một ngày trong đời của người hang, nữ hoàng và anh em họ hàng: Lịch sử dưới góc nhìn chưa từng có trước đây | SGDĐ-00670 | Kim Đồng | 2022 | 612 |
660 | Devin Dennie | Tại sao Trái đất cần Mặt trăng? | SGDĐ-00671 | Hà Nội | 2022 | 612 |
661 | Devin Dennie | 365 Ý tưởng sáng tạo: Biến giấy báo, bìa carton bỏ đi thành các món đồ có giá trị | SGDĐ-00672 | Hà Nội | 2022 | 745.5 |